Cụm từ "come about" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "come about" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "come about" là gì?

Cụm từ này có nghĩa "xảy ra", "diễn ra", "phát sinh",...

Ví dụ:

  1. The accident came about because of the heavy rain.
    • Tai nạn xảy ra vì trời mưa to.
  2. A new policy came about after the recent meeting.
    • Một chính sách mới được đưa ra sau cuộc họp gần đây.
  3. How did the idea for the project come about?
    • Ý tưởng cho dự án này phát sinh như thế nào?

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "come about"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Khi muốn miêu tả nguyên nhân dẫn đến một sự kiện:

    • Ví dụThe changes came about due to new regulations.
      (Các thay đổi xảy ra do các quy định mới.)
  2. Khi muốn hỏi về nguồn gốc hoặc sự khởi đầu của một sự việc:

    • Ví dụHow did this tradition come about?
      (Truyền thống này bắt nguồn như thế nào?)
    • How did the mistake come about?
      (Lỗi này đã xảy ra như thế nào?)
  3. Khi nói về sự xuất hiện hoặc phát sinh của một điều gì đó:

    • Ví dụA solution came about after much discussion.
      (Một giải pháp đã xuất hiện sau nhiều cuộc thảo luận.)
    • The partnership came about through mutual interests.
      (Sự hợp tác đã xuất hiện qua các lợi ích chung.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "come about"?

  1. Sử dụng đúng thì: Cụm từ này thường được sử dụng ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành.

    • Ví dụA solution came about unexpectedly.
      (Giải pháp đã xuất hiện một cách bất ngờ.) - Nhấn mạnh thời điểm có giải pháp.
    • How has this new trend come about?
      (Xu hướng mới này xuất hiện như thế nào?) - Nhấn mạnh sự tồn tại của xu hướng mới và nguyên nhân dẫn đến nó.

  2. Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc trong các bài viết, báo cáo.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "come about"?

  1. Happen (xảy ra)

    • Ví dụHow did the accident happen?
      (Tai nạn xảy ra như thế nào?)

  2. Occur (diễn ra)

    • Ví dụThe event occurred last night.
      (Sự kiện diễn ra tối qua.)

  3. Transpire (xảy ra, tiết lộ)

    • Ví dụIt transpired that the meeting was canceled.
      (Đã xảy ra rằng cuộc họp bị hủy.)

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "come about"?

  1. Cease (dừng lại, chấm dứt)

    • Ví dụThe production ceased due to the strike.
      (Sản xuất chấm dứt do cuộc đình công.)

  2. Stop (dừng lại)

    • Ví dụThe rain stopped suddenly.
      (Mưa dừng lại đột ngột.)

  3. Disappear (biến mất)

    • Ví dụThe problem disappeared after the update.
      (Vấn đề biến mất sau khi cập nhật.)

6. Bài tập thực hành về cụm từ "come about"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The changes came about due to the new management.
    • A. stopped
    • B. ceased
    • C. disappeared
    • D. happened
    ĐÁP ÁN: D. happened
    Dịch: Các thay đổi đã xảy ra do quản lý mới.
    Dịch các đáp án:
    • A. dừng lại
    • B. chấm dứt
    • C. biến mất
    • D. xảy ra
  2. How did the mistake come about?
    • A. stop
    • B. cease
    • C. disappear
    • D. happen
    ĐÁP ÁN: D. happen
    Dịch: Lỗi này đã xảy ra như thế nào?
    Dịch các đáp án:
    • A. dừng lại
    • B. chấm dứt
    • C. biến mất
    • D. xảy ra
  3. A new idea came about during the meeting.
    • A. emerged
    • B. stopped
    • C. ceased
    • D. disappeared
    ĐÁP ÁN: A. emerged
    Dịch: Một ý tưởng mới đã xuất hiện trong cuộc họp.
    Dịch các đáp án:
    • A. xuất hiện
    • B. dừng lại
    • C. chấm dứt
    • D. biến mất
  4. A solution to the problem came about after many discussions.
    • A. stopped
    • B. ceased
    • C. transpired
    • D. disappeared
    ĐÁP ÁN: C. transpired
    Dịch: Một giải pháp cho vấn đề đã xảy ra sau nhiều cuộc thảo luận.
    Dịch các đáp án:
    • A. dừng lại
    • B. chấm dứt
    • C. xảy ra
    • D. biến mất
  5. The accident came about because of the heavy fog.
    • A. stopped
    • B. ceased
    • C. occurred
    • D. disappeared
    ĐÁP ÁN: C. occurred
    Dịch: Tai nạn đã xảy ra vì sương mù dày đặc.
    Dịch các đáp án:
    • A. dừng lại
    • B. chấm dứt
    • C. xảy ra
    • D. biến mất
  6. How did this tradition come about?
    • A. stop
    • B. cease
    • C. disappear
    • D. originate
    ĐÁP ÁN: D. originate
    Dịch: Truyền thống này bắt nguồn như thế nào?
    Dịch các đáp án:
    • A. dừng lại
    • B. chấm dứt
    • C. biến mất
    • D. bắt nguồn
  7. The partnership came about through mutual interests.
    • A. stopped
    • B. ceased
    • C. developed
    • D. disappeared
    ĐÁP ÁN: C. developed
    Dịch: Sự hợp tác đã phát triển qua các lợi ích chung.
    Dịch các đáp án:
    • A. dừng lại
    • B. chấm dứt
    • C. phát triển
    • D. biến mất
  8. A friendship came about between the two colleagues.
    • A. formed
    • B. stopped
    • C. ceased
    • D. disappeared
    ĐÁP ÁN: A. formed
    Dịch: Một tình bạn đã hình thành giữa hai đồng nghiệp.
    Dịch các đáp án:
    • A. hình thành
    • B. dừng lại
    • C. chấm dứt
    • D. biến mất
  9. The error came about due to a lack of communication.
    • A. stopped
    • B. ceased
    • C. resulted
    • D. disappeared
    ĐÁP ÁN: C. resulted
    Dịch: Lỗi đã xảy ra do thiếu giao tiếp.
    Dịch các đáp án:
    • A. dừng lại
    • B. chấm dứt
    • C. kết quả
    • D. biến mất
  10. The event came about after months of planning.
    • A. happened
    • B. stopped
    • C. ceased
    • D. disappeared
    ĐÁP ÁN: A. happened
    Dịch: Sự kiện đã xảy ra sau nhiều tháng lập kế hoạch.
    Dịch các đáp án:
    • A. xảy ra
    • B. dừng lại
    • C. chấm dứt
    • D. biến mất

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết