Cụm từ "by the way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "by the way" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "by the way" là gì?

Cụm từ "by the way" có nghĩa là "nhân tiện" hoặc "tiện thể". Là một cách diễn đạt được sử dụng để thêm thông tin hoặc chuyển đổi chủ đề trong cuộc trò chuyện một cách nhẹ nhàng và không chính thức.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "by the way"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Thêm thông tin bổ sung:

    • By the way, your package arrived this morning.
      • Nhân tiện, gói hàng của bạn đã đến sáng nay.
    • By the way, I forgot to mention that the meeting is postponed.
      • Tiện thể, tôi quên nói rằng cuộc họp đã bị hoãn.
    • By the way, did you know that John got promoted?
      • Nhân tiện, bạn có biết rằng John đã được thăng chức không?
  2. Chuyển đổi chủ đề:

    • By the way, what time is the party tonight?
      • Tiện thể, mấy giờ là bữa tiệc tối nay?
    • By the way, do you remember our old teacher?
      • Nhân tiện, bạn có nhớ thầy giáo cũ của chúng ta không?
    • By the way, how is your new job going?
      • Tiện thể, công việc mới của bạn thế nào rồi?

3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "by the way"?

Khi sử dụng cụm từ "by the way", cần lưu ý các điểm sau:

  1. Không sử dụng trong văn bản trang trọng: Cụm từ này phù hợp với giao tiếp hàng ngày và không nên sử dụng trong các văn bản chính thức.

    • By the way, the report is due tomorrow. (Không phù hợp trong văn bản chính thức)
    • Nhân tiện, báo cáo phải nộp vào ngày mai.
  2. Sử dụng để chuyển đổi chủ đề một cách tự nhiên: Đảm bảo rằng việc chuyển đổi chủ đề không gây ngắt quãng cuộc trò chuyện.

    • By the way, did you hear the news about the new project?
      • Tiện thể, bạn đã nghe tin về dự án mới chưa?
  3. Không lạm dụng: Sử dụng quá nhiều có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên rời rạc.

    • By the way, I need to buy groceries. By the way, do you have any plans for the weekend? (Quá nhiều)
    • Nhân tiện, tôi cần mua thực phẩm. Tiện thể, bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần không?

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "by the way"?

  1. Incidentally:
    • Incidentally, I found your lost keys.
      • Nhân tiện, tôi đã tìm thấy chìa khóa bị mất của bạn.
  2. In passing:
    • In passing, she mentioned that she would be late.
      • Tiện thể, cô ấy đã nói rằng cô ấy sẽ đến muộn.
  3. While we're on the subject:
    • While we're on the subject, have you seen the latest movie?
      • Nhân tiện đang nói về chủ đề này, bạn đã xem bộ phim mới nhất chưa?

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "by the way"?

  1. Directly:
    • I will address the issue directly.
      • Tôi sẽ giải quyết vấn đề trực tiếp.
  2. To the point:
    • Let's get to the point and discuss the main issue.
      • Hãy đi thẳng vào vấn đề và thảo luận về vấn đề chính.
  3. Explicitly:
    • He stated his intentions explicitly.
      • Anh ấy đã nêu rõ ý định của mình một cách rõ ràng.

6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "By The Way"

Tìm từ có nghĩa tương tự với "by the way"

  1. By the way, I heard that you got a new job. Congratulations!

    • A. Incidentally
    • B. Directly
    • C. Explicitly
    • D. To the point

    Đáp án đúng: A. Incidentally

    Nhân tiện, tôi nghe nói bạn đã có công việc mới. Chúc mừng nhé!

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Nhân tiện
    • B. Trực tiếp
    • C. Một cách rõ ràng
    • D. Thẳng vào vấn đề
  2. By the way, did you remember to buy milk on your way home?

    • A. Incidentally
    • B. Directly
    • C. Explicitly
    • D. To the point

    Đáp án đúng: A. Incidentally

    Tiện thể, bạn có nhớ mua sữa trên đường về nhà không?

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Nhân tiện
    • B. Trực tiếp
    • C. Một cách rõ ràng
    • D. Thẳng vào vấn đề
  3. By the way, I found your missing book under the couch.

    • A. Directly
    • B. Explicitly
    • C. In passing
    • D. To the point

    Đáp án đúng: C. In passing

    Nhân tiện, tôi đã tìm thấy cuốn sách bị mất của bạn dưới ghế sofa.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trực tiếp
    • B. Một cách rõ ràng
    • C. Tiện thể
    • D. Thẳng vào vấn đề
  4. By the way, there is a new restaurant opening downtown next week.

    • A. Directly
    • B. Explicitly
    • C. In passing
    • D. While we're on the subject

    Đáp án đúng: D. While we're on the subject

    Nhân tiện, có một nhà hàng mới sẽ mở cửa ở trung tâm thành phố vào tuần tới.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trực tiếp
    • B. Một cách rõ ràng
    • C. Tiện thể
    • D. Nhân tiện đang nói về chủ đề này
  5. By the way, have you seen the new Marvel movie?

    • A. Directly
    • B. Explicitly
    • C. In passing
    • D. To the point

    Đáp án đúng: C. In passing

    Tiện thể, bạn đã xem bộ phim Marvel mới chưa?

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trực tiếp
    • B. Một cách rõ ràng
    • C. Tiện thể
    • D. Thẳng vào vấn đề
  6. By the way, I need to talk to you about the upcoming project.

    • A. Incidentally
    • B. In passing
    • C. Explicitly
    • D. Directly

    Đáp án đúng: B. In passing

    Tiện thể, tôi cần nói chuyện với bạn về dự án sắp tới.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Nhân tiện
    • B. Tiện thể
    • C. Một cách rõ ràng
    • D. Trực tiếp
  7. By the way, your cousin called while you were out.

    • A. Directly
    • B. Explicitly
    • C. Incidentally
    • D. While we're on the subject

    Đáp án đúng: D. While we're on the subject

    Nhân tiện, anh họ của bạn đã gọi khi bạn đi vắng.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trực tiếp
    • B. Một cách rõ ràng
    • C. Nhân tiện
    • D. Nhân tiện đang nói về chủ đề này
  8. By the way, do you know where Jane is?

    • A. Incidentally
    • B. Directly
    • C. Explicitly
    • D. To the point

    Đáp án đúng: A. Incidentally

    Tiện thể, bạn có biết Jane đang ở đâu không?

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Nhân tiện
    • B. Trực tiếp
    • C. Một cách rõ ràng
    • D. Thẳng vào vấn đề
  9. By the way, I have finished the report you asked for.

    • A. Directly
    • B. In passing
    • C. Explicitly
    • D. To the point

    Đáp án đúng: B. In passing

    Nhân tiện, tôi đã hoàn thành báo cáo bạn yêu cầu.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trực tiếp
    • B. Tiện thể
    • C. Một cách rõ ràng
    • D. Thẳng vào vấn đề
  10. By the way, the deadline for the project has been extended.

    • A. Directly
    • B. Explicitly
    • C. Incidentally
    • D. While we're on the subject

    Đáp án đúng: D. While we're on the subject

    Nhân tiện, hạn chót cho dự án đã được gia hạn.

    Dịch tiếng Việt các đáp án:

    • A. Trực tiếp
    • B. Một cách rõ ràng
    • C. Nhân tiện
    • D. Nhân tiện đang nói về chủ đề này

Chia sẻ bài viết này


Để lại bình luận

Lưu ý, các bình luận sẽ được kiểm duyệt trước khi công bố