Cụm từ "call at" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "call at" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "ghé qua" hoặc "dừng lại" tại một địa điểm nhất định.
Ví dụ:
- The train will call at three stations before reaching its final destination.
- Tàu sẽ dừng lại tại ba ga trước khi đến điểm đến cuối cùng.
- The bus calls at every major stop along the route.
- Xe buýt sẽ ghé qua mỗi trạm dừng chính dọc theo lộ trình.
- The ferry called at a small island before heading to the mainland.
- Phà đã ghé qua một hòn đảo nhỏ trước khi đi về đất liền.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "call at"?
Cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong các tình huống liên quan đến việc phương tiện giao thông dừng lại tại một trạm hoặc một địa điểm cụ thể trong hành trình của nó. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
-
Dùng trong ngữ cảnh tàu hỏa: Khi một chuyến tàu dừng tại các ga dọc đường.
-
Ví dụ: The express train calls at only the major cities.
- Tàu tốc hành chỉ dừng lại tại các thành phố lớn.
-
Ví dụ: The express train calls at only the major cities.
-
Dùng trong ngữ cảnh xe bus hoặc xe khách: Khi xe buýt dừng tại các trạm dừng dọc đường.
-
Ví dụ: The bus calls at the hospital before heading to the airport.
- Xe buýt ghé qua bệnh viện trước khi đi đến sân bay.
-
Ví dụ: The bus calls at the hospital before heading to the airport.
-
Dùng trong ngữ cảnh thuyền hoặc tàu thủy: Khi thuyền ghé qua các cảng.
-
Ví dụ: The cruise ship will call at several islands during the trip.
- Tàu du lịch sẽ ghé qua một số hòn đảo trong chuyến đi.
-
Ví dụ: The cruise ship will call at several islands during the trip.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "call at"?
-
Ngữ cảnh cụ thể: Cụm từ này chủ yếu được dùng cho phương tiện giao thông để chỉ việc dừng lại tại một địa điểm. Nó cũng có thể được dùng cho người, nhưng không phổ biến bằng và thường chỉ trong các trường hợp cụ thể.
-
Phổ biến: The train calls at London.
- (Dịch câu: Tàu ghé qua London.)
-
Ít phổ biến: I will call at London next week.
- (Dịch câu: Tôi sẽ ghé London trong tuần tới.)
- (Giải thích: Để chỉ việc một người đến thăm một nơi nào đó, từ thường sử dụng là "visit", "go to", "come to".)
-
Phổ biến: The train calls at London.
-
Các địa điểm trong lộ trình: "Call at" thường dùng với những địa điểm nằm trên lộ trình của một phương tiện giao thông nào đó.
-
Phổ biến: The ship will call at the main harbor.
- (Dịch câu: Tàu sẽ ghé qua cảng chính.)
-
Ít phổ biến: The ship will call at a small village.
- (Dịch câu: Con tàu sẽ ghé đến ngôi làng nhỏ.)
- (Giải thích: "Call at" ít khi áp dụng cho những địa điểm không trong lộ trình hoặc những nơi nhỏ lẻ như làng mạc.)
-
Phổ biến: The ship will call at the main harbor.
-
Thường chỉ dùng trong ngữ cảnh giao thông công cộng: Cụm từ này ít khi được sử dụng cho các phương tiện cá nhân.
-
Phổ biến: The train calls at each station along the route.
- (Dịch câu: Tàu dừng lại tại mỗi nhà ga dọc theo lộ trình.)
-
Ít phổ biến: My car will call at the gas station.
- (Dịch câu: Xe của tôi sẽ ghé trạm xăng).
- (Giải thích: Câu này không phổ biến vì "call at" ít khi dùng cho phương tiện cá nhân như ô tô, các từ thường được sử dụng trong trường hợp này là "go to", "come to".)
-
Phổ biến: The train calls at each station along the route.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call at"?
-
Stop at: Nghĩa tương tự "call at", thường dùng trong cả ngữ cảnh giao thông và các tình huống khác.
-
Ví dụ: The bus will stop at every station.
- Xe buýt sẽ dừng lại tại mỗi trạm.
-
Ví dụ: The bus will stop at every station.
-
Pull in: Dùng khi nói về phương tiện vào bến hoặc trạm.
-
Ví dụ: The train pulled in to the station right on time.
- Tàu đã vào ga đúng giờ.
-
Ví dụ: The train pulled in to the station right on time.
-
Dock at: Thường dùng cho tàu thuyền khi vào bến cảng.
-
Ví dụ: The ship docked at the harbor for a few hours.
- Tàu đã neo lại tại cảng trong vài giờ.
-
Ví dụ: The ship docked at the harbor for a few hours.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "call at"?
-
Pass by: Nghĩa là đi qua mà không dừng lại.
-
Ví dụ: The train will pass by this station without stopping.
- Tàu sẽ đi qua ga này mà không dừng lại.
-
Ví dụ: The train will pass by this station without stopping.
-
Skip: Nghĩa là bỏ qua một điểm dừng.
-
Ví dụ: The bus will skip a few stops today due to construction.
- Xe buýt sẽ bỏ qua vài trạm hôm nay vì công trình xây dựng.
-
Ví dụ: The bus will skip a few stops today due to construction.
-
Move past: Cũng mang nghĩa là vượt qua hoặc đi qua mà không dừng lại.
-
Ví dụ: The ferry moved past the small island without stopping.
- Phà đã đi qua hòn đảo nhỏ mà không dừng lại.
-
Ví dụ: The ferry moved past the small island without stopping.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "call at"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1
The train will call at several stations before reaching the city.
- A. Stop at
- B. Fly over
- C. Pass by
- D. Skip
Đáp án: A
Câu dịch: Tàu sẽ dừng lại ở một số ga trước khi đến thành phố.
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
- Fly over: Bay qua
- Pass by: Đi qua
- Skip: Bỏ qua
Câu 2
The bus always calls at the main hospital on its route.
- A. Move past
- B. Drive through
- C. Stop at
- D. Jump over
Đáp án: C
Câu dịch: Xe buýt luôn dừng lại tại bệnh viện chính trên lộ trình của nó.
- Move past: Đi qua
- Drive through: Lái qua
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
- Jump over: Nhảy qua
Câu 3
The ferry will call at a few islands during the trip.
- A. Move past
- B. Stop at
- C. Skip
- D. Fly over
Đáp án: B
Câu dịch: Phà sẽ ghé qua một số hòn đảo trong chuyến đi.
- Move past: Đi qua
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
- Skip: Bỏ qua
- Fly over: Bay qua
Câu 4
The express train does not call at small stations.
- A. Jump over
- B. Skip
- C. Stop at
- D. Fly through
Đáp án: C
Câu dịch: Tàu tốc hành không dừng lại ở các ga nhỏ.
- Jump over: Nhảy qua
- Skip: Bỏ qua
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
- Fly through: Bay qua
Câu 5
This cruise ship will call at several coastal towns.
- A. Stop at
- B. Pass over
- C. Drive past
- D. Skip
Đáp án: A
Câu dịch: Tàu du lịch này sẽ ghé qua một số thị trấn ven biển.
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
- Pass over: Đi qua
- Drive past: Lái qua
- Skip: Bỏ qua
Câu 6
The train doesn’t call at every station on weekends.
- A. Skip
- B. Fly past
- C. Pass over
- D. Stop at
Đáp án: D
Câu dịch: Tàu không dừng lại ở mỗi ga vào cuối tuần.
- Skip: Bỏ qua
- Fly past: Bay qua
- Pass over: Đi qua
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
Câu 7
The ship will call at a port before continuing its journey.
- A. Jump over
- B. Pass by
- C. Drive through
- D. Stop at
Đáp án: D
Câu dịch: Tàu sẽ ghé qua một cảng trước khi tiếp tục hành trình.
- Jump over: Nhảy qua
- Pass by: Đi qua
- Drive through: Lái qua
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
Câu 8
The train will call at the central station before reaching the final destination.
- A. Stop at
- B. Jump over
- C. Skip
- D. Pass by
Đáp án: A
Câu dịch: Tàu sẽ dừng lại ở ga trung tâm trước khi đến điểm đến cuối cùng.
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
- Jump over: Nhảy qua
- Skip: Bỏ qua
- Pass by: Đi qua
Câu 9
The boat called at a small village before heading to the mainland.
- A. Stopped at
- B. Flew over
- C. Passed by
- D. Skipped
Đáp án: A
Câu dịch: Thuyền đã dừng lại ở một ngôi làng nhỏ trước khi đi đến đất liền.
- Stopped at: Dừng lại (Đúng)
- Flew over: Bay qua
- Passed by: Đi qua
- Skipped: Bỏ qua
Câu 10
The bus didn’t call at the usual stops because of road construction.
- A. Flew over
- B. Stop at
- C. Skip
- D. Move past
Đáp án: B
Câu dịch: Xe buýt không dừng lại tại các trạm thông thường vì công trình xây dựng trên đường.
- Flew over: Bay qua
- Stop at: Dừng lại (Đúng)
- Skip: Bỏ qua
- Move past: Đi qua