Cụm từ "close to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "close to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "close to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "gần kề", "gần gũi", "gần như", "hầu như", "tương tự", "thân thiết",...

Ví dụ:

  • The school is close to my house.
    Ngôi trường gần nhà tôi.
  • The deadline is close to the end of the month.
    Hạn chót gần cuối tháng.
  • They are very close to each other, they are like best friends.
    Hai người họ rất thân thiết, họ như hai người bạn thân.
  • She was close to finishing the test.
    Cô ấy đã gần như hoàn thành bài thi.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "close to"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau để chỉ sự gần gũi về:

  • Địa lý: chỉ khoảng cách gần về mặt địa lý.
  • Thời gian: chỉ một thời điểm sắp đến hoặc gần kề.
  • Mối quan hệ: chỉ sự thân thiết hoặc gần gũi trong mối quan hệ.
  • Mức độ: chỉ một điều gì gần như hoặc hầu như là đạt một mức nào đó.

Ví dụ:

  • The store is close to the park.
    Cửa hàng gần công viên.
  • The event is close to starting.
    Sự kiện sắp bắt đầu.
  • They are close to each other.
    Họ thân thiết với nhau.
  • She is very close to her parents.
    Cô ấy rất thân thiết với bố mẹ.
  • The temperature is close to freezing.
    Nhiệt độ gần như đóng băng.
  • She was close to tears when she heard the news.
    Cô ấy gần như bật khóc khi nghe tin này.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "close to"?

  • Near: gần
  • Nearby: gần đây
  • Adjacent: kề cạnh
  • Similar: tương tự
  • Intimate: thân thiết

Ví dụ:

  • The library is near the school.
    Thư viện gần trường học.
  • There's a coffee shop nearby.
    Có một quán cà phê gần đây.
  • The office is adjacent to the main building.
    Văn phòng kề cạnh tòa nhà chính.
  • Her story is similar to mine.
    Câu chuyện của cô ấy tương tự như câu chuyện của tôi.
  • They have a very intimate relationship.
    Họ có một mối quan hệ rất thân thiết.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "close to"?

  • Far: xa
  • Distant: xa xôi
  • Remote: hẻo lánh
  • Unlike: không giống
  • Different from: khác

Ví dụ:

  • The village is far from the city.
    Ngôi làng xa thành phố.
  • He lives in a distant town.
    Anh ấy sống ở một thị trấn xa xôi.
  • The cabin is in a remote area.
    Căn nhà nhỏ nằm ở một khu vực hẻo lánh.
  • She is unlike anyone I have ever met before.
    Cô ấy không giống ai tôi từng gặp trước đây.
  • The two theories are very different from each other.
    Hai lý thuyết này rất khác nhau.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "close to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "close to":

  1. The bookstore is close to the coffee shop.
    • A. Near
    • B. Far
    • C. Remote
    • D. Distant
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Near
    Hiệu sách gần quán cà phê.
    A. Gần B. Xa C. Hẻo lánh D. Xa xôi
  2. She sits close to her best friend in class.
    • A. Remote
    • B. Nearby
    • C. Distant
    • D. Far
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B. Nearby
    Cô ấy ngồi gần bạn thân của cô ấy trong lớp.
    A. Hẻo lánh B. Gần đây C. Xa xôi D. Xa
  3. The train station is close to the museum.
    • A. Distant
    • B. Far
    • C. Remote
    • D. Near
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Near
    Nhà ga gần bảo tàng.
    A. Xa xôi B. Xa C. Hẻo lánh D. Gần
  4. Our house is close to the supermarket.
    • A. Far
    • B. Remote
    • C. Distant
    • D. Adjacent
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D. Adjacent
    Nhà của chúng tôi gần siêu thị.
    A. Xa B. Hẻo lánh C. Xa xôi D. Kề cạnh
  5. They moved to a house close to the lake.
    • A. Far
    • B. Remote
    • C. Near
    • D. Distant
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Near
    Họ chuyển đến một ngôi nhà gần hồ.
    A. Xa B. Hẻo lánh C. Gần D. Xa xôi
  6. The new office is close to the main building.
    • A. Remote
    • B. Far
    • C. Adjacent
    • D. Distant
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Adjacent
    Văn phòng mới gần tòa nhà chính.
    A. Hẻo lánh B. Xa C. Kề cạnh D. Xa xôi
  7. He parked his car close to the entrance.
    • A. Near
    • B. Distant
    • C. Far
    • D. Remote
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Near
    Anh ấy đỗ xe gần lối vào.
    A. Gần B. Xa xôi C. Xa D. Hẻo lánh
  8. The playground is close to the school.
    • A. Nearby
    • B. Remote
    • C. Distant
    • D. Far
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A. Nearby
    Sân chơi gần trường học.
    A. Gần đây B. Hẻo lánh C. Xa xôi D. Xa
  9. Our campsite is close to the river.
    • A. Distant
    • B. Far
    • C. Near
    • D. Remote
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Near
    Khu cắm trại của chúng tôi gần con sông.
    A. Xa xôi B. Xa C. Gần D. Hẻo lánh
  10. She lives close to her workplace.
    • A. Far
    • B. Remote
    • C. Nearby
    • D. Distant
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C. Nearby
    Cô ấy sống gần nơi làm việc của mình.
    A. Xa B. Hẻo lánh C. Gần đây D. Xa xôi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết