Cụm từ "call to order" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "call to order" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "call to order" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "kêu gọi tập trung" hoặc "yêu cầu trật tự".

Ví dụ:

  1. The chairman called the meeting to order at 10 a.m.
    • Chủ tịch kêu gọi cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
  2. As soon as the members were seated, the host called the session to order.
    • Ngay khi các thành viên ngồi xuống, người dẫn chương trình kêu gọi bắt đầu phiên họp.
  3. The teacher called the class to order before starting the lesson.
    • Giáo viên kêu gọi lớp học bắt đầu trước khi bắt đầu bài giảng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "call to order"?

Cụm từ này thường được sử dụng để bắt đầu hoặc kêu gọi sự chú ý của mọi người, yêu cầu họ tạm dừng các hoạt động riêng và bắt đầu tập trung vào nội dung chính:

  1. Trong các cuộc họp công ty hoặc doanh nghiệp.
  2. Trong các phiên họp của tổ chức, câu lạc bộ hoặc nhóm.
  3. Trong lớp học hoặc các buổi hội thảo, hội nghị.

Ví dụ:

  1. At the board meeting, the CEO called the meeting to order to discuss the quarterly results.
    • Tại cuộc họp ban giám đốc, CEO kêu gọi cuộc họp bắt đầu để thảo luận về kết quả quý.
  2. The president of the club called the meeting to order to address the new agenda.
    • Chủ tịch câu lạc bộ kêu gọi cuộc họp bắt đầu để thảo luận về chương trình nghị sự mới.
  3. During the seminar, the speaker called the session to order to begin the presentation.
    • Trong buổi hội thảo, diễn giả kêu gọi bắt đầu phiên họp để bắt đầu bài thuyết trình.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "call to order"?

1. Convene:

  • Ví dụ:
    • The chairperson convened the meeting to discuss the agenda.
      (Chủ tịch hội nghị triệu tập cuộc họp để thảo luận về chương trình nghị sự.)
    • The court was convened at 9:00 AM.
      (Tòa án được triệu tập lúc 9 giờ sáng.
      )

2. Assemble:

  • Ví dụ:
    • The troops assembled on the parade ground.
      (Quân đội tập trung trên sân diễu binh.)
    • The workers assembled in the meeting hall.
      (Công nhân tập trung trong hội trường.
      )

3. Gather:

  • Ví dụ:
    • The family gathered around the table for dinner.
      (Gia đình quây quần bên bàn ăn tối.
      )
    • A crowd gathered to watch the fireworks.
      (Đám đông tụ tập để xem pháo hoa.
      )

4. Meet:

  • Ví dụ:
    • The team will meet tomorrow to discuss the project.
      (Nhóm sẽ họp vào ngày mai để thảo luận về dự án.
      )

5. Rally:

  • Ví dụ:
    • The company is rallying its employees to support the new initiative
      (Công ty đang tập hợp nhân viên để ủng hộ sáng kiến mới.)

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "call to order"?

1. Disrupt: Gây rối, làm gián đoạn

  • Ví dụ:
    • The child's tantrum disrupted the family's dinner.
      (Cơn giận dữ của đứa trẻ đã làm gián đoạn bữa tối của gia đình.)

2. Disorder: Gây mất trật tự, lộn xộn

  • Ví dụ:
    • The violence in the streets caused widespread disorder.
      (Bạo lực trên đường phố đã gây ra sự mất trật tự trên diện rộng.
      )

3. Chaos: Hỗn loạn, lộn xộn

  • Ví dụ:
    • The natural disaster caused chaos in the region.
      (Thảm họa thiên tai đã gây ra sự hỗn loạn trong khu vực.
      )
    • The sudden announcement caused chaos in the stock market.
      (Thông báo đột ngột đã gây ra sự hỗn loạn trên thị trường chứng khoán.
      )

4. Bedlam: Hỗn loạn, ồn ào

  • Ví dụ:
    • The children's party was bedlam as they ran around and shouted.
      (Bữa tiệc của trẻ em là một sự hỗn loạn khi chúng chạy quanh và la hét.
      )
    • The streets were bedlam during the festival.
      (Những con phố chật cứng người và ồn ào trong thời gian lễ hội.)

5. Uproar: Tiếng ồn ào, náo loạn

  • Ví dụ:
    • The fans caused an uproar when their team won the game.
      (Các cổ động viên đã gây náo loạn khi đội của họ chiến thắng trong trận đấu.)

5. Bài tập thực hành về cụm từ "call to order"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "call to order":

The chairman called the meeting to order promptly at 9 a.m.

A. Adjourn
B. Dismiss
C. Recess
D. Convene

ĐÁP ÁN: D. Convene

Chủ tịch kêu gọi cuộc họp bắt đầu đúng 9 giờ sáng.

A. Kết thúc
B. Giải tán
C. Tạm dừng
D. Triệu tập

The president called the assembly to order with a loud gavel bang.

A. Open
B. Recess
C. Dismiss
D. Adjourn

ĐÁP ÁN: A. Open

Chủ tịch kêu gọi bắt đầu buổi họp bằng một tiếng gõ búa lớn.

A. Mở đầu
B. Tạm dừng
C. Giải tán
D. Kết thúc

Once everyone was seated, the moderator called the session to order.

A. Dismiss
B. Summon
C. Adjourn
D. Recess

ĐÁP ÁN: B. Summon

Khi mọi người đã ngồi vào chỗ, người điều hành kêu gọi bắt đầu phiên họp.

A. Giải tán
B. Triệu tập
C. Kết thúc
D. Tạm dừng

The director called the board to order to discuss urgent matters.

A. Convene
B. Adjourn
C. Recess
D. Dismiss

ĐÁP ÁN: A. Convene

Giám đốc kêu gọi ban giám đốc bắt đầu họp để thảo luận về các vấn đề khẩn cấp.

A. Triệu tập
B. Kết thúc
C. Tạm dừng
D. Giải tán

Before the debate started, the host called the participants to order.

A. Open
B. Recess
C. Dismiss
D. Adjourn

ĐÁP ÁN: A. Open

Trước khi cuộc tranh luận bắt đầu, người dẫn chương trình kêu gọi các thành viên bắt đầu.

A. Mở đầu
B. Tạm dừng
C. Giải tán
D. Kết thúc

The speaker called the conference to order after the lunch break.

A. Adjourn
B. Summon
C. Dismiss
D. Recess

ĐÁP ÁN: B. Summon

Diễn giả kêu gọi bắt đầu hội nghị sau giờ nghỉ trưa.

A. Kết thúc
B. Triệu tập
C. Giải tán
D. Tạm dừng

The chairman called the meeting to order to address the first agenda item.

A. Recess
B. Dismiss
C. Convene
D. Adjourn

ĐÁP ÁN: C. Convene

Chủ tịch kêu gọi cuộc họp bắt đầu để thảo luận về mục đầu tiên trong chương trình nghị sự.

A. Tạm dừng
B. Giải tán
C. Triệu tập
D. Kết thúc

She called the committee to order to begin the discussion.

A. Adjourn
B. Open
C. Recess
D. Dismiss

ĐÁP ÁN: B. Open

Cô ấy kêu gọi ủy ban bắt đầu để bắt đầu thảo luận.

A. Kết thúc
B. Mở đầu
C. Tạm dừng
D. Giải tán

He called the class to order after the break.

A. Summon
B. Adjourn
C. Recess
D. Dismiss

ĐÁP ÁN: A. Summon

Anh ấy kêu gọi lớp học bắt đầu sau giờ nghỉ.

A. Triệu tập
B. Kết thúc
C. Tạm dừng
D. Giải tán

The judge called the court to order at precisely 10 a.m.

A. Adjourn
B. Recess
C. Dismiss
D. Convene

ĐÁP ÁN: D. Convene

Thẩm phán kêu gọi tòa án bắt đầu đúng 10 giờ sáng.

A. Kết thúc
B. Tạm dừng
C. Giải tán
D. Triệu tập

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết