Cụm từ "carry away" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "carry away" là gì?
Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:
- Mang đi, di chuyển
- Làm ai đó mất bình tĩnh, cuốn hút
- Cướp đi
Ví dụ:
- He carried away the box of books.
(Anh ấy mang cái hộp sách đi) - The music carried him away.
(Âm nhạc đã cuốn hút anh ấy) - Grief carried her away.
(Nỗi đau đã làm cô ấy mất bình tĩnh)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "carry away"?
-
Khi bị cuốn theo cảm xúc:
-
Ví dụ: "She was carried away by the beauty of the sunset."
Cô ấy đã bị cuốn hút bởi vẻ đẹp của hoàng hôn. - "He got carried away with excitement and forgot to check the time."
Anh ấy bị cuốn theo sự phấn khích và quên mất kiểm tra thời gian. - "Don't get carried away by the crowd's enthusiasm."
Đừng bị cuốn theo sự nhiệt tình của đám đông.
-
Ví dụ: "She was carried away by the beauty of the sunset."
-
Khi hành động một cách bốc đồng:
-
Ví dụ: "He was carried away and bought more than he needed."
Anh ấy đã bị cuốn theo và mua nhiều hơn những gì anh cần. - "The speaker was carried away and went off-topic during the presentation."
Diễn giả đã bị cuốn theo và lạc đề trong suốt buổi thuyết trình. - "She was so carried away by the music that she started dancing in the street."
Cô ấy bị cuốn theo âm nhạc đến nỗi bắt đầu nhảy múa trên đường phố.
-
Ví dụ: "He was carried away and bought more than he needed."
-
Khi bị mất kiểm soát hoặc lý trí:
-
Ví dụ: "He let himself get carried away by anger."
Anh ấy đã để mình bị cuốn theo cơn giận dữ. - "Don't let your emotions carry you away."
Đừng để cảm xúc cuốn bạn đi mất. - "She got carried away and said things she didn't mean."
- Cô ấy bị cuốn theo và nói những điều mà cô không có ý định nói.
-
Ví dụ: "He let himself get carried away by anger."
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "carry away"?
-
Cụm từ này thường diễn tả việc bị cuốn theo một cách tiêu cực, mất kiểm soát hoặc không suy nghĩ kỹ trước khi hành động.
-
Ví dụ: "He got carried away by his anger and broke the vase."
Anh ấy bị cuốn theo cơn giận dữ và làm vỡ chiếc bình.
-
Ví dụ: "He got carried away by his anger and broke the vase."
-
Không sử dụng "carry away" cho các tình huống nhẹ nhàng: Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mạnh mẽ, không nên dùng khi chỉ muốn diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng hoặc tích cực.
-
Ví dụ: "She was carried away by her joy."
Cô ấy bị cuốn theo bởi niềm vui.
(Không tự nhiên, vì niềm vui thường không dẫn đến việc mất kiểm soát)
-
Ví dụ: "She was carried away by her joy."
-
Từ này có thể mang nhiều nghĩa nên có thể dễ bị hiểu nhầm, nên cần chú ý sử dụng sao cho phù hợp với ngữ cảnh để tránh hiểu lầm.
-
Ví dụ 1: He carried away the box of books.
Anh ấy mang cái hộp sách đi.
(Trường hợp này thì "carry away" nghĩa là "mang đi") -
Ví dụ 2: "The students got carried away during the discussion."
Các sinh viên bị cuốn theo trong cuộc thảo luận.
(Trường hợp này thì "carry away" có thể hiểu là quá đà hoặc vượt quá giới hạn cần thiết)
-
Ví dụ 1: He carried away the box of books.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "carry away":
-
Get swept up - Bị cuốn theo, bị ảnh hưởng mạnh bởi một điều gì đó.
-
Ví dụ: "He got swept up in the excitement."
Anh ấy đã bị cuốn theo trong sự phấn khích.
-
Ví dụ: "He got swept up in the excitement."
-
Lose control - Mất kiểm soát.
-
Ví dụ: "She lost control and started yelling."
Cô ấy đã mất kiểm soát và bắt đầu la hét.
-
Ví dụ: "She lost control and started yelling."
-
Get caught up - Bị cuốn vào, bị mắc kẹt trong tình huống nào đó.
-
Ví dụ: "He got caught up in the moment and forgot to apologize."
Anh ấy đã bị cuốn vào khoảnh khắc đó và quên xin lỗi.
-
Ví dụ: "He got caught up in the moment and forgot to apologize."
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "carry away":
-
Stay grounded - Giữ vững lập trường, không bị cuốn theo.
-
Ví dụ: "She stayed grounded despite the excitement around her."
Cô ấy đã giữ vững lập trường dù xung quanh rất phấn khích.
-
Ví dụ: "She stayed grounded despite the excitement around her."
-
Remain composed - Giữ bình tĩnh, không bị xúc động.
-
Ví dụ: "He remained composed throughout the argument."
Anh ấy giữ bình tĩnh suốt cuộc tranh luận.
-
Ví dụ: "He remained composed throughout the argument."
-
Keep control - Kiểm soát.
-
Ví dụ: "She kept control and handled the situation well."
Cô ấy kiểm soát và xử lý tình huống tốt.
-
Ví dụ: "She kept control and handled the situation well."
6. Bài tập thực hành về cụm từ "carry away"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- He was carried away by the intensity of the movie and forgot to turn off his phone.
A. stayed focused
B. kept calm
C. remained indifferent
D. got swept upĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. got swept up
Anh ấy bị cuốn theo bởi sự căng thẳng của bộ phim và quên tắt điện thoại.
A. giữ tập trung, B. giữ bình tĩnh, C. vẫn thờ ơ, D. bị cuốn theo - She got carried away during the argument and said things she didn’t mean.
A. stayed rational
B. kept quiet
C. lost control
D. became reasonableĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. lost control
Cô ấy bị cuốn theo trong cuộc tranh cãi và nói những điều cô không có ý nói.
A. giữ lý trí, B. giữ im lặng, C. mất kiểm soát, D. trở nên hợp lý - Don’t let yourself get carried away by the crowd’s enthusiasm.
A. stay calm
B. get swept up
C. hold back
D. remain passiveĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. get swept up
Đừng để mình bị cuốn theo sự nhiệt tình của đám đông.
A. giữ bình tĩnh, B. bị cuốn theo, C. kiềm chế, D. giữ thụ động - He was carried away with joy when he heard the good news.
A. remained indifferent
B. stayed focused
C. lost control
D. stayed calmĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. lost control
Anh ấy bị cuốn theo niềm vui khi nghe tin tốt.
A. vẫn thờ ơ, B. giữ tập trung, C. mất kiểm soát, D. giữ bình tĩnh - She got carried away by the music and started dancing.
A. remained composed
B. got swept up
C. stayed grounded
D. kept controlĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. got swept up
Cô ấy bị cuốn theo bởi âm nhạc và bắt đầu nhảy múa.
A. giữ bình tĩnh, B. bị cuốn theo, C. giữ vững lập trường, D. giữ kiểm soát - Don’t get carried away by your emotions and make a rash decision.
A. stay rational
B. remain calm
C. lose control
D. keep composedĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. lose control
Đừng bị cuốn theo cảm xúc mà đưa ra quyết định vội vàng.
A. giữ lý trí, B. giữ bình tĩnh, C. mất kiểm soát, D. giữ bình tĩnh - He was carried away by the speech and didn’t notice the time passing.
A. kept composed
B. stayed grounded
C. got swept up
D. remained indifferentĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. got swept up
Anh ấy bị cuốn theo bài phát biểu và không nhận ra thời gian trôi qua.
A. giữ bình tĩnh, B. giữ vững lập trường, C. bị cuốn theo, D. vẫn thờ ơ - They were carried away by the excitement of the event.
A. remained composed
B. stayed calm
C. kept control
D. lost controlĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. lost control
Họ bị cuốn theo bởi sự phấn khích của sự kiện.
A. giữ bình tĩnh, B. giữ bình tĩnh, C. giữ kiểm soát, D. mất kiểm soát - She got carried away and bought more than she needed.
A. stayed rational
B. got swept up
C. remained composed
D. kept controlĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. got swept up
Cô ấy bị cuốn theo và mua nhiều hơn những gì cô cần.
A. giữ lý trí, B. bị cuốn theo, C. giữ bình tĩnh, D. giữ kiểm soát - He let himself get carried away by anger and made a mistake.
A. stayed calm
B. kept control
C. lost control
D. remained composedĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. lost control
Anh ấy để mình bị cuốn theo cơn giận và mắc sai lầm.
A. giữ bình tĩnh, B. giữ kiểm soát, C. mất kiểm soát, D. giữ bình tĩnh