Cụm từ "cash in" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cash in" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "thu lợi nhuận", "kiếm lời", "đổi thành tiền mặt".
Ví dụ:
- She decided to cash in her stocks before the market crashed.
- Cô ấy quyết định chuyển thành tiền mặt cổ phiếu của mình trước khi thị trường sụp đổ.
- He cashed in his poker chips at the end of the game.
- Anh ấy đã đổi thành tiền mặt số phỉnh poker của mình vào cuối trò chơi.
- They cashed in on the opportunity to sell their house when the market was high.
- Họ đã tận dụng cơ hội kiếm lời bằng cách bán nhà khi thị trường đang ở đỉnh cao.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "cash in"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
-
Chuyển đổi tài sản: Khi ai đó bán tài sản hoặc cổ phiếu để nhận tiền mặt.
-
Ví dụ: He decided to cash in his shares before the company went bankrupt.
- Anh ấy quyết định bán cổ phần của mình trước khi công ty phá sản.
- Anh ấy quyết định bán cổ phần của mình trước khi công ty phá sản.
-
Ví dụ: He decided to cash in his shares before the company went bankrupt.
-
Chuyển đổi phần thưởng hoặc điểm tích lũy: Khi ai đó đổi điểm thưởng hoặc phiếu thưởng lấy tiền hoặc sản phẩm.
-
Ví dụ: She cashed in her loyalty points for a gift card.
- Cô ấy đã đổi điểm thưởng của mình lấy một thẻ quà tặng.
- Cô ấy đã đổi điểm thưởng của mình lấy một thẻ quà tặng.
-
Ví dụ: She cashed in her loyalty points for a gift card.
-
Chuyển đổi cơ hội: Khi ai đó tận dụng cơ hội để kiếm lợi nhuận hoặc lợi ích.
-
Ví dụ: They cashed in on the latest technology boom.
- Họ đã tận dụng cơ hội để kiếm lời từ sự bùng nổ công nghệ mới nhất.
-
Ví dụ: They cashed in on the latest technology boom.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "cash in"?
- Ngữ cảnh: Cụm từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến tài chính hoặc kiếm lợi nhuận. Không nên sử dụng cụm từ này trong các tình huống không liên quan đến tiền bạc hoặc giá trị vật chất.
- Sắc thái: Đôi khi, từ này có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc ai đó lợi dụng một tình huống để kiếm lời.
- Cách chia động từ: Tùy theo thì của câu, cần chia động từ "cash" đúng cách (cash in, cashed in, cashing in).
Ví dụ:
- Be careful not to cash in your retirement fund too early.
- Hãy cẩn thận để không rút tiền hưu trí của bạn quá sớm.
- He was accused of trying to cash in on the disaster.
- Anh ấy bị buộc tội cố gắng trục lợi từ thảm họa.
- She is cashing in on her success by launching a new product line.
- Cô ấy đang tận dụng thành công của mình bằng cách ra mắt dòng sản phẩm mới.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "cash in"?
-
Redeem: đổi (phiếu, điểm, v.v.) lấy tiền hoặc sản phẩm.
-
Ví dụ: You can redeem your points for cash.
- Bạn có thể đổi điểm lấy tiền mặt.
- Bạn có thể đổi điểm lấy tiền mặt.
-
Ví dụ: You can redeem your points for cash.
-
Sell off: bán hết, thường là để thu tiền nhanh.
-
Ví dụ: He decided to sell off his assets before leaving the country.
- Anh ấy quyết định bán hết tài sản của mình trước khi rời khỏi đất nước.
- Anh ấy quyết định bán hết tài sản của mình trước khi rời khỏi đất nước.
-
Ví dụ: He decided to sell off his assets before leaving the country.
-
Liquidate: thanh lý, bán tài sản để chuyển thành tiền mặt.
-
Ví dụ: The company had to liquidate its assets to pay off debts.
- Công ty buộc phải thanh lý tài sản để trả nợ.
-
Ví dụ: The company had to liquidate its assets to pay off debts.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "cash in"?
-
Invest: đầu tư, đặt tiền vào một dự án hoặc tài sản để kiếm lợi nhuận trong tương lai.
-
Ví dụ: Instead of cashing in, she decided to invest her money in stocks.
- Thay vì rút tiền, cô ấy quyết định đầu tư tiền vào cổ phiếu.
- Thay vì rút tiền, cô ấy quyết định đầu tư tiền vào cổ phiếu.
-
Ví dụ: Instead of cashing in, she decided to invest her money in stocks.
-
Save: tiết kiệm, giữ tiền lại thay vì tiêu xài hoặc đầu tư.
-
Ví dụ: He chose to save his money rather than cash in his stocks.
- Anh ấy chọn tiết kiệm tiền thay vì rút tiền từ cổ phiếu của mình.
- Anh ấy chọn tiết kiệm tiền thay vì rút tiền từ cổ phiếu của mình.
-
Ví dụ: He chose to save his money rather than cash in his stocks.
-
Hold on to: giữ lại, không bán hoặc đổi tài sản.
-
Ví dụ: She decided to hold on to her shares rather than cash in.
- Cô ấy quyết định giữ lại cổ phần của mình thay vì bán.
-
Ví dụ: She decided to hold on to her shares rather than cash in.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "cash in"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
She decided to cash in her shares before the market dropped further.
A. Save
B. Sell off
C. Invest
D. Hold on to
Đáp án: B. Sell off.
Cô ấy quyết định bán cổ phần của mình trước khi thị trường tiếp tục giảm.
A. Tiết kiệm
B. Bán hết
C. Đầu tư
D. Giữ lại
Câu 2:
They plan to cash in on their investment when the stock prices peak.
A. Redeem
B. Save
C. Hoard
D. Borrow
Đáp án: A. Redeem.
Họ dự định thu lợi từ khoản đầu tư của mình khi giá cổ phiếu đạt đỉnh.
A. Đổi, thu lợi
B. Tiết kiệm
C. Tích trữ
D. Vay mượn
Câu 3:
He decided to cash in his chips after winning the game.
A. Save
B. Lend
C. Redeem
D. Borrow
Đáp án: C. Redeem.
Anh ấy quyết định đổi lấy tiền mặt số phỉnh sau khi thắng trò chơi.
A. Tiết kiệm
B. Cho vay
C. Đổi
D. Vay mượn
Câu 4:
She wants to cash in her points for a gift card.
A. Redeem
B. Save
C. Keep
D. Invest
Đáp án: A. Redeem.
Cô ấy muốn đổi điểm lấy một thẻ quà tặng.
A. Đổi, thu lợi
B. Tiết kiệm
C. Giữ
D. Đầu tư
Câu 5:
The company decided to cash in some assets to pay off its debts.
A. Save
B. Invest
C. Liquidate
D. Buy
Đáp án: C. Liquidate.
Công ty quyết định thanh lý một số tài sản để trả nợ.
A. Tiết kiệm
B. Đầu tư
C. Thanh lý
D. Mua
Câu 6:
They were forced to cash in their bonds during the economic crisis.
A. Save
B. Borrow
C. Liquidate
D. Invest
Đáp án: C. Liquidate.
Họ buộc phải thanh lý trái phiếu của mình trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
A. Tiết kiệm
B. Vay mượn
C. Thanh lý
D. Đầu tư
Câu 7:
He quickly cashed in on the opportunity to buy the property at a low price.
A. Save
B. Invest
C. Borrow
D. Take advantage
Đáp án: D. Take advantage.
Anh ấy nhanh chóng tận dụng cơ hội để mua tài sản với giá thấp.
A. Tiết kiệm
B. Đầu tư
C. Vay mượn
D. Tận dụng
Câu 8:
They plan to cash in their rewards for a vacation package.
A. Redeem
B. Save
C. Lend
D. Buy
Đáp án: A. Redeem.
Họ dự định đổi phần thưởng lấy một gói du lịch.
A. Đổi, thu lợi
B. Tiết kiệm
C. Cho vay
D. Mua
Câu 9:
She decided not to cash in her stocks yet, hoping the value would increase.
A. Redeem
B. Save
C. Borrow
D. Hold on
Đáp án: A. Redeem.
Cô ấy quyết định không thu lợi từ cổ phiếu của mình ngay, hy vọng giá trị sẽ tăng.
A. Đổi, thu lợi
B. Tiết kiệm
C. Vay mượn
D. Giữ
Câu 10:
He was accused of trying to cash in on the tragedy.
A. Save
B. Invest
C. Hoard
D. Exploit
Đáp án: D. Exploit.
Anh ấy bị buộc tội cố gắng trục lợi từ thảm kịch.
A. Tiết kiệm
B. Đầu tư
C. Tích trữ
D. Trục lợi