Cụm từ "call a halt to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "call a halt to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "kêu gọi dừng lại", "yêu cầu chấm dứt" một hoạt động nào đó.
Ví dụ:
-
The manager decided to call a halt to the meeting because it was getting too late.
Người quản lý đã quyết định dừng lại cuộc họp vì nó đã kéo dài quá lâu. -
After several hours of discussion, they finally called a halt to the debate.
Sau nhiều giờ thảo luận, họ cuối cùng đã kêu gọi chấm dứt cuộc tranh luận. -
We need to call a halt to this project. It's clearly not working.
Chúng ta cần dừng dự án này lại. Rõ ràng là nó không hiệu quả.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "call a halt to"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp cần dừng lại một hoạt động hoặc quá trình vì lý do nào đó, chẳng hạn như:
-
Trong công việc: Khi cần kết thúc một cuộc họp, một dự án hoặc một nhiệm vụ vì lý do thời gian, hiệu quả hoặc lý do khác.
Ví dụ:
- The CEO decided to call a halt to the project due to budget constraints.
Giám đốc điều hành đã quyết định dừng dự án vì hạn chế về ngân sách.
- It's time to call a halt to this unproductive meeting.
Đã đến lúc dừng lại cuộc họp không hiệu quả này rồi.
- The CEO decided to call a halt to the project due to budget constraints.
-
Trong các hoạt động cộng đồng: Khi cần chấm dứt một hoạt động hoặc sự kiện vì lo ngại về an toàn, sức khỏe hoặc môi trường.
Ví dụ:
- The event organizers called a halt to the festival due to the heavy rain.
Ban tổ chức sự kiện đã ngừng lễ hội do mưa lớn.
- The city council called a halt to the new policy due to public opposition.
Hội đồng thành phố đã ngừng chính sách mới do sự phản đối của công chúng.
- The event organizers called a halt to the festival due to the heavy rain.
-
Trong các tình huống khẩn cấp: Khi cần dừng lại ngay lập tức một hành động hoặc quá trình để tránh nguy hiểm hoặc thiệt hại.
Ví dụ:
-
The emergency team had to call a halt to the rescue operation due to the sudden blizzard.
Đội cứu hộ khẩn cấp đã phải dừng hoạt động cứu hộ do bão tuyết bất ngờ. - The coach called a halt to the training session when the players looked exhausted.
Huấn luyện viên đã chấm dứt buổi tập khi các cầu thủ trông kiệt sức.
-
The emergency team had to call a halt to the rescue operation due to the sudden blizzard.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "call a halt to"?
- Thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc nghiêm túc.
- Mang ý nghĩa thể hiện sự dứt khoát trong việc dừng lại.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "call a halt to"?
-
Cease (ngừng, chấm dứt)
-
Ví dụ: They decided to cease operations at the old factory.
Họ quyết định ngừng hoạt động tại nhà máy cũ.
-
Ví dụ: They decided to cease operations at the old factory.
-
Terminate (chấm dứt)
-
Ví dụ: The contract was terminated due to a breach of terms.
Hợp đồng đã bị chấm dứt do vi phạm điều khoản.
-
Ví dụ: The contract was terminated due to a breach of terms.
-
Discontinue (ngừng, không tiếp tục)
-
Ví dụ: The company discontinued the production of the outdated model.
Công ty đã ngừng sản xuất mẫu cũ.
-
Ví dụ: The company discontinued the production of the outdated model.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "call a halt to"?
-
Commence (bắt đầu)
-
Ví dụ: The project will commence next Monday.
Dự án sẽ bắt đầu vào thứ Hai tới.
-
Ví dụ: The project will commence next Monday.
-
Continue (tiếp tục)
-
Ví dụ: They decided to continue the discussion after the break.
Họ quyết định tiếp tục cuộc thảo luận sau giờ nghỉ.
-
Ví dụ: They decided to continue the discussion after the break.
-
Resume (tiếp tục sau khi tạm dừng)
-
Ví dụ: The meeting will resume after lunch.
Cuộc họp sẽ tiếp tục sau bữa trưa.
-
Ví dụ: The meeting will resume after lunch.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Call a Halt to"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
The company had to call a halt to the production due to a lack of raw materials.
A. accelerate
B. prolong
C. cease
D. initiate
Đáp án đúng: C. cease
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Công ty phải dừng lại việc sản xuất do thiếu nguyên liệu.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. tăng tốc
B. kéo dài
C. ngừng lại
D. bắt đầu
Câu 2:
Due to unforeseen circumstances, the organizers had to call a halt to the event.
A. extend
B. proceed
C. begin
D. terminate
Đáp án đúng: D. terminate
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Do những tình huống bất ngờ, ban tổ chức phải chấm dứt sự kiện.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. kéo dài
B. tiến hành
C. bắt đầu
D. chấm dứt
Câu 3:
The government decided to call a halt to the construction project after public outcry.
A. discontinue
B. advance
C. expand
D. pursue
Đáp án đúng: A. discontinue
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Chính phủ quyết định ngừng dự án xây dựng sau khi có phản đối từ công chúng.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. ngừng lại
B. tiến tới
C. mở rộng
D. theo đuổi
Câu 4:
After a long debate, they finally called a halt to the negotiations.
A. initiate
B. resume
C. enhance
D. terminate
Đáp án đúng: D. terminate
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Sau một cuộc tranh luận dài, họ cuối cùng đã chấm dứt các cuộc đàm phán.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. bắt đầu
B. tiếp tục
C. nâng cao
D. chấm dứt
Câu 5:
The referee decided to call a halt to the match due to bad weather.
A. initiate
B. advance
C. cease
D. continue
Đáp án đúng: C. cease
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Trọng tài quyết định dừng lại trận đấu do thời tiết xấu.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. bắt đầu
B. tiến tới
C. ngừng lại
D. tiếp tục
Câu 6:
The supervisor called a halt to the meeting after realizing it was going off track.
A. discontinue
B. lengthen
C. initiate
D. proceed
Đáp án đúng: A. discontinue
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Người giám sát dừng lại cuộc họp sau khi nhận ra nó đang đi sai hướng.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. ngừng lại
B. kéo dài
C. bắt đầu
D. tiến hành
Câu 7:
The workers were forced to call a halt to their strike after negotiations resumed.
A. escalate
B. end
C. initiate
D. prolong
Đáp án đúng: B. end
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Công nhân buộc phải kết thúc cuộc đình công của họ sau khi các cuộc đàm phán tiếp tục.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. leo thang
B. kết thúc
C. bắt đầu
D. kéo dài
Câu 8:
They had no choice but to call a halt to the expedition due to a lack of supplies.
A. extend
B. cease
C. initiate
D. renew
Đáp án đúng: B. cease
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc ngừng lại cuộc thám hiểm do thiếu nguồn cung cấp.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. kéo dài
B. ngừng lại
C. bắt đầu
D. tiếp tục
Câu 9:
The director decided to call a halt to the production for safety reasons.
A. terminate
B. resume
C. accelerate
D. expand
Đáp án đúng: A. terminate
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Giám đốc quyết định chấm dứt sản xuất vì lý do an toàn.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. chấm dứt
B. tiếp tục
C. tăng tốc
D. mở rộng
Câu 10:
The military was ordered to call a halt to the operation due to unexpected challenges.
A. cease
B. progress
C. initiate
D. advance
Đáp án đúng: A. cease
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh: Quân đội được lệnh dừng lại hoạt động do những thách thức bất ngờ.
Dịch tiếng Việt các đáp án tiếng Anh:
A. ngừng lại
B. tiến tới
C. bắt đầu
D. tiến lên