Cụm từ "by no means" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "by no means" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "hoàn toàn không", "không hề", "không đời nào".
Ví dụ:
- This is by no means an easy task.
- Đây hoàn toàn không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.
- He is by no means satisfied with the results.
- Anh ấy hoàn toàn không hài lòng với kết quả.
- The project is by no means complete yet.
- Dự án này chưa hề hoàn thành.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "by no means"?
Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Phủ định hoàn toàn một ý kiến
- Phủ định một khả năng
- Phủ định một sự so sánh.
Ví dụ:
- He is by no means the best candidate for the job.
- Anh ta hoàn toàn không phải là ứng viên tốt nhất cho công việc này.
- This book is by no means boring.
- Cuốn sách này hoàn toàn không nhàm chán.
- The plan is by no means foolproof.
- Kế hoạch này hoàn toàn không chắc chắn.
- She is by no means ready for the presentation.
- Cô ấy hoàn toàn không sẵn sàng cho buổi thuyết trình.
- The meeting was by no means successful.
- Cuộc họp này hoàn toàn không thành công.
- His opinion is by no means shared by everyone.
- Ý kiến của anh ta hoàn toàn không được mọi người đồng tình.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "by no means"?
Cụm từ này mang sắc thái khá trang trọng và chính thức. Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống giao tiếp đòi hỏi sự chính xác và rõ ràng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "by no means"?
- "Not at all" – Không hề
- "In no way" – Không có cách nào
- "Under no circumstances" – Trong bất kỳ tình huống nào cũng không
Ví dụ:
- This is not at all what I expected.
- Điều này hoàn toàn không phải là điều tôi mong đợi.
- The results are in no way conclusive.
- Kết quả này hoàn toàn không mang tính kết luận.
-
Under no circumstances should you touch the equipment.
- Trong bất kỳ tình huống nào cũng không được chạm vào thiết bị.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với "by no means"?
- "Certainly" – Chắc chắn
- "Undoubtedly" – Không nghi ngờ gì
- "Absolutely" – Hoàn toàn
Ví dụ:
- This is certainly the best decision.
- Đây chắc chắn là quyết định tốt nhất.
- The results are undoubtedly in our favor.
- Kết quả này không nghi ngờ gì có lợi cho chúng ta.
- She is absolutely right about the issue.
- Cô ấy hoàn toàn đúng về vấn đề này.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "by no means"
Chọn từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1:
The project is by no means complete, but we are making progress.
- A. Fully
- B. Quickly
- C. Likely
- D. Not at all
Dịch câu: Dự án không hề hoàn thành, nhưng chúng tôi đang có tiến triển.
Dịch các đáp án: A. Hoàn toàn, B. Nhanh chóng, C. Có khả năng, D. Không hề
Câu 2:
He is by no means qualified for the position he is applying for.
- A. Perfectly
- B. Clearly
- C. Hardly
- D. Not in any way
Dịch câu: Anh ấy không hề đủ điều kiện cho vị trí mà anh ấy đang ứng tuyển.
Dịch các đáp án: A. Hoàn hảo, B. Rõ ràng, C. Hầu như không, D. Không hề
Câu 3:
The situation is by no means as bad as it seems.
- A. Completely
- B. Entirely
- C. Not at all
- D. Somewhat
Dịch câu: Tình hình không hề tệ như nó có vẻ.
Dịch các đáp án: A. Hoàn toàn, B. Toàn bộ, C. Không hề, D. Một chút
Câu 4:
This decision is by no means final.
- A. Certainly
- B. Permanently
- C. Not at all
- D. Immediately
Dịch câu: Quyết định này không hề là cuối cùng.
Dịch các đáp án: A. Chắc chắn, B. Vĩnh viễn, C. Không hề, D. Ngay lập tức
Câu 5:
The task is by no means easy, but we will manage.
- A. Not at all
- B. Somewhat
- C. Fairly
- D. Quite
Dịch câu: Nhiệm vụ này không hề dễ dàng, nhưng chúng tôi sẽ xoay xở được.
Dịch các đáp án: A. Không hề, B. Một chút, C. Khá, D. Rất
Câu 6:
The movie was by no means a success, despite the hype.
- A. Not at all
- B. In some ways
- C. Fairly
- D. Totally
Dịch câu: Bộ phim không hề thành công, bất chấp sự quảng cáo rầm rộ.
Dịch các đáp án: A. Không hề, B. Ở một số khía cạnh, C. Khá, D. Hoàn toàn
Câu 7:
The results were by no means satisfactory.
- A. Not at all
- B. Mostly
- C. Probably
- D. Exactly
Dịch câu: Kết quả không hề đạt yêu cầu.
Dịch các đáp án: A. Không hề, B. Phần lớn, C. Có thể, D. Chính xác
Câu 8:
The problem is by no means unsolvable, but it will take time.
- A. Totally
- B. Barely
- C. Slightly
- D. Not at all
Dịch câu: Vấn đề không hề không thể giải quyết, nhưng nó sẽ tốn thời gian.
Dịch các đáp án: A. Hoàn toàn, B. Gần như không, C. Hơi, D. Không hề
Câu 9:
This is by no means the end of our efforts.
- A. The beginning
- B. The goal
- C. The plan
- D. Not at all
Dịch câu: Đây không hề là kết thúc cho những nỗ lực của chúng ta.
Dịch các đáp án: A. Khởi đầu, B. Mục tiêu, C. Kế hoạch, D. Không hề
Câu 10:
She is by no means ready for the competition.
- A. Fully
- B. Likely
- C. Not at all
- D. Almost
Dịch câu: Cô ấy không hề sẵn sàng cho cuộc thi.
Dịch các đáp án: A. Hoàn toàn, B. Có khả năng, C. Không hề, D. Gần như