Cụm từ "catch fire" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "catch fire" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "catch fire" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến như sau:

  • "Bắt lửa", "bắt đầu cháy", "bùng cháy"
  • "Trở nên nổi tiếng nhanh chóng"
  • "Phát triển mạnh mẽ trong thời gian ngắn"

Ví dụ:

  • The dry grass quickly caught fire during the hot summer.
    Cỏ khô nhanh chóng bắt lửa trong mùa hè nóng bức.

  • Her new song caught fire and went viral within days.
    Bài hát mới của cô ấy nhanh chóng trở nên nổi tiếng và lan truyền khắp nơi chỉ trong vài ngày.

  • The project finally caught fire after months of hard work.
    Dự án cuối cùng cũng phát triển mạnh mẽ sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "catch fire"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:

  • Nghĩa đen: Khi một vật liệu hoặc một đối tượng nào đó bắt lửa và bắt đầu cháy.
  • Nghĩa bóng: Khi một ý tưởng, sản phẩm, hoặc hiện tượng nào đó trở nên phổ biến hoặc phát triển mạnh mẽ trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • The old house caught fire and burned down within hours.
    Ngôi nhà cũ bắt lửa và bị thiêu rụi chỉ trong vài giờ.

  • The startup's innovative approach caught fire in the tech community.
    Phương pháp đổi mới của công ty khởi nghiệp đã nhanh chóng trở nên phổ biến trong cộng đồng công nghệ.

  • His speech caught fire among the audience, inspiring many to take action.
    Bài phát biểu của anh ấy gây ấn tượng mạnh với khán giả, truyền cảm hứng cho nhiều người hành động.

  • Make sure the curtains are away from the candles so they don't catch fire.
    Hãy đảm bảo rằng rèm cửa cách xa nến để chúng không bắt lửa.

  • The marketing campaign caught fire on social media, attracting thousands of supporters.
    Chiến dịch marketing này nhanh chóng lan truyền mạnh mẽ trên mạng xã hội, thu hút hàng ngàn người ủng hộ.

  • We need to promote the product well so it can catch fire in the market.
    Chúng ta cần quảng bá sản phẩm thật tốt để nó có thể phát triển mạnh mẽ trên thị trường.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "catch fire"?

Do từ này mang nhiều nghĩa khác nhau, cần chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng ý nghĩa được truyền tải một cách chính xác.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "catch fire"?

  1. Ignite: Nghĩa là bắt đầu cháy hoặc kích thích một sự hứng thú, cảm hứng nào đó.

    • Ví dụThe paper ignited as soon as it touched the flame.
      Giấy bắt lửa ngay khi chạm vào ngọn lửa.

    • Her passion for art was ignited after attending that exhibition.
      Niềm đam mê nghệ thuật của cô ấy đã được khơi dậy sau khi tham dự triển lãm đó.

  2. Blaze: Nghĩa là cháy dữ dội hoặc phát triển mạnh mẽ.

    • Ví dụThe forest blazed for hours before firefighters could control it.
      Khu rừng đã bốc cháy dữ dội trong nhiều giờ trước khi lính cứu hỏa có thể kiểm soát được.

    • Ví dụHis new book blazed through the bestseller charts in just a week.
      Cuốn sách mới của anh ấy đã nhanh chóng leo lên đầu bảng xếp hạng bán chạy chỉ trong một tuần.

  3. Flare up: Nghĩa là bùng cháy hoặc bùng phát đột ngột.

    • Ví dụThe fire flared up again after it seemed to be extinguished.
      Ngọn lửa bùng cháy lại sau khi có vẻ đã bị dập tắt.

    • Ví dụTensions between the two groups flared up during the debate.
      Căng thẳng giữa hai nhóm bùng phát trong cuộc tranh luận.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với "catch fire"?

  1. Extinguish: Nghĩa là dập tắt lửa hoặc làm cho một điều gì đó kết thúc.

    • Ví dụThe firefighters quickly extinguished the flames.
      Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt ngọn lửa.

    • Ví dụHer excitement was extinguished after the bad news.
      Sự hứng thú của cô ấy đã tan biến sau khi nghe tin xấu.

  2. Dampen: Nghĩa là làm ướt hoặc làm giảm nhiệt tình.

    • Ví dụThe rain dampened the fire before it spread.
      Cơn mưa đã làm giảm cường độ của ngọn lửa trước khi nó lan ra.

    • Ví dụThe negative feedback dampened her enthusiasm for the project.
      Phản hồi tiêu cực đã làm giảm sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án.

  3. Quench: Nghĩa là dập tắt (lửa, cảm xúc, nhu cầu).

    • Ví dụThe fire was finally quenched after hours of effort.
      Ngọn lửa cuối cùng cũng được dập tắt sau nhiều giờ nỗ lực.

    • Ví dụHis thirst for knowledge could never be quenched.
      Sự khao khát tri thức của anh ấy không bao giờ bị dập tắt.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "catch fire"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:

Câu 1: The curtains caught fire when they were too close to the candle.

  • A. dampened
  • B. ignited
  • C. extinguished
  • D. smothered
Đáp án: B
Dịch: Rèm cửa bắt lửa khi chúng ở quá gần ngọn nến.
A. làm ướt
B. bắt lửa
C. dập tắt
D. làm ngạt thở

Câu 2: The dry leaves quickly caught fire under the scorching sun.

  • A. smoldered
  • B. extinguished
  • C. dampened
  • D. ignited
Đáp án: D
Dịch: Những chiếc lá khô nhanh chóng bắt lửa dưới ánh nắng chói chang.
A. âm ỉ cháy
B. dập tắt
C. làm ướt
D. bắt lửa

Câu 3: The wooden cabin caught fire after a lightning strike.

  • A. extinguished
  • B. dampened
  • C. smoldered
  • D. ignited
Đáp án: D
Dịch: Căn nhà gỗ bắt lửa sau khi bị sét đánh.
A. dập tắt
B. làm ướt
C. âm ỉ cháy
D. bắt lửa

Câu 4: Her enthusiasm for the project caught fire after the first meeting.

  • A. extinguished
  • B. smothered
  • C. blazed
  • D. dampened
Đáp án: C
Dịch: Sự nhiệt tình của cô ấy đối với dự án đã bùng cháy sau cuộc họp đầu tiên.
A. dập tắt
B. làm ngạt thở
C. bùng cháy
D. làm ướt

Câu 5: The forest caught fire after days of dry weather.

  • A. smoldered
  • B. dampened
  • C. blazed
  • D. extinguished
Đáp án: C
Dịch: Khu rừng bắt lửa sau nhiều ngày khô hạn.
A. âm ỉ cháy
B. làm ướt
C. bùng cháy
D. dập tắt

Câu 6: The paper caught fire when it touched the stove.

  • A. smoldered
  • B. ignited
  • C. dampened
  • D. extinguished
Đáp án: B
Dịch: Tờ giấy bắt lửa khi chạm vào bếp lò.
A. âm ỉ cháy
B. bắt lửa
C. làm ướt
D. dập tắt

Câu 7: His speech caught fire with the audience, inspiring everyone.

  • A. dampened
  • B. ignited
  • C. smoldered
  • D. extinguished
Đáp án: B
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy gây ấn tượng mạnh với khán giả, truyền cảm hứng cho mọi người.
A. làm ướt
B. kích thích
C. âm ỉ cháy
D. dập tắt

Câu 8: The old barn caught fire after being struck by lightning.

  • A. dampened
  • B. ignited
  • C. smothered
  • D. extinguished
Đáp án: B
Dịch: Nhà kho cũ bắt lửa sau khi bị sét đánh.
A. làm ướt
B. bắt lửa
C. làm ngạt thở
D. dập tắt

Câu 9: The idea caught fire and spread quickly throughout the company.

  • A. smoldered
  • B. dampened
  • C. extinguished
  • D. ignited
Đáp án: D
Dịch: Ý tưởng bùng phát và lan nhanh khắp công ty.
A. âm ỉ cháy
B. làm ướt
C. dập tắt
D. kích thích

Câu 10: The small fire caught fire and grew out of control.

  • A. ignited
  • B. extinguished
  • C. dampened
  • D. smothered
Đáp án: A
Dịch: Ngọn lửa nhỏ bắt lửa và vượt ngoài tầm kiểm soát.
A. bắt lửa
B. dập tắt
C. làm ướt
D. làm ngạt thở

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết