Cụm từ "come apart" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "come apart" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "come apart" là gì?

Cụm từ này nghĩa là "tách ra", "vỡ ra" hoặc "chia ra" thành từng phần. Nó thường được sử dụng khi một vật gì đó bị hư hỏng hoặc không còn nguyên vẹn.

Ví dụ:

  1. The toy came apart after just one use.
    • Đồ chơi bị vỡ ra chỉ sau một lần sử dụng.
  2. The chair came apart when he sat on it.
    • Chiếc ghế bị gãy khi anh ta ngồi lên.
  3. The book came apart in my hands.
    • Quyển sách bị rách trong tay tôi.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "come apart"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi một vật gì đó bị hỏng hoặc tách ra.
  • Khi một cấu trúc không còn nguyên vẹn.
  • Khi một kế hoạch hoặc tình huống thất bại hoặc không hoạt động đúng cách.

Ví dụ:

  1. The model airplane came apart during the flight test.
    • Mô hình máy bay bị rời ra trong quá trình thử nghiệm bay.
  2. Their relationship came apart after the argument.
    • Mối quan hệ của họ bị tan vỡ sau cuộc cãi vã.
  3. The puzzle pieces come apart easily.
    • Các mảnh ghép của câu đố dễ dàng tách rời.
  4. Be careful with the vase, it might come apart if you drop it.
    • Hãy cẩn thận với chiếc bình, nó có thể vỡ ra nếu bạn đánh rơi nó.
  5. The team’s strategy came apart during the match.
    • Chiến lược của đội thất bại trong trận đấu.
  6. The project came apart due to lack of funding.
    • Dự án bị đình trệ do thiếu kinh phí.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come apart"?

  • Cụm từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực nên cần lưu ý ngữ cảnh sử dụng cho phù hợp.
  • Có thể dùng cho cả vật thể cụ thể và tình huống trừu tượng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come apart"?

  • Break down: Bị hỏng hóc.
  • Fall apart: Sụp đổ, tan rã.
  • Disintegrate: Phân hủy, tan rã.

Ví dụ:

  1. The old machine finally broke down.
    • Chiếc máy cũ cuối cùng đã bị hỏng.
  2. His plan fell apart after the first failure.
    • Kế hoạch của anh ấy sụp đổ sau thất bại đầu tiên.
  3. The ancient ruins have disintegrated over time.
    • Những tàn tích cổ xưa đã phân hủy theo thời gian.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come apart"?

  • Stay together: Giữ nguyên, không tách rời.
  • Remain intact: Còn nguyên vẹn.
  • Hold up: Chịu đựng, giữ vững.

Ví dụ:

  1. The structure stayed together despite the earthquake.
    • Cấu trúc vẫn nguyên vẹn mặc dù có động đất.
  2. The document has remained intact after all these years.
    • Tài liệu vẫn còn nguyên vẹn sau ngần ấy năm.
  3. The old bridge held up well during the storm.
    • Cây cầu cũ vẫn chịu đựng tốt trong cơn bão.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "come apart"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The toy came apart after a few days of use.
    • A. stayed together
    • B. remained intact
    • C. broke down
    • D. held up
    ĐÁP ÁN: C. broke down
    Đồ chơi bị vỡ sau vài ngày sử dụng.
    stayed together: giữ nguyên
    remained intact: còn nguyên vẹn
    broke down: bị hỏng
    held up: chịu đựng
  2. The book came apart in my hands.
    • A. stayed together
    • B. held up
    • C. fell apart
    • D. remained intact
    ĐÁP ÁN: C. fell apart
    Quyển sách bị rách trong tay tôi.
    stayed together: giữ nguyên
    held up: chịu đựng
    fell apart: sụp đổ
    remained intact: còn nguyên vẹn
  3. The old chair came apart when I sat on it.
    • A. stayed together
    • B. disintegrated
    • C. remained intact
    • D. held up
    ĐÁP ÁN: B. disintegrated
    Chiếc ghế cũ bị gãy khi tôi ngồi lên nó.
    stayed together: giữ nguyên
    disintegrated: phân hủy
    remained intact: còn nguyên vẹn
    held up: chịu đựng
  4. Their relationship came apart after the argument.
    • A. held up
    • B. remained intact
    • C. broke down
    • D. stayed together
    ĐÁP ÁN: C. broke down
    Mối quan hệ của họ bị tan vỡ sau cuộc cãi vã.
    held up: chịu đựng
    remained intact: còn nguyên vẹn
    broke down: bị hỏng
    stayed together: giữ nguyên
  5. The vase came apart when it fell off the shelf.
    • A. remained intact
    • B. held up
    • C. stayed together
    • D. fell apart
    ĐÁP ÁN: D. fell apart
    Chiếc bình bị vỡ khi nó rơi khỏi kệ.
    remained intact: còn nguyên vẹn
    held up: chịu đựng
    stayed together: giữ nguyên
    fell apart: sụp đổ
  6. The machine came apart during the operation.
    • A. stayed together
    • B. held up
    • C. broke down
    • D. remained intact
    ĐÁP ÁN: C. broke down
    Máy bị hỏng trong quá trình vận hành.
    stayed together: giữ nguyên
    held up: chịu đựng
    broke down: bị hỏng
    remained intact: còn nguyên vẹn
  7. His plan came apart due to lack of preparation.
    • A. fell apart
    • B. remained intact
    • C. held up
    • D. stayed together
    ĐÁP ÁN: A. fell apart
    Kế hoạch của anh ấy bị thất bại do thiếu chuẩn bị.
    fell apart: sụp đổ
    remained intact: còn nguyên vẹn
    held up: chịu đựng
    stayed together: giữ nguyên
  8. The model airplane came apart during the flight test.
    • A. held up
    • B. disintegrated
    • C. stayed together
    • D. remained intact
    ĐÁP ÁN: B. disintegrated
    Mô hình máy bay bị rời ra trong quá trình thử nghiệm bay.
    held up: chịu đựng
    disintegrated: phân hủy
    stayed together: giữ nguyên
    remained intact: còn nguyên vẹn
  9. The puzzle pieces come apart easily.
    • A. held up
    • B. stayed together
    • C. remained intact
    • D. disintegrate
    ĐÁP ÁN: D. disintegrate
    Các mảnh ghép của câu đố dễ dàng tách rời.
    held up: chịu đựng
    stayed together: giữ nguyên
    remained intact: còn nguyên vẹn
    disintegrate: phân hủy
  10. The old car came apart on the highway.
    • A. broke down
    • B. stayed together
    • C. held up
    • D. remained intact
    ĐÁP ÁN: A. broke down
    Chiếc xe cũ bị hỏng trên đường cao tốc.
    broke down: bị hỏng
    stayed together: giữ nguyên
    held up: chịu đựng
    remained intact: còn nguyên vẹn

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết