Cụm từ "chance it" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "chance it" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "mạo hiểm","liều lĩnh" hoặc "cứ thử xem sao". Khi ai đó "chance it", họ đang lựa chọn hành động dựa trên cơ hội hoặc hy vọng may mắn, mà không có sự chắc chắn về kết quả.
Ví dụ:
-
He didn't have a ticket but decided to chance it and see if he could get in anyway.
Anh ta không có vé nhưng quyết định đánh liều thử xem có vào được hay không.
-
We might miss the train, but let's chance it and try to catch it.
Chúng ta có thể bị lỡ tàu, nhưng hãy đánh liều và thử bắt nó xem sao.
-
She didn't study for the test but decided to chance it and hope for the best.
Cô ấy không học bài kiểm tra nhưng quyết định đánh liều và hy vọng điều tốt đẹp.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "chance it"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong những tình huống mà một người quyết định thực hiện hành động mà không có sự đảm bảo sẽ thành công, do không có đủ thông tin, chuẩn bị hoặc sự chắc chắn. Một số trường hợp như:
- Quyết định nhanh chóng
- Đặt cược vào may mắn
- Làm điều gì đó bất thường
Ví dụ:
-
Driving in this storm is risky, but we have no choice. We'll have to chance it.
Lái xe trong cơn bão này rất nguy hiểm, nhưng chúng ta không có lựa chọn nào khác. Chúng ta sẽ phải đánh liều thôi.
-
We didn't reserve a table at the restaurant, but we're going to chance it and see if they have space.
Chúng ta không đặt bàn ở nhà hàng, nhưng chúng ta sẽ đánh liều thử xem họ có chỗ không.
-
I'm not sure if the store is still open, but I'll chance it and drive there anyway.
Tôi không chắc liệu cửa hàng còn mở không, nhưng tôi sẽ đánh liều lái xe tới đó.
-
If you don't have a backup plan, it's not wise to chance it with such an important decision.
Nếu bạn không có kế hoạch dự phòng, thì không nên đánh liều với quyết định quan trọng như vậy.
-
In business, chancing it without proper research can lead to serious consequences.
Trong kinh doanh, đánh liều mà không có nghiên cứu kỹ lưỡng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
-
You shouldn't chance it when it comes to your health; always consult a doctor.
Bạn không nên đánh liều khi liên quan đến sức khỏe của mình; luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "chance it"?
Cụm từ này mang nghĩa không chính thức và thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại hàng ngày, không phù hợp trong những tình huống yêu cầu sự chuyên nghiệp hoặc nghiêm túc.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "chance it"?
- "Take a risk": Chấp nhận rủi ro, mạo hiểm.
- "Gamble": Đánh cược
- "Venture": Mạo hiểm.
Ví dụ:
-
He decided to take a risk and apply for the job, even though he wasn't fully qualified.
Anh ấy quyết định đánh liều và nộp đơn xin việc, mặc dù anh ấy chưa đủ điều kiện.
-
She knew it was a gamble, but she went ahead and started her own business.
Cô ấy biết đó là một sự đánh cược, nhưng cô ấy vẫn tiếp tục và bắt đầu kinh doanh riêng.
-
We decided to venture into the unknown and explore the jungle.
Chúng tôi quyết định mạo hiểm vào vùng đất chưa được biết đến và khám phá khu rừng.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "chance it"?
- "Play it safe": Hành động cẩn trọng.
- "Avoid risk": Tránh rủi ro.
- "Be cautious": Cẩn thận hoặc cẩn trọng.
Ví dụ:
-
Instead of chancing it, he decided to play it safe and took the main road.
Thay vì đánh liều, anh ấy quyết định chọn an toàn và đi con đường chính.
-
They chose to avoid risk and didn't invest in the new startup.
Họ chọn tránh rủi ro và không đầu tư vào công ty khởi nghiệp mới.
-
She was cautious and double-checked everything before making a decision.
Cô ấy cẩn trọng và kiểm tra kỹ mọi thứ trước khi đưa ra quyết định.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "chance it"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
He knew the weather was bad, but he decided to chance it and drive to the mountains.
- A. Avoid it
- B. Prepare for it
- C. Take a risk
- D. Stay safe
Đáp án đúng: C.
Anh ta biết thời tiết xấu, nhưng quyết định đánh liều lái xe lên núi.
A. Tránh nó
B. Chuẩn bị cho nó
C. Đánh liều
D. Giữ an toàn
Câu 2:
They didn’t reserve tickets but decided to chance it and try to get in.
- A. Gamble
- B. Prepare
- C. Play safe
- D. Avoid risk
Đáp án đúng: A.
Họ không đặt vé trước nhưng quyết định đánh liều và thử vào xem.
A. Đánh cược
B. Chuẩn bị
C. Chơi an toàn
D. Tránh rủi ro
Câu 3:
She was late but decided to chance it and took the shortcut through the park.
- A. Gamble
- B. Stay cautious
- C. Avoid risk
- D. Play it safe
Đáp án đúng: A.
Cô ấy bị muộn nhưng quyết định đánh liều và đi tắt qua công viên.
A. Đánh cược
B. Giữ cẩn trọng
C. Tránh rủi ro
D. Chơi an toàn
Câu 4:
We knew it was risky, but we decided to chance it and invest in the startup.
- A. Avoid it
- B. Venture
- C. Prepare
- D. Stay safe
Đáp án đúng: B.
Chúng tôi biết rằng có rủi ro, nhưng quyết định đánh liều và đầu tư vào công ty khởi nghiệp.
A. Tránh nó
B. Mạo hiểm
C. Chuẩn bị
D. Giữ an toàn
Câu 5:
You don’t have enough information, so it’s risky to chance it.
- A. Play it safe
- B. Avoid risk
- C. Prepare
- D. Gamble
Đáp án đúng: D.
Bạn không có đủ thông tin, nên đánh liều sẽ rất rủi ro.
A. Chơi an toàn
B. Tránh rủi ro
C. Chuẩn bị
D. Đánh cược
Câu 6:
He didn’t study for the exam but decided to chance it anyway.
- A. Stay safe
- B. Take a risk
- C. Prepare
- D. Avoid it
Đáp án đúng: B.
Anh ta không ôn thi nhưng quyết định đánh liều.
A. Giữ an toàn
B. Đánh liều
C. Chuẩn bị
D. Tránh nó
Câu 7:
Despite the warnings, they decided to chance it and go hiking.
- A. Venture
- B. Stay cautious
- C. Avoid risk
- D. Play safe
Đáp án đúng: A.
Bất chấp các cảnh báo, họ quyết định đánh liều và đi leo núi.
A. Mạo hiểm
B. Giữ cẩn trọng
C. Tránh rủi ro
D. Chơi an toàn
Câu 8:
She wasn’t sure about the outcome, but she decided to chance it.
- A. Gamble
- B. Avoid risk
- C. Play it safe
- D. Prepare
Đáp án đúng: A.
Cô ấy không chắc về kết quả, nhưng cô ấy quyết định đánh liều.
A. Đánh cược
B. Tránh rủi ro
C. Chơi an toàn
D. Chuẩn bị
Câu 9:
They had no backup plan, but they chose to chance it.
- A. Prepare
- B. Play it safe
- C. Take a risk
- D. Stay cautious
Đáp án đúng: C.
Họ không có kế hoạch dự phòng, nhưng họ chọn đánh liều.
A. Chuẩn bị
B. Chơi an toàn
C. Đánh liều
D. Giữ cẩn trọng
Câu 10:
Without any clear direction, he decided to chance it and explore the area.
- A. Avoid it
- B. Venture
- C. Play it safe
- D. Stay cautious
Đáp án đúng: B.
Không có hướng đi rõ ràng, anh ta quyết định đánh liều và khám phá khu vực.
A. Tránh nó
B. Mạo hiểm
C. Chơi an toàn
D. Giữ cẩn trọng