Cụm từ "catch someone on the wrong foot" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "catch someone on the wrong foot" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "làm ai đó bất ngờ" hoặc "làm ai đó không kịp trở tay".
Chi tiết gồm có:
- catch me on the wrong foot (làm tôi bị bất ngờ)
- catch you on the wrong foot (làm bạn bị bất ngờ)
- catch her on the wrong foot (làm cô ấy bị bất ngờ)
- catch him on the wrong foot (làm anh ấy bị bất ngờ)
- catch it on the wrong foot (làm nó bị bất ngờ)
- catch us on the wrong foot (làm chúng tôi bị bất ngờ)
- catch them on the wrong foot (làm họ bị bất ngờ)
Ví dụ:
- The sudden change in schedule caught me on the wrong foot, and I didn’t have time to prepare.
Sự thay đổi đột ngột trong lịch trình khiến tôi bị động và tôi không kịp chuẩn bị. - He was caught on the wrong foot when asked about the details of the project during the meeting.
Anh ấy bị bất ngờ khi được hỏi về chi tiết dự án trong cuộc họp. - The news of the company’s merger caught the employees on the wrong foot, as no one had been informed beforehand.
Tin tức về việc sáp nhập công ty khiến nhân viên bị bất ngờ vì không ai được thông báo trước.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "catch someone on the wrong foot"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Khi ai đó bị hỏi hoặc được giao một nhiệm vụ mà họ không chuẩn bị trước.
- Khi một sự kiện hoặc tình huống xảy ra bất ngờ, khiến người đó không kịp phản ứng.
- Khi ai đó bị "bắt bài" trong một tình huống, đặc biệt là trong các cuộc tranh luận hoặc đàm phán.
Ví dụ:
- The interviewer’s tricky question caught the candidate on the wrong foot.
Câu hỏi khó của người phỏng vấn khiến ứng viên bị động. - She was caught on the wrong foot when the client suddenly changed their requirements.
Cô ấy bị bất ngờ khi khách hàng đột ngột thay đổi yêu cầu. - The sudden storm caught the hikers on the wrong foot, leaving them unprepared.
Cơn bão bất ngờ khiến những người leo núi không kịp chuẩn bị. - Don’t catch your boss on the wrong foot by bringing up issues without any solutions.
Đừng làm sếp của bạn bị bất ngờ bằng cách nêu ra vấn đề mà không có giải pháp. - It’s better to be prepared than to be caught on the wrong foot.
Tốt hơn là nên chuẩn bị sẵn sàng hơn là bị bất ngờ. - They were caught on the wrong foot because they underestimated the competition.
Họ bị động vì đã đánh giá thấp đối thủ.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "catch someone on the wrong foot"?
- Catch someone off guard: Bắt ai đó khi họ không đề phòng.
- Throw someone for a loop: Làm ai đó bối rối hoặc ngạc nhiên.
- Take someone by surprise: Làm ai đó ngạc nhiên hoặc không kịp chuẩn bị.
Ví dụ:
- The news caught him off guard.
Tin tức khiến anh ấy bị động. - Her unexpected question threw him for a loop.
Câu hỏi bất ngờ của cô ấy khiến anh ấy bối rối. - The sudden visit took them by surprise.
Chuyến thăm bất ngờ khiến họ ngạc nhiên.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "catch someone on the wrong foot"?
- Catch someone prepared: Bắt ai đó khi họ đã chuẩn bị sẵn sàng.
- Give someone a heads-up: Báo trước cho ai đó để họ không bị bất ngờ.
- Forewarn someone: Cảnh báo trước cho ai đó về điều gì.
Ví dụ:
- She was caught prepared and handled the situation perfectly.
Cô ấy đã chuẩn bị sẵn sàng và xử lý tình huống một cách hoàn hảo. - I gave him a heads-up about the meeting, so he wasn’t caught on the wrong foot.
Tôi đã báo trước cho anh ấy về cuộc họp, vì vậy anh ấy không bị động. - They were forewarned about the potential issues, so nothing caught them on the wrong foot.
Họ đã được cảnh báo trước về những vấn đề tiềm ẩn, vì vậy không gì làm họ bất ngờ.
5. Bài Tập Thực Hành về Cụm Từ "Catch Someone on the Wrong Foot"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The unexpected question caught him on the wrong foot during the presentation.
- A. Gave him a heads-up
- B. Warned him beforehand
- C. Threw him for a loop
- D. Caught him prepared
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Câu hỏi bất ngờ khiến anh ấy bị động trong buổi thuyết trình.
Dịch các đáp án:
A. Báo trước cho anh ấy
B. Cảnh báo trước cho anh ấy
C. Làm anh ấy bối rối
D. Bắt anh ấy chuẩn bị sẵn sàng - The sudden change in plans caught us on the wrong foot.
- A. Took us by surprise
- B. Made us ready
- C. Helped us prepare
- D. Forewarned us
ĐÁP ÁNĐáp án: A
Sự thay đổi kế hoạch đột ngột khiến chúng tôi bị bất ngờ.
Dịch các đáp án:
A. Làm chúng tôi ngạc nhiên
B. Làm chúng tôi sẵn sàng
C. Giúp chúng tôi chuẩn bị
D. Cảnh báo trước cho chúng tôi - The unexpected guest caught her on the wrong foot.
- A. Gave her time to prepare
- B. Made her cautious
- C. Caught her off guard
- D. Helped her plan
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Vị khách bất ngờ khiến cô ấy bị động.
Dịch các đáp án:
A. Cho cô ấy thời gian chuẩn bị
B. Làm cô ấy thận trọng
C. Làm cô ấy không kịp đề phòng
D. Giúp cô ấy lên kế hoạch - The news of the merger caught everyone on the wrong foot.
- A. Informed everyone early
- B. Warned everyone ahead
- C. Took everyone by surprise
- D. Caught everyone prepared
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Tin tức về việc sáp nhập khiến mọi người bị bất ngờ.
Dịch các đáp án:
A. Thông báo cho mọi người sớm
B. Cảnh báo mọi người trước
C. Làm mọi người ngạc nhiên
D. Bắt mọi người chuẩn bị - The sudden question caught him on the wrong foot, leaving him speechless.
- A. Gave him confidence
- B. Informed him beforehand
- C. Left him prepared
- D. Caught him off guard
ĐÁP ÁNĐáp án: D
Câu hỏi đột ngột khiến anh ấy bị động, để lại anh ấy không biết nói gì.
Dịch các đáp án:
A. Cho anh ấy sự tự tin
B. Thông báo cho anh ấy trước
C. Để anh ấy chuẩn bị
D. Làm anh ấy không kịp đề phòng - The team was caught on the wrong foot when the deadline was moved up.
- A. Caught prepared
- B. Caught off guard
- C. Gave them extra time
- D. Warned them in advance
ĐÁP ÁNĐáp án: B
Nhóm bị bất ngờ khi hạn chót bị đẩy lên.
Dịch các đáp án:
A. Đã chuẩn bị
B. Bị động
C. Cho họ thêm thời gian
D. Cảnh báo họ trước - His absence caught everyone on the wrong foot during the meeting.
- A. Gave everyone a clue
- B. Threw everyone for a loop
- C. Kept everyone informed
- D. Prepared everyone
ĐÁP ÁNĐáp án: B
Sự vắng mặt của anh ấy khiến mọi người bị bất ngờ trong cuộc họp.
Dịch các đáp án:
A. Đưa cho mọi người manh mối
B. Làm mọi người bối rối
C. Giữ mọi người thông tin
D. Chuẩn bị cho mọi người - The sudden arrival of the CEO caught them on the wrong foot.
- A. Gave them a warning
- B. Made them aware
- C. Took them by surprise
- D. Let them know in advance
ĐÁP ÁNĐáp án: C
Sự xuất hiện đột ngột của CEO khiến họ bị bất ngờ.
Dịch các đáp án:
A. Đưa cho họ một cảnh báo
B. Làm họ nhận thức
C. Làm họ ngạc nhiên
D. Cho họ biết trước - The change in market trends caught the company on the wrong foot.
- A. Kept the company prepared
- B. Caught the company off guard
- C. Made the company aware
- D. Gave the company an advantage
ĐÁP ÁNĐáp án: B
Sự thay đổi trong xu hướng thị trường khiến công ty bị động.
Dịch các đáp án:
A. Giữ cho công ty sẵn sàng
B. Làm công ty không kịp đề phòng
C. Làm công ty nhận thức
D. Cho công ty lợi thế - The surprise announcement caught the employees on the wrong foot.
- A. Took the employees by surprise
- B. Kept the employees informed
- C. Made the employees ready
- D. Warned the employees in advance
ĐÁP ÁNĐáp án: A
Thông báo bất ngờ khiến các nhân viên bị bất ngờ.
Dịch các đáp án:
A. Làm các nhân viên ngạc nhiên
B. Giữ cho các nhân viên thông tin
C. Làm các nhân viên sẵn sàng
D. Cảnh báo các nhân viên trước
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....