Cụm từ "call off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "call off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "call off" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "hủy bỏ" một sự kiện, cuộc họp, hoặc hoạt động nào đó đã được lên kế hoạch từ trước.

Ví dụ:

  • Call off a meeting
    Hủy một cuộc họp.
  • Call off a search
    Hủy một cuộc tìm kiếm.
  • The general called off the attack.
    Vị tướng ra lệnh hủy bỏ cuộc tấn công.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "call off"?

Cụm từ này  thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Hủy bỏ sự kiện: Khi một sự kiện bị hủy do lý do nào đó.

    • Ví dụ: The concert was called off due to the rain.
      Buổi hòa nhạc đã bị hủy bỏ do trời mưa.

  2. Hủy bỏ cuộc họp: Khi một cuộc họp không thể diễn ra như dự định.

    • Ví dụThe meeting was called off because the manager was sick.
      Cuộc họp đã bị hủy bỏ vì quản lý bị ốm.

  3. Ngừng một hoạt động đang diễn ra: Khi cần ngừng một hoạt động đang diễn ra.

    • Ví dụThey called off the search after finding the missing child.
      Họ đã ngừng cuộc tìm kiếm sau khi tìm thấy đứa trẻ mất tích.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "call off"?

  1. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng.
  2. Chú ý sử dụng đúng thì của cụm từ "call off" theo ngữ cảnh (Ví dụ: called off, calls off).
  3. Tránh nhầm lẫn cụm từ "call off" với các cụm từ khác có nghĩa tương tự như "cancel". Mặc dù các từ này có thể thay thế nhau trong nhiều trường hợp, nhưng có một số khác biệt nhất định:
    • "Call off": Chỉ việc hủy bỏ một hoạt động, sự kiện đã được lên kế hoạch trước đó, đặc biệt là khi có một quyết định chính thức được đưa ra để dừng lại. Mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường có liên quan đến việc ra lệnh dừng lại ngay lập tức.
    • "Cancel": Có nghĩa chung chung hơn, dùng để chỉ việc hủy bỏ một hoạt động, sự kiện, đơn đặt hàng,... Mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, có thể dùng trong nhiều tình huống khác nhau.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call off"?

  1. Cancel

    • Ví dụThe event was cancelled due to bad weather.
      Sự kiện đã bị hủy do thời tiết xấu.
  2. Abort

    • Ví dụThe mission was aborted after the signal was lost.
      Nhiệm vụ đã bị hủy sau khi mất tín hiệu.
  3. Scrap

    • Ví dụThey decided to scrap the project due to lack of funds.
      Họ quyết định hủy bỏ dự án do thiếu kinh phí.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "call off"?

  1. Continue

    • Ví dụThey decided to continue the meeting despite the manager's absence.
      Họ quyết định tiếp tục cuộc họp mặc dù quản lý vắng mặt.
  2. Proceed

    • Ví dụThe event will proceed as planned.
      Sự kiện sẽ tiếp tục như đã lên kế hoạch.
  3. Resume

    • Ví dụThey resumed the game after a short break.
      Họ đã tiếp tục trò chơi sau một khoảng thời gian nghỉ ngắn.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "call off"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The meeting was called off due to the manager's illness.
    • A. Postponed
    • B. Started
    • C. Continued
    • D. Cancelled
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Cancelled
    Cuộc họp đã bị hủy do quản lý bị ốm.
    Postponed: Bị hoãn lại
    Started: Đã bắt đầu
    Continued: Đã tiếp tục
    Cancelled: Bị hủy
  2. The soccer match was called off because of the heavy rain.
    • A. Cancelled
    • B. Resumed
    • C. Played
    • D. Continued
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Cancelled
    Trận bóng đá đã bị hủy vì mưa lớn.
    Cancelled: Bị hủy
    Resumed: Đã tiếp tục
    Played: Đã chơi
    Continued: Đã tiếp tục
  3. The event was called off at the last minute.
    • A. Started
    • B. Cancelled
    • C. Scheduled
    • D. Resumed
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Cancelled
    Sự kiện đã bị hủy vào phút cuối.
    Started: Đã bắt đầu
    Cancelled: Bị hủy
    Scheduled: Đã lên kế hoạch
    Resumed: Đã tiếp tục
  4. The flight was called off because of technical issues.
    • A. Delayed
    • B. Cancelled
    • C. Landed
    • D. Announced
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Cancelled
    Chuyến bay đã bị hủy vì các vấn đề kỹ thuật.
    Delayed: Bị hoãn
    Cancelled: Bị hủy
    Landed: Đã hạ cánh
    Announced: Đã thông báo
  5. The parade was called off due to safety concerns.
    • A. Held
    • B. Organized
    • C. Extended
    • D. Cancelled
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Cancelled
    Cuộc diễu hành đã bị hủy do các mối lo ngại về an toàn.
    Held: Đã tổ chức
    Organized: Đã tổ chức
    Extended: Đã mở rộng
    Cancelled: Bị hủy
  6. They had to call off the search due to the bad weather.
    • A. Start
    • B. Cancel
    • C. Proceed
    • D. Resume
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Cancel
    Họ phải hủy bỏ cuộc tìm kiếm do thời tiết xấu.
    Start: Bắt đầu
    Cancel: Hủy bỏ
    Proceed: Tiếp tục
    Resume: Tiếp tục
  7. The concert was called off because the singer was sick.
    • A. Held
    • B. Performed
    • C. Cancelled
    • D. Announced
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: C. Cancelled
    Buổi hòa nhạc đã bị hủy vì ca sĩ bị ốm.
    Held: Đã tổ chức
    Performed: Đã biểu diễn
    Cancelled: Bị hủy
    Announced: Đã thông báo
  8. The game was called off after the referee got injured.
    • A. Cancelled
    • B. Played
    • C. Started
    • D. Continued
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: A. Cancelled
    Trận đấu đã bị hủy sau khi trọng tài bị thương.
    Cancelled: Bị hủy
    Played: Đã chơi
    Started: Đã bắt đầu
    Continued: Đã tiếp tục
  9. Due to unforeseen circumstances, the meeting was called off.
    • A. Resumed
    • B. Postponed
    • C. Continued
    • D. Cancelled
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: D. Cancelled
    Do các tình huống không lường trước, cuộc họp đã bị hủy.
    Resumed: Đã tiếp tục
    Postponed: Bị hoãn lại
    Continued: Đã tiếp tục
    Cancelled: Bị hủy
  10. They decided to call off the party due to the weather forecast.
    • A. Start
    • B. Cancel
    • C. Hold
    • D. Schedule
    ĐÁP ÁN
    Đáp án: B. Cancel
    Họ quyết định hủy bỏ bữa tiệc do dự báo thời tiết.
    Start: Bắt đầu
    Cancel: Hủy bỏ
    Hold: Tổ chức
    Schedule: Lên kế hoạch

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết