Cụm từ "come into one's own" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "come into one's own" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "come into one's own" là gì?

Cụm từ này mang nghĩa là "đạt được sự công nhận", "đạt được thành công" hoặc "chứng tỏ được năng lực". Khi một người "come into their own", tức là họ đã đạt đến một mức độ thành công, tự tin hoặc có thể hoàn thành một điều gì đó mà trước đây họ chưa làm được.

 

Chi tiết gồm có:

  • come into myself own
  • come into yourself own
  • come into herself own
  • come into himself own
  • come into itself own
  • come into ourselves own
  • come into themselves own

 

Ví dụ:

  • After years of hard work, she finally came into her own as a respected leader in her field.
    • Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã được công nhận là một lãnh đạo đáng kính trong lĩnh vực của mình.
  • He came into his own when he started his own business and saw it thrive.
    • Anh ấy thành công khi bắt đầu kinh doanh riêng và thấy nó phát triển mạnh mẽ.
  • With this project, the young artist came into his own and gained widespread acclaim.
    • Với dự án này, nghệ sĩ trẻ chứng tỏ được khả năng của mình và nhận được nhiều lời khen ngợi.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "come into one's own"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi một người đạt được thành tựu hoặc thành công mà trước đó họ chưa từng đạt được.
  • Khi một cá nhân hoặc tổ chức bắt đầu được công nhận vì những gì họ đã làm.
  • Khi ai đó bắt đầu cảm thấy tự tin và thể hiện năng lực một cách rõ ràng.

Ví dụ:

  • The new software came into its own when companies started using it for their daily operations.
    • Phần mềm mới được công nhận giá trị khi các công ty bắt đầu sử dụng nó cho hoạt động hàng ngày của họ.
  • She came into her own as a writer after publishing her first book.
    • Cô ấy được công nhận là một nhà văn sau khi xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình.
  • The team came into their own during the final match, showcasing their true potential.
    • Đội chứng tỏ được năng lực thực sự của họ trong trận chung kết.
  • The young athlete came into his own over the course of several seasons.
    • Vận động viên trẻ dần được công nhận qua nhiều mùa giải.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come into one's own"?

  • Cụm từ có thể được sử dụng cho cả người và vật (như tổ chức, sản phẩm).
  • Đôi khi, cụm từ này được dùng để mô tả một quá trình diễn ra từ từ, không ngay lập tức.

Ví dụ:

  • This new software really comes into its own when dealing with large datasets.
    • Phần mềm mới này thực sự phát huy tác dụng khi xử lý các tập dữ liệu lớn.
  • The company's new product came into its own after a few months in the market.
    • Sản phẩm mới của công ty dần khẳng định được vị thế của mình sau vài tháng trên thị trường.
  • The shy student came into her own after joining the debate team.
    • Học sinh nhút nhát dần tự tin hơn sau khi tham gia vào đội tranh luận.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come into one's own"?

  • Flourish: phát triển mạnh mẽ.
    • Ví dụ: The company flourished under new management.
      • Công ty phát triển mạnh mẽ dưới sự quản lý mới.
  • Thrive: thịnh vượng, phát triển mạnh.
    • Ví dụ: She has thrived in her new job.
      • Cô ấy đã thành công trong công việc mới của mình.
  • Prosper: thịnh vượng, phát đạt.
    • Ví dụ: The town has prospered since the new factory opened.
      • Thị trấn đã phát đạt kể từ khi nhà máy mới mở cửa.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come into one's own"?

  • Struggle: vật lộn, gặp khó khăn.
    • Ví dụ: The project struggled to gain approval.
      • Dự án vật lộn để được phê duyệt.
  • Fail: thất bại.
    • Ví dụ: Despite their efforts, they failed to meet the deadline.
      • Dù đã cố gắng, họ vẫn thất bại trong việc đáp ứng hạn chót.
  • Decline: suy giảm, đi xuống.
    • Ví dụ: The company’s performance declined after the economic crisis.
      • Hiệu quả hoạt động của công ty suy giảm sau cuộc khủng hoảng kinh tế.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "come into one's own"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
After years of practice, the violinist finally came into her own during the concert.
A. struggled
B. flourished
C. failed
D. declined
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. flourished
Dịch: Sau nhiều năm luyện tập, nghệ sĩ violin cuối cùng đã thành công trong buổi hòa nhạc.
Dịch các đáp án:
A. vật lộn
B. phát triển mạnh mẽ
C. thất bại
D. suy giảm

Câu 2:
The small business came into its own after the new marketing strategy was implemented.
A. declined
B. struggled
C. thrived
D. failed
ĐÁP ÁN

Đáp án: C. thrived
Dịch: Doanh nghiệp nhỏ phát triển mạnh mẽ sau khi chiến lược tiếp thị mới được thực hiện.
Dịch các đáp án:
A. suy giảm
B. vật lộn
C. thịnh vượng
D. thất bại

Câu 3:
The young chef came into his own when he opened his own restaurant.
A. declined
B. struggled
C. prospered
D. failed
ĐÁP ÁN

Đáp án: C. prospered
Dịch: Đầu bếp trẻ thành công khi mở nhà hàng của riêng mình.
Dịch các đáp án:
A. suy giảm
B. vật lộn
C. phát đạt
D. thất bại

Câu 4:
The artist came into her own after the exhibition received widespread praise.
A. flourished
B. failed
C. struggled
D. declined
ĐÁP ÁN

Đáp án: A. flourished
Dịch: Nghệ sĩ được công nhận sau khi triển lãm nhận được nhiều lời khen ngợi.
Dịch các đáp án:
A. phát triển mạnh mẽ
B. thất bại
C. vật lộn
D. suy giảm

Câu 5:
The company came into its own once the new CEO took over.
A. declined
B. flourished
C. failed
D. struggled
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. flourished
Dịch: Công ty phát triển mạnh mẽ khi CEO mới tiếp quản.
Dịch các đáp án:
A. suy giảm
B. phát triển mạnh mẽ
C. thất bại
D. vật lộn

Câu 6:
After joining the sports team, she quickly came into her own and became a key player.
A. failed
B. struggled
C. thrived
D. declined
ĐÁP ÁN

Đáp án: C. thrived
Dịch: Sau khi tham gia đội thể thao, cô ấy nhanh chóng thành công và trở thành một cầu thủ chủ chốt.
Dịch các đáp án:
A. thất bại
B. vật lộn
C. thịnh vượng
D. suy giảm

Câu 7:
The writer came into his own after his third novel was published.
A. failed
B. prospered
C. declined
D. struggled
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. prospered
Dịch: Nhà văn được công nhận sau khi cuốn tiểu thuyết thứ ba của anh được xuất bản.
Dịch các đáp án:
A. thất bại
B. phát đạt
C. suy giảm
D. vật lộn

Câu 8:
The product came into its own after gaining popularity in international markets.
A. struggled
B. declined
C. thrived
D. failed
ĐÁP ÁN

Đáp án: C. thrived
Dịch: Sản phẩm được công nhận sau khi nổi tiếng trên các thị trường quốc tế.
Dịch các đáp án:
A. vật lộn
B. suy giảm
C. thịnh vượng
D. thất bại

Câu 9:
The new employee came into his own when he was given more responsibilities.
A. flourished
B. declined
C. failed
D. struggled
ĐÁP ÁN

Đáp án: A. flourished
Dịch: Nhân viên mới phát triển mạnh mẽ khi được giao nhiều trách nhiệm hơn.
Dịch các đáp án:
A. phát triển mạnh mẽ
B. suy giảm
C. thất bại
D. vật lộn

Câu 10:
The project came into its own once the funding was secured.
A. struggled
B. prospered
C. declined
D. failed
ĐÁP ÁN

Đáp án: B. prospered
Dịch: Dự án phát triển mạnh mẽ sau khi đảm bảo được nguồn tài trợ.
Dịch các đáp án:
A. vật lộn
B. phát đạt
C. suy giảm
D. thất bại

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết