Cụm từ "clear the air" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "clear the air" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "clear the air" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "làm sáng tỏ mọi chuyện" hoặc "xóa tan hiểu lầm". Nó diễn tả hành động giải quyết hiểu lầm hoặc xung đột để làm cho tình hình trở nên tốt đẹp và rõ ràng hơn.

Ví dụ

  • "We need to talk and clear the air about what happened yesterday."
    (Chúng ta cần nói chuyện và làm sáng tỏ mọi chuyện về những gì đã xảy ra ngày hôm qua.
    )
  • "Let's clear the air before this misunderstanding gets worse."
    (Hãy làm sáng tỏ mọi chuyện trước khi hiểu lầm này trở nên tồi tệ hơn.
    )

2. Khi nào sử dụng cụm từ "clear the air"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp để chỉ việc làm sáng tỏ mọi chuyện và khôi phục lại sự hòa hợp. Một số trường hợp phổ biến như sau:

  1. Giải quyết hiểu lầm giữa bạn bè hoặc đồng nghiệp.
  2. Làm rõ một vấn đề gây tranh cãi trong gia đình.
  3. Khắc phục những hiểu nhầm trong mối quan hệ tình cảm.

Ví dụ:

  1. "After their argument, they had a long talk to clear the air."
    • Sau cuộc cãi vã, họ đã có một cuộc nói chuyện dài để giải quyết hiểu lầm.
  2. "We need to clear the air about the misunderstanding from last week."
    • Chúng ta cần làm rõ hiểu lầm từ tuần trước.
  3. "The meeting was held to clear the air and move forward with the project."
    • Cuộc họp được tổ chức để làm sáng tỏ mọi chuyện và tiến hành dự án.
  4. "Before we proceed, let's clear the air about our concerns."
    • Trước khi tiến hành, hãy làm rõ những lo ngại của chúng ta.
  5. "It's important to clear the air if there are any misunderstandings."
    • Việc giải quyết hiểu lầm nếu có bất kỳ hiểu nhầm nào là rất quan trọng.
  6. "We should sit down and clear the air to avoid future conflicts."
    • Chúng ta nên ngồi lại và làm sáng tỏ mọi chuyện để tránh xung đột sau này.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "clear the air"?

  1. Thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp cá nhân hoặc nhóm.
  2. Từ này thể hiện ý định tích cực, mong muốn giải quyết xung đột và không nên dùng trong các tình huống xấu đi.
  3. Khi sử dụng, hãy đảm bảo rằng người nghe hiểu rõ ý định của bạn là muốn giải quyết vấn đề một cách hòa bình.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "clear the air"?

  1. Resolve the issue
    • Giải quyết vấn đề
  2. Settle the dispute
    • Giải quyết tranh chấp
  3. Clarify misunderstandings
    • Làm rõ hiểu nhầm

Ví dụ:

  1. "They decided to resolve the issue instead of arguing further."
    • Họ quyết định giải quyết vấn đề thay vì cãi nhau tiếp.
  2. "A mediator helped them settle the dispute amicably."
    • Một người hòa giải đã giúp họ giải quyết tranh chấp một cách thân thiện.
  3. "It's best to clarify misunderstandings as soon as they arise."
    • Tốt nhất là làm rõ hiểu nhầm ngay khi chúng phát sinh.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "clear the air"?

  1. Confuse the matter
    • Làm rối vấn đề
  2. Create tension
    • Tạo căng thẳng
  3. Complicate the situation
    • Làm phức tạp tình hình

Ví dụ:

  1. "His explanation only confused the matter more."
    • Lời giải thích của anh ta chỉ làm rối vấn đề thêm.
  2. "Spreading rumors will create tension among the team."
    • Lan truyền tin đồn sẽ tạo căng thẳng trong đội.
  3. "By avoiding the discussion, you are complicating the situation."
    • Bằng cách tránh thảo luận, bạn đang làm phức tạp tình hình.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "clear the air"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. "They had a meeting to clear the air and address the issues."

A. confuse the matter

B. resolve the issue

C. create tension

D. complicate the situation

ĐÁP ÁN: B. Họ đã có một cuộc họp để giải quyết hiểu lầm và giải quyết các vấn đề.

A. làm rối vấn đề

B. giải quyết vấn đề

C. tạo căng thẳng

D. làm phức tạp tình hình

2. "To move forward, we need to clear the air about our disagreements."

A. create tension

B. confuse the matter

C. clarify misunderstandings

D. complicate the situation

ĐÁP ÁN: C. Để tiến lên phía trước, chúng ta cần làm rõ những bất đồng của mình.

A. tạo căng thẳng

B. làm rối vấn đề

C. làm rõ hiểu nhầm

D. làm phức tạp tình hình

3. "They sat down to clear the air after the heated debate."

A. create tension

B. confuse the matter

C. settle the dispute

D. resolve the issue

ĐÁP ÁN: D. Họ ngồi xuống để giải quyết hiểu lầm sau cuộc tranh luận nảy lửa.

A. tạo căng thẳng

B. làm rối vấn đề

C. giải quyết tranh chấp

D. giải quyết vấn đề

4. "We need to clear the air before any further misunderstandings occur."

A. clarify misunderstandings

B. create tension

C. complicate the situation

D. confuse the matter

ĐÁP ÁN: A. Chúng ta cần làm rõ hiểu nhầm trước khi có bất kỳ hiểu nhầm nào xảy ra thêm.

A. làm rõ hiểu nhầm

B. tạo căng thẳng

C. làm phức tạp tình hình

D. làm rối vấn đề

5. "She wanted to clear the air to avoid any awkwardness at work."

A. resolve the issue

B. complicate the situation

C. create tension

D. confuse the matter

ĐÁP ÁN: A. Cô ấy muốn giải quyết hiểu lầm để tránh bất kỳ sự khó xử nào ở chỗ làm.

A. giải quyết vấn đề

B. làm phức tạp tình hình

C. tạo căng thẳng

D. làm rối vấn đề

6. "Before the project begins, let's clear the air about the responsibilities."

A. clarify misunderstandings

B. create tension

C. confuse the matter

D. complicate the situation

ĐÁP ÁN: A. Trước khi dự án bắt đầu, hãy làm rõ về các trách nhiệm.

A. làm rõ hiểu nhầm

B. tạo căng thẳng

C. làm rối vấn đề

D. làm phức tạp tình hình

7. "He apologized to clear the air and restore harmony."

A. create tension

B. complicate the situation

C. confuse the matter

D. resolve the issue

ĐÁP ÁN: D. Anh ấy xin lỗi để giải quyết hiểu lầm và khôi phục lại sự hòa hợp.

A. tạo căng thẳng

B. làm phức tạp tình hình

C. làm rối vấn đề

D. giải quyết vấn đề

8. "We had a discussion to clear the air and make peace."

A. create tension

B. settle the dispute

C. complicate the situation

D. confuse the matter

ĐÁP ÁN: B. Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận để giải quyết hiểu lầm và tạo hòa bình.

A. tạo căng thẳng

B. giải quyết tranh chấp

C. làm phức tạp tình hình

D. làm rối vấn đề

9. "They decided to clear the air to prevent future conflicts."

A. create tension

B. resolve the issue

C. complicate the situation

D. confuse the matter

ĐÁP ÁN: B. Họ quyết định giải quyết hiểu lầm để ngăn chặn xung đột trong tương lai.

A. tạo căng thẳng

B. giải quyết vấn đề

C. làm phức tạp tình hình

D. làm rối vấn đề

10. "The team had a session to clear the air and improve communication."

A. clarify misunderstandings

B. create tension

C. complicate the situation

D. confuse the matter

ĐÁP ÁN: A. Nhóm đã có một buổi họp để làm rõ hiểu lầm và cải thiện giao tiếp.

A. làm rõ hiểu nhầm

B. tạo căng thẳng

C. làm phức tạp tình hình

D. làm rối vấn đề

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết