Cụm từ "catch someone in the act" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "catch someone in the act" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "catch someone in the act" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "bắt quả tang", "bắt tại trận", "bắt gặp" ai đó đang thực hiện hành động gì, thường là một hành động sai trái hoặc không hợp pháp. Đây là một cách nói để diễn tả việc ai đó bị phát hiện trong lúc họ chưa kịp giấu giếm hay dừng hành động của mình.

 

Chi tiết gồm có:

  • catch me in the act - bắt gặp tôi đang
  • catch you in the act - bắt gặp bạn đang
  • catch her in the act - bắt gặp cô ấy đang
  • catch him in the act - bắt gặp anh ấy đang
  • catch it in the act - bắt gặp nó đang
  • catch us in the act - bắt gặp chúng ta đang
  • catch them in the act - bắt gặp họ đang

 

Ví dụ:

  • The police caught him in the act of stealing from the store.
    Cảnh sát bắt quả tang anh ta đang trộm đồ trong cửa hàng.

  • She was caught in the act of cheating during the exam.
    Cô ấy đã bị bắt quả tang đang gian lận trong bài thi.

  • The manager caught them in the act of lying to clients.
    Quản lý đã bắt quả tang họ đang nói dối khách hàng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "catch someone in the act"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi ai đó bị phát hiện làm điều gì sai trái hoặc không nên làm. Nó có thể xuất hiện trong các tình huống thường ngày như bắt ai đó ăn trộm, gian lận, hoặc thậm chí làm điều gì đó ngớ ngẩn hay đáng xấu hổ.

Ví dụ:

  • The security camera caught him in the act of vandalizing the car.
    Camera an ninh bắt quả tang anh ta phá hoại xe.

  • The teacher caught her in the act of copying from her classmate's paper.
    Giáo viên đã bắt quả tang cô ấy sao chép bài của bạn học.

  • He was caught in the act of sneaking into the office after hours.
    Anh ấy bị bắt quả tang đang lẻn vào văn phòng sau giờ làm việc.

  • He hoped no one would notice, but he was caught in the act.
    Anh ấy hy vọng không ai để ý, nhưng anh đã bị bắt quả tang.

  • The thief was caught in the act and couldn't deny his actions.
    Tên trộm đã bị bắt quả tang và không thể chối cãi hành động của mình.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "catch someone in the act"?

  • Nhìn chung cần chú ý ngữ cảnh phù hợp khi sử dụng cụm từ này, vì nó thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Nhưng đôi khi cụm từ này có thể được sử dụng một cách nhẹ nhàng hơn trong những tình huống vui nhộn, khi hành động bị phát hiện không quá nghiêm trọng. 

Ví dụ:

  • I caught him trying to eat the whole cake!
    (Tôi bắt gặp anh ta đang cố ăn hết cả cái bánh!)
  • I caught him in the act of sneaking a peek at his birthday gift early.
    (Tôi bắt quả tang anh ấy đang lén nhìn món quà sinh nhật trước thời hạn.)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "catch someone in the act"?

  • Catch someone red-handed: Bắt ai đó tại trận, khi họ đang làm việc sai trái.

    • Ví dụThe police caught him red-handed stealing a bike.
      Cảnh sát bắt quả tang anh ta đang ăn trộm xe đạp.
  • Catch someone doing something: Bắt gặp ai đó đang làm gì.

    • Ví dụShe caught him smoking in the bathroom.
      Cô ấy bắt gặp anh ta đang hút thuốc trong nhà vệ sinh.
  • Bust someone: Bắt ai đó, thường trong trường hợp liên quan đến hành vi phạm pháp.

    • Ví dụThe officers busted him while he was selling drugs.
      Cảnh sát bắt giữ anh ta khi đang bán ma túy.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "catch someone in the act"?

  • Let someone off the hook: Tha bổng, bỏ qua cho ai đó.

    • Ví dụThey knew he was guilty, but they decided to let him off the hook.
      Họ biết anh ấy có tội, nhưng họ quyết định tha bổng cho anh.
  • Turn a blind eye: Làm ngơ, giả vờ không thấy.

    • Ví dụThe teacher turned a blind eye to the students' cheating.
      Giáo viên làm ngơ trước việc gian lận của học sinh.
  • Miss someone’s wrongdoing: Không phát hiện ra ai đó làm sai.

    • Ví dụHe was lucky that they missed his mistake.
      Anh ấy may mắn vì họ đã không phát hiện ra lỗi của anh ấy.

6. Bài Tập Thực Hành Cụm Từ "Catch Someone in the Act"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The police caught him in the act of robbing the store last night.
    • A. Caught him red-handed
    • B. Let him go
    • C. Ignored him
    • D. Missed him
    ĐÁP ÁN: A. Caught him red-handed
    Cảnh sát bắt quả tang anh ta cướp cửa hàng tối qua.
    A: Bắt quả tang, B: Thả anh ta đi, C: Lờ đi anh ta, D: Bỏ lỡ anh ta.
  2. The teacher caught the student in the act of cheating during the exam.
    • A. Caught the student red-handed
    • B. Let the student off the hook
    • C. Turned a blind eye
    • D. Missed the student's actions
    ĐÁP ÁN: A. Caught the student red-handed
    Giáo viên bắt quả tang học sinh đang gian lận trong kỳ thi.
    A: Bắt quả tang, B: Tha bổng học sinh, C: Làm ngơ, D: Không phát hiện hành động của học sinh.
  3. They caught him in the act of breaking into the house.
    • A. Ignored him
    • B. Let him go
    • C. Caught him red-handed
    • D. Turned a blind eye
    ĐÁP ÁN: C. Caught him red-handed
    Họ bắt quả tang anh ta đột nhập vào nhà.
    A: Lờ đi anh ta, B: Thả anh ta đi, C: Bắt quả tang, D: Làm ngơ.
  4. The manager caught her in the act of lying to a client.
    • A. Caught her red-handed
    • B. Let her go
    • C. Ignored her
    • D. Turned a blind eye
    ĐÁP ÁN: A. Caught her red-handed
    Người quản lý bắt quả tang cô ấy đang nói dối với khách hàng.
    A: Bắt quả tang, B: Thả cô ấy đi, C: Lờ đi cô ấy, D: Làm ngơ.
  5. We caught him in the act of trying to steal the documents.
    • A. Turned a blind eye
    • B. Busted him
    • C. Let him off the hook
    • D. Missed him
    ĐÁP ÁN: B. Busted him
    Chúng tôi bắt quả tang anh ta đang cố gắng đánh cắp tài liệu.
    A: Làm ngơ, B: Bắt giữ anh ta, C: Tha bổng anh ta, D: Bỏ lỡ anh ta.
  6. The security camera caught the thief in the act of stealing the car.
    • A. Missed the thief
    • B. Busted the thief
    • C. Let the thief go
    • D. Turned a blind eye
    ĐÁP ÁN: B. Busted the thief
    Camera an ninh bắt quả tang tên trộm đang ăn cắp xe.
    A: Bỏ lỡ tên trộm, B: Bắt giữ tên trộm, C: Thả tên trộm đi, D: Làm ngơ.
  7. She was caught in the act of breaking the school rules.
    • A. Missed her actions
    • B. Let her go
    • C. Caught her red-handed
    • D. Turned a blind eye
    ĐÁP ÁN: C. Caught her red-handed
    Cô ấy bị bắt quả tang vi phạm quy tắc của trường.
    A: Không phát hiện hành động của cô ấy, B: Thả cô ấy đi, C: Bắt quả tang, D: Làm ngơ.
  8. They caught him in the act of vandalizing the building.
    • A. Turned a blind eye
    • B. Busted him
    • C. Let him go
    • D. Missed him
    ĐÁP ÁN: B. Busted him
    Họ bắt quả tang anh ta phá hoại tòa nhà.
    A: Làm ngơ, B: Bắt giữ anh ta, C: Thả anh ta đi, D: Bỏ lỡ anh ta.
  9. The neighbors caught him in the act of dumping trash in their yard.
    • A. Missed his actions
    • B. Busted him
    • C. Turned a blind eye
    • D. Let him off the hook
    ĐÁP ÁN: B. Busted him
    Những người hàng xóm bắt quả tang anh ta đổ rác vào sân nhà họ.
    A: Bỏ lỡ hành động của anh ta, B: Bắt giữ anh ta, C: Làm ngơ, D: Tha bổng anh ta.
  10. He was caught in the act of lying to his boss about the report.
    • A. Ignored by his boss
    • B. Busted by his boss
    • C. Let off the hook by his boss
    • D. Missed by his boss
    ĐÁP ÁN: B. Busted by his boss
    Anh ấy bị bắt quả tang nói dối sếp về bản báo cáo.
    A: Bị sếp lờ đi, B: Bị sếp bắt quả tang, C: Được sếp tha bổng, D: Bị sếp bỏ lỡ.

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết