Cụm từ "carry through" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "carry through" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- Hoàn thành, thực hiện đến cùng
- Giữ lời hứa
- Giúp ai đó vượt qua khó khăn
Ví dụ:
- He promised to help me and I know he will carry through.
(Anh ấy hứa sẽ giúp tôi và tôi biết anh ấy sẽ làm được.) - You can count on him to carry through on his promise.
(Bạn có thể tin tưởng anh ấy sẽ giữ lời hứa.) - Her friends carried her through a difficult time.
(Bạn bè của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua giai đoạn khó khăn.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "carry through"
-
Hoàn thành nhiệm vụ hoặc kế hoạch
-
Ví dụ: Despite all the challenges, she managed to carry through her project.
Mặc dù có nhiều thử thách, cô ấy vẫn hoàn thành dự án của mình.
-
Ví dụ: Despite all the challenges, she managed to carry through her project.
-
Giúp ai đó vượt qua khó khăn
-
Ví dụ: His friends' support helped him carry through the tough times.
Sự hỗ trợ của bạn bè đã giúp anh ấy vượt qua thời gian khó khăn.
-
Ví dụ: His friends' support helped him carry through the tough times.
-
Thực hiện một ý tưởng hoặc kế hoạch
-
Ví dụ: They needed strong leadership to carry through the reform.
Họ cần sự lãnh đạo mạnh mẽ để thực hiện cuộc cải cách.
-
Ví dụ: They needed strong leadership to carry through the reform.
-
Hứa với ai đó
-
Ví dụ: She always carries through on her promises, so you can trust her.
Cô ấy luôn giữ lời hứa, vì vậy bạn có thể tin tưởng cô ấy.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "carry through"
Lưu ý các thì của cụm từ này. Có thể dùng "carried through" (dạng quá khứ) và "carrying through" (dạng hiện tại tiếp diễn) để phù hợp với thì của câu.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "carry through"
-
Complete
-
Ví dụ: She managed to complete the assignment on time.
Cô ấy đã hoàn thành bài tập đúng hạn.
-
Ví dụ: She managed to complete the assignment on time.
-
Accomplish
-
Ví dụ: He was determined to accomplish his goals.
Anh ấy quyết tâm đạt được mục tiêu của mình.
-
Ví dụ: He was determined to accomplish his goals.
-
Fulfill
-
Ví dụ: They fulfilled their promise to help the community.
Họ đã thực hiện lời hứa giúp đỡ cộng đồng.
-
Ví dụ: They fulfilled their promise to help the community.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "carry through"
-
Abandon
-
Ví dụ: He decided to abandon the project halfway.
Anh ấy quyết định bỏ dở dự án giữa chừng.
-
Ví dụ: He decided to abandon the project halfway.
-
Fail
-
Ví dụ: They failed to complete the task.
Họ đã thất bại trong việc hoàn thành nhiệm vụ.
-
Ví dụ: They failed to complete the task.
-
Neglect
-
Ví dụ: She neglected her duties, leading to project failure.
Cô ấy đã bỏ bê trách nhiệm của mình, dẫn đến sự thất bại của dự án.
-
Ví dụ: She neglected her duties, leading to project failure.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "carry through"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- Despite the difficulties, they managed to carry through the plan successfully.
- A. abandon
- B. complete
- C. neglect
- D. fail
ĐÁP ÁN: B. complete
Mặc dù có khó khăn, họ đã hoàn thành kế hoạch thành công.
- A. bỏ dở
- B. hoàn thành
- C. bỏ bê
- D. thất bại - Her determination helped her carry through the tough project.
- A. abandon
- B. neglect
- C. accomplish
- D. fail
ĐÁP ÁN: C. accomplish
Sự quyết tâm của cô ấy đã giúp cô hoàn thành dự án khó khăn.
- A. bỏ dở
- B. bỏ bê
- C. đạt được
- D. thất bại - The support from his family allowed him to carry through his studies.
- A. abandon
- B. complete
- C. neglect
- D. fail
ĐÁP ÁN: B. complete
Sự hỗ trợ từ gia đình đã cho phép anh hoàn thành việc học của mình.
- A. bỏ dở
- B. hoàn thành
- C. bỏ bê
- D. thất bại - They needed additional resources to carry through the new strategy.
- A. abandon
- B. fail
- C. accomplish
- D. neglect
ĐÁP ÁN: C. accomplish
Họ cần thêm nguồn lực để thực hiện chiến lược mới.
- A. bỏ dở
- B. thất bại
- C. đạt được
- D. bỏ bê - She found it difficult to carry through her promise.
- A. abandon
- B. fulfill
- C. neglect
- D. fail
ĐÁP ÁN: B. fulfill
Cô ấy thấy khó để thực hiện lời hứa của mình.
- A. bỏ dở
- B. thực hiện
- C. bỏ bê
- D. thất bại - The organization worked hard to carry through the reforms.
- A. abandon
- B. fail
- C. neglect
- D. fulfill
ĐÁP ÁN: D. fulfill
Tổ chức đã làm việc chăm chỉ để thực hiện các cải cách.
- A. bỏ dở
- B. thất bại
- C. bỏ bê
- D. thực hiện - His leadership was crucial to carrying through the mission.
- A. completing
- B. failing
- C. neglecting
- D. abandoning
ĐÁP ÁN: A. completing
Sự lãnh đạo của anh ấy rất quan trọng để hoàn thành nhiệm vụ.
- A. hoàn thành
- B. thất bại
- C. bỏ bê
- D. bỏ dở - Their teamwork ensured they carried through the project on time.
- A. accomplished
- B. neglected
- C. failed
- D. abandoned
ĐÁP ÁN: A. accomplished
Sự làm việc nhóm của họ đã đảm bảo họ hoàn thành dự án đúng hạn.
- A. đạt được
- B. bỏ bê
- C. thất bại
- D. bỏ dở - The motivation he received was enough to carry him through the challenges.
- A. abandon
- B. complete
- C. neglect
- D. fail
ĐÁP ÁN: B. complete
Động lực mà anh nhận được đủ để giúp anh vượt qua những thử thách.
- A. bỏ dở
- B. hoàn thành
- C. bỏ bê
- D. thất bại - Her perseverance helped her carry through the marathon.
- A. complete
- B. neglect
- C. fail
- D. abandon
ĐÁP ÁN: A. complete
Sự kiên trì của cô ấy đã giúp cô hoàn thành cuộc marathon.
- A. hoàn thành
- B. bỏ bê
- C. thất bại
- D. bỏ dở
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....