Cụm từ "call back" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "call back" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "gọi điện lại", "hồi đáp" cuộc gọi hoặc "gọi ai đó trở lại".
Ví dụ:
-
I missed his call, so I need to call back later.
- Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của anh ấy, vì vậy tôi cần gọi lại sau.
-
She asked me to call her back when I had more time.
- Cô ấy yêu cầu tôi gọi lại cho cô ấy khi tôi có thêm thời gian.
-
I'll call back as soon as I finish this meeting.
- Tôi sẽ gọi lại ngay sau khi kết thúc cuộc họp này.
- After a year of freelancing, she was called back to her old job.
- Sau một năm làm việc tự do, cô ấy được gọi trở lại công việc cũ.
- The teacher called back the students who had left the classroom.
- Cô giáo gọi lại những học sinh đã ra khỏi lớp.
-
The company might call back its employees if the situation improves.
- Công ty có thể sẽ gọi lại nhân viên nếu tình hình cải thiện.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "call back"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phổ biến sau:
- Khi cần phản hồi một cuộc gọi đã bỏ lỡ
- Yêu cầu người khác liên hệ lại với mình
- Yêu cầu ai đó trở lại vị trí cũ của họ (như việc một công ty, nhà tuyển dụng gọi nhân viên quay lại làm việc).
Ví dụ:
-
If you're busy, just call me back when you're free.
- Nếu bạn bận, chỉ cần gọi lại cho tôi khi bạn rảnh.
-
The director decided to call back the actor for a second audition.
- Đạo diễn đã quyết định gọi lại diễn viên để thử vai lần thứ hai.
-
Make sure to call me back if you have any further questions.
- Hãy chắc chắn gọi lại cho tôi nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào.
-
They will call back all the employees after the pandemic is over.
- Họ sẽ gọi lại tất cả nhân viên sau khi đại dịch kết thúc.
- The company decided to call back some of the employees they had laid off.
- Công ty quyết định gọi lại một số nhân viên mà họ đã cho thôi việc.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call back"?
-
Return a call
- Ví dụ: I missed your call, so I will return your call later.
- Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn, vì vậy tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.
-
Get back to someone
- Ví dụ: Let me finish this task and I'll get back to you soon.
- Để tôi hoàn thành công việc này và tôi sẽ liên lạc lại với bạn ngay.
-
Ring back (British English)
- Ví dụ: I’ll ring you back in an hour.
- Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong một giờ nữa.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "call back"?
-
Hang up
- Ví dụ: He was rude, so I had to hang up the phone.
- Anh ta thô lỗ, vì vậy tôi đã phải cúp máy.
-
Ignore
- Ví dụ: She saw my call but decided to ignore it.
- Cô ấy thấy cuộc gọi của tôi nhưng đã bỏ qua nó.
-
Decline
- Ví dụ: I had to decline his call because I was in a meeting.
- Tôi đã phải từ chối cuộc gọi của anh ấy vì tôi đang họp.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "call back"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
I missed your message, so I will call back later.
- A. Hang up
- B. Return a call
- C. Ignore
- D. Decline
Dịch câu: Tôi đã bỏ lỡ tin nhắn của bạn, vì vậy tôi sẽ gọi lại sau.
Dịch các đáp án:
- A: Cúp máy
- B: Gọi lại
- C: Bỏ qua
- D: Từ chối
Câu 2:
Can you please call me back when you are free?
- A. Get back to me
- B. Hang up
- C. Ignore
- D. Decline
Dịch câu: Bạn có thể gọi lại cho tôi khi bạn rảnh không?
Dịch các đáp án:
- A: Liên lạc lại với tôi
- B: Cúp máy
- C: Bỏ qua
- D: Từ chối
Câu 3:
The doctor will call back after reviewing your test results.
- A. Get back to you
- B. Hang up
- C. Ignore
- D. Decline
Dịch câu: Bác sĩ sẽ gọi lại sau khi xem xét kết quả xét nghiệm của bạn.
Dịch các đáp án:
- A: Liên lạc lại với bạn
- B: Cúp máy
- C: Bỏ qua
- D: Từ chối
Câu 4:
I'll try to call him back tomorrow morning.
- A. Hang up
- B. Ignore
- C. Decline
- D. Return a call
Dịch câu: Tôi sẽ cố gọi lại cho anh ấy vào sáng mai.
Dịch các đáp án:
- A: Cúp máy
- B: Bỏ qua
- C: Từ chối
- D: Gọi lại
Câu 5:
She didn't answer, so I will call back later.
- A. Decline
- B. Return a call
- C. Ignore
- D. Hang up
Dịch câu: Cô ấy không trả lời, vì vậy tôi sẽ gọi lại sau.
Dịch các đáp án:
- A: Từ chối
- B: Gọi lại
- C: Bỏ qua
- D: Cúp máy
Câu 6:
If you missed my call, just call me back.
- A. Ignore me
- B. Hang up
- C. Get back to me
- D. Decline
Dịch câu: Nếu bạn bỏ lỡ cuộc gọi của tôi, chỉ cần gọi lại cho tôi.
Dịch các đáp án:
- A: Bỏ qua tôi
- B: Cúp máy
- C: Liên lạc lại với tôi
- D: Từ chối
Câu 7:
He promised to call back once he finishes his work.
- A. Hang up
- B. Ignore
- C. Decline
- D. Return a call
Dịch câu: Anh ấy đã hứa sẽ gọi lại sau khi hoàn thành công việc.
Dịch các đáp án:
- A: Cúp máy
- B: Bỏ qua
- C: Từ chối
- D: Gọi lại
Câu 8:
Please call me back if you have any updates.
- A. Decline
- B. Ignore
- C. Get back to me
- D. Hang up
Dịch câu: Làm ơn gọi lại cho tôi nếu bạn có bất kỳ thông tin cập nhật nào.
Dịch các đáp án:
- A: Từ chối
- B: Bỏ qua
- C: Liên lạc lại với tôi
- D: Cúp máy
Câu 9:
I'll call back once I finish this meeting.
- A. Get back to you
- B. Hang up
- C. Decline
- D. Ignore
Dịch câu: Tôi sẽ gọi lại khi kết thúc cuộc họp này.
Dịch các đáp án:
- A: Liên lạc lại với bạn
- B: Cúp máy
- C: Từ chối
- D: Bỏ qua
Câu 10:
If they don't answer, I'll call back tomorrow.
- A. Decline
- B. Return a call
- C. Ignore
- D. Hang up
Dịch câu: Nếu họ không trả lời, tôi sẽ gọi lại vào ngày mai.
Dịch các đáp án:
- A: Từ chối
- B: Gọi lại
- C: Bỏ qua
- D: Cúp máy