Cụm từ "call to mind" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "call to mind" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "gợi nhớ", "nhắc nhở" hoặc làm ai đó nhớ đến một điều gì trong quá khứ.
Ví dụ:
- The smell of fresh bread calls to mind my childhood mornings in my grandmother’s kitchen.
Mùi bánh mì mới nướng gợi nhớ cho tôi về những buổi sáng thời thơ ấu ở nhà bà tôi. - Seeing the old photos calls to mind our vacation last summer.
Nhìn thấy những bức ảnh cũ gợi nhớ đến kỳ nghỉ của chúng ta vào mùa hè năm ngoái. - Her voice calls to mind the singer I used to listen to.
Giọng cô ấy gợi nhớ cho tôi về ca sĩ mà tôi từng nghe.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "call to mind"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp như:
- Khi một mùi hương, âm thanh, hình ảnh, hoặc một sự kiện nào đó bất ngờ làm người ta nhớ về quá khứ.
- Khi ai đó muốn gợi ý hoặc nhắc nhở một người khác về một sự việc cụ thể.
- Khi nói về những điều đã qua, đặc biệt là những kỷ niệm hoặc sự kiện có cảm xúc mạnh.
Ví dụ:
- This song calls to mind the good times we had in college.
Bài hát này gợi nhớ những khoảng thời gian tuyệt vời mà chúng ta đã có ở đại học. - The taste of this soup calls to mind my mother’s cooking.
Hương vị của món súp này gợi nhớ cho tôi về cách nấu ăn của mẹ. - The documentary calls to mind the sacrifices made by the soldiers during the war.
Bộ phim tài liệu gợi nhớ về những hy sinh của các chiến sĩ trong chiến tranh. - The way he smiled calls to mind my best friend from high school.
Cách anh ấy cười gợi nhớ cho tôi về người bạn thân nhất thời trung học của tôi. - The architecture calls to mind ancient Roman structures.
Kiến trúc này gợi nhớ về các công trình La Mã cổ đại. - The scent of the flowers calls to mind the garden my grandmother used to tend.
Mùi hương của những bông hoa gợi nhớ về khu vườn mà bà tôi từng chăm sóc.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "call to mind"?
- Cụm từ này thường mang tính chất cá nhân hoặc cảm xúc, nghĩa là thường ám chỉ những trải nghiệm, kỷ niệm cá nhân mà chỉ người nói mới có.
- Không nên sử dụng cụm từ này trong những tình huống yêu cầu sự chính xác hay chuyên môn, vì nó mang tính chất gợi nhớ và thường không cụ thể.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call to mind"?
- Remind: Gợi nhớ, làm nhớ lại.
- Recall: Nhớ lại, hồi tưởng lại.
- Bring to mind: Gợi lại, nhắc nhở.
Ví dụ:
- This perfume reminds me of my mother’s favorite scent.
Nước hoa này gợi nhớ cho tôi về mùi hương yêu thích của mẹ tôi.
- I recall the time when we used to play in the park together.
Tôi nhớ lại khoảng thời gian chúng ta từng chơi đùa trong công viên cùng nhau.
- The landscape brings to mind our road trip across the country.
Khung cảnh này gợi nhớ đến chuyến du lịch xuyên quốc gia của chúng ta.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "call to mind"?
- Forget: Quên.
- Overlook: Bỏ qua, không chú ý đến.
- Ignore: Phớt lờ, làm ngơ.
Ví dụ:
- I try to forget the bad memories from the past.
Tôi cố gắng quên đi những ký ức tồi tệ trong quá khứ.
- It’s easy to overlook small details in the rush of daily life.
Rất dễ bỏ qua những chi tiết nhỏ trong nhịp sống hối hả hằng ngày.
- She tried to ignore the fact that he was no longer there.
Cô ấy cố gắng phớt lờ sự thật rằng anh ấy đã không còn ở đó.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "call to mind"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
The old house calls to mind the days when we used to visit our grandparents.
A. Forget
B. Overlook
C. Ignore
D. Remind
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Ngôi nhà cũ gợi nhớ những ngày chúng ta từng đến thăm ông bà.
Dịch đáp án: A. Quên | B. Bỏ qua | C. Phớt lờ | D. Gợi nhớ
Câu 2:
The photo album calls to mind all the wonderful memories of our childhood.
A. Disregard
B. Forget
C. Ignore
D. Bring to mind
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Cuốn album ảnh gợi nhớ tất cả những kỷ niệm tuyệt vời của thời thơ ấu chúng ta.
Dịch đáp án: A. Bỏ qua | B. Quên | C. Phớt lờ | D. Gợi lại
Câu 3:
This song always calls to mind the road trip we took last year.
A. Dismiss
B. Neglect
C. Forget
D. Recall
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Bài hát này luôn gợi nhớ về chuyến đi đường mà chúng ta đã thực hiện vào năm ngoái.
Dịch đáp án: A. Bác bỏ | B. Thờ ơ | C. Quên | D. Nhớ lại
Câu 4:
The smell of fresh flowers calls to mind springtime in the countryside.
A. Overlook
B. Forget
C. Ignore
D. Remind
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Mùi hương của những bông hoa mới gợi nhớ mùa xuân ở miền quê.
Dịch đáp án: A. Bỏ qua | B. Quên | C. Phớt lờ | D. Gợi nhớ
Câu 5:
The sound of the piano calls to mind the concerts we attended in the city.
A. Overlook
B. Forget
C. Bring to mind
D. Ignore
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Âm thanh của chiếc piano gợi lại những buổi hòa nhạc mà chúng ta đã tham dự ở thành phố.
Dịch đáp án: A. Bỏ qua | B. Quên | C. Gợi lại | D. Phớt lờ
Câu 6:
The scent of the sea calls to mind our family vacations by the beach.
A. Ignore
B. Neglect
C. Disregard
D. Recall
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Mùi hương của biển gợi nhớ về những kỳ nghỉ gia đình của chúng ta ở bãi biển.
Dịch đáp án: A. Phớt lờ | B. Thờ ơ | C. Bỏ qua | D. Nhớ lại
Câu 7:
The movie calls to mind the experiences we shared in high school.
A. Remind
B. Overlook
C. Forget
D. Ignore
Đáp án đúng: A
Dịch câu: Bộ phim gợi nhớ những trải nghiệm mà chúng ta đã chia sẻ ở trường trung học.
Dịch đáp án: A. Gợi nhớ | B. Bỏ qua | C. Quên | D. Phớt lờ
Câu 8:
That melody always calls to mind a warm summer evening by the lake.
A. Forget
B. Bring to mind
C. Overlook
D. Ignore
Đáp án đúng: B
Dịch câu: Giai điệu đó luôn gợi lại một buổi tối mùa hè ấm áp bên hồ.
Dịch đáp án: A. Quên | B. Gợi lại | C. Bỏ qua | D. Phớt lờ
Câu 9:
The painting calls to mind the beautiful landscapes we saw in Italy.
A. Forget
B. Ignore
C. Overlook
D. Remind
Đáp án đúng: D
Dịch câu: Bức tranh gợi nhớ những cảnh quan tuyệt đẹp mà chúng ta đã thấy ở Ý.
Dịch đáp án: A. Quên | B. Phớt lờ | C. Bỏ qua | D. Gợi nhớ
Câu 10:
The scent of lavender calls to mind the peaceful days in the countryside.
A. Forget
B. Overlook
C. Bring to mind
D. Ignore
Đáp án đúng: C
Dịch câu: Mùi hương của oải hương gợi lại những ngày yên bình ở miền quê.
Dịch đáp án: A. Quên | B. Bỏ qua | C. Gợi lại | D. Phớt lờ