Cụm từ "cast doubt on" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cast doubt on" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "gây nghi ngờ", "làm giảm sự tin tưởng", hoặc khiến cho điều gì đó trở nên ít chắc chắn hơn.
Ví dụ:
-
The new evidence casts doubt on the witness's testimony.
- Bằng chứng mới gây nghi ngờ về lời khai của nhân chứng.
-
The sudden change in his story cast doubt on his honesty.
- Sự thay đổi đột ngột trong câu chuyện của anh ấy gây nghi ngờ về sự trung thực của anh ấy.
-
Unverified rumors can cast doubt on the credibility of the news source.
- Tin đồn chưa được xác minh có thể gây nghi ngờ về độ tin cậy của nguồn tin.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "cast doubt on"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Khi có bằng chứng mới mâu thuẫn với thông tin trước đó, khiến người khác nghi ngờ về độ tin cậy của thông tin cũ.
- Khi ai đó hành động hoặc nói điều gì đó làm giảm đi sự tin tưởng của người khác.
- Trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận, khi một bên muốn làm suy yếu lập luận của bên kia.
Ví dụ:
-
The scientist's findings cast doubt on the previous research.
- Phát hiện của nhà khoa học gây nghi ngờ về nghiên cứu trước đó.
-
His lack of an alibi cast doubt on his innocence.
- Việc anh ta không có chứng cứ ngoại phạm gây nghi ngờ về sự vô tội của anh ấy.
-
The errors in the data cast doubt on the accuracy of the report.
- Những lỗi trong dữ liệu gây nghi ngờ về độ chính xác của báo cáo.
-
Be careful not to cast doubt on someone's intentions without evidence.
- Cẩn thận đừng gây nghi ngờ về ý định của ai đó mà không có bằng chứng.
-
The lawyer’s statement cast doubt on the integrity of the company.
- Lời tuyên bố của luật sư gây nghi ngờ về tính chính trực của công ty.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "cast doubt on"
Cụm từ này thường mang tính tiêu cực, nên cần cẩn thận khi dùng để tránh gây hiểu lầm hoặc xúc phạm.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "cast doubt on"?
-
Question (nghi ngờ): Thường dùng để diễn tả việc nghi ngờ, không tin tưởng vào điều gì đó.
Ví dụ: I question whether he is telling the truth.
- Tôi nghi ngờ liệu anh ta có nói thật hay không.
-
Discredit (làm mất uy tín): Thường dùng khi muốn làm giảm độ tin cậy của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: The scandal discredited the his career.
- Vụ bê bối đã làm mất uy tín của sự nghiệp của anh ta.
-
Challenge (thách thức, nghi ngờ): Dùng để bày tỏ sự nghi ngờ hoặc không đồng ý với một điều gì đó.
Ví dụ: The new findings challenge the established theories.
- Những phát hiện mới thách thức các lý thuyết đã được thiết lập.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "cast doubt on"?
-
Confirm (xác nhận): Dùng khi muốn khẳng định, chứng thực điều gì đó là đúng.
Ví dụ: The evidence confirms the suspect's alibi.
- Bằng chứng xác nhận chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm.
-
Support (ủng hộ): Thường dùng để chỉ việc cung cấp bằng chứng hoặc lập luận để củng cố một ý kiến nào đó.
Ví dụ: The data supports the hypothesis.
- Dữ liệu ủng hộ giả thuyết.
-
Validate (chứng minh, xác nhận): Dùng để chỉ việc xác minh và làm cho điều gì đó trở nên đáng tin cậy.
Ví dụ: The test results validate the effectiveness of the new drug.
- Kết quả thử nghiệm chứng minh hiệu quả của loại thuốc mới.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "cast doubt on"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- The recent findings cast doubt on the authenticity of the painting.
- A. Confirm
- B. Support
- C. Validate
- D. Question
Đáp án: D. Question
Phát hiện gần đây gây nghi ngờ về tính xác thực của bức tranh.
- A: Xác nhận
- B: Ủng hộ
- C: Chứng minh
- D: Nghi ngờ - His inconsistent statements cast doubt on his reliability.
- A. Validate
- B. Confirm
- C. Support
- D. Challenge
Đáp án: D. Challenge
Những phát ngôn không nhất quán của anh ấy gây nghi ngờ về độ tin cậy của anh ấy.
- A: Chứng minh
- B: Xác nhận
- C: Ủng hộ
- D: Thách thức - The discovery of new evidence casts doubt on the previous verdict.
- A. Confirm
- B. Discredit
- C. Support
- D. Validate
Đáp án: B. Discredit
Việc phát hiện ra bằng chứng mới gây nghi ngờ về phán quyết trước đó.
- A: Xác nhận
- B: Làm mất uy tín
- C: Ủng hộ
- D: Chứng minh - The journalist's report casts doubt on the official version of events.
- A. Confirm
- B. Validate
- C. Dispute
- D. Support
Đáp án: C. Dispute
Báo cáo của nhà báo gây nghi ngờ về phiên bản chính thức của sự kiện.
- A: Xác nhận
- B: Chứng minh
- C: Tranh cãi, nghi ngờ
- D: Ủng hộ - Errors in the calculations cast doubt on the project's feasibility.
- A. Undermine
- B. Confirm
- C. Support
- D. Validate
Đáp án: A. Undermine
Những sai sót trong tính toán gây nghi ngờ về tính khả thi của dự án.
- A: Làm suy yếu
- B: Xác nhận
- C: Ủng hộ
- D: Chứng minh - The testimony of the witness casts doubt on the suspect's alibi.
- A. Confirm
- B. Validate
- C. Discredit
- D. Support
Đáp án: C. Discredit
Lời khai của nhân chứng gây nghi ngờ về chứng cứ ngoại phạm của nghi phạm.
- A: Xác nhận
- B: Chứng minh
- C: Làm mất uy tín
- D: Ủng hộ - The absence of clear evidence casts doubt on the theory proposed by the scientist.
- A. Validate
- B. Question
- C. Support
- D. Confirm
Đáp án: B. Question
Việc thiếu bằng chứng rõ ràng gây nghi ngờ về lý thuyết mà nhà khoa học đề xuất.
- A: Chứng minh
- B: Nghi ngờ
- C: Ủng hộ
- D: Xác nhận - The new data casts doubt on the accuracy of the forecast.
- A. Undermine
- B. Validate
- C. Support
- D. Confirm
Đáp án: A. Undermine
Dữ liệu mới gây nghi ngờ về độ chính xác của dự báo.
- A: Làm suy yếu
- B: Chứng minh
- C: Ủng hộ
- D: Xác nhận - The leaked documents cast doubt on the company’s ethical standards.
- A. Confirm
- B. Support
- C. Dispute
- D. Validate
Đáp án: C. Dispute
Những tài liệu bị rò rỉ gây nghi ngờ về tiêu chuẩn đạo đức của công ty.
- A: Xác nhận
- B: Ủng hộ
- C: Tranh cãi, nghi ngờ
- D: Chứng minh - Her unusual behavior casts doubt on her intentions.
- A. Support
- B. Validate
- C. Confirm
- D. Challenge
Đáp án: D. Challenge
Hành vi khác thường của cô ấy gây nghi ngờ về ý định của cô ấy.
- A: Ủng hộ
- B: Chứng minh
- C: Xác nhận
- D: Thách thức