Cụm từ "by far" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "by far" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "by far" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "hiển nhiên". Nó nhấn mạnh sự "vượt trội" hoặc "hơn hẳn", "có khoảng cách lớn" giữa một đối tượng hoặc sự việc so với các đối tượng hoặc sự việc khác.

Ví dụ:

  • This is by far the best movie I have ever seen.
    Rõ ràng đây là bộ phim tuyệt vời nhất mà tôi từng xem.
  • She is by far the most talented singer in the competition.
    Rõ ràng cô ấy là ca sĩ tài năng nhất trong cuộc thi.
  • This restaurant is by far the most popular in town.
    Hiển nhiên nhà hàng này là nhà hàng nổi tiếng nhất trong thị trấn.

    2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "by far"?

    Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

    • So sánh tuyệt đối: Để nhấn mạnh sự vượt trội hoàn toàn của một đối tượng trong một nhóm hoặc phạm vi.

      Ví dụ:

      • This is by far the best solution.
        Rõ ràng đây là giải pháp tốt nhất.
      • He is by far the best candidate for the job.
        Rõ ràng anh ấy là ứng viên tốt nhất cho công việc này.
      • This is by far the most difficult test I've ever taken.
        Rõ ràng đây là bài kiểm tra khó nhất mà tôi từng làm.

    • Nhấn mạnh mức độ: Khi muốn diễn tả mức độ của một điều gì đó so với tiêu chuẩn chung.

      Ví dụ:

      • The new smartphone is by far faster than the previous model.
        Hiển nhiên là chiếc điện thoại mới này nhanh hơn rất nhiều so với mẫu trước.
      • She is by far more experienced than her peers.
        Rõ ràng là cô ấy kinh nghiệm hơn rất nhiều so với các đồng nghiệp cùng lứa.
      • This project is by far more complex than what we expected.
        Rõ ràng là dự án này phức tạp hơn rất nhiều so với những gì chúng tôi mong đợi.

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "by far"?

    • Không phổ biến với so sánh hơn: "By far" không nên sử dụng với các cấu trúc so sánh hơn (comparative), mà chỉ nên dùng với so sánh nhất (superlative).

      Ví dụ:

      • Ít phổ biến: She is by far better than her sister.
      • Phổ biến: She is by far the best among her siblings.
        (Rõ ràng cô ấy là người giỏi nhất trong các anh chị em của cô ấy.)

    • Đặt trước tính từ hoặc trạng từ: Cụm từ "by far" thường được đặt trước tính từ hoặc trạng từ trong câu để nhấn mạnh mức độ.

      Ví dụ:

      • This is by far the most effective method.
        Rõ ràng thì đây là phương pháp hiệu quả nhất.
      • He is by far the most experienced player on the team.
        Hiển nhiên anh ấy là cầu thủ kinh nghiệm nhất trong đội.

    4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "by far"?

    • Easily: Dễ dàng, không cần bàn cãi.

      Ví dụ:

      • She is easily the best dancer in the group.
        Dễ dàng thấy rằng cô ấy là người nhảy giỏi nhất trong nhóm.

    • Undoubtedly: Không còn nghi ngờ gì nữa.

      Ví dụ:

      • This is undoubtedly the most challenging task.
        Không nghi ngờ gì nữa đây là nhiệm vụ khó khăn nhất.

    • Without a doubt: Không còn nghi ngờ gì nữa.

      Ví dụ:

      • He is without a doubt the best chef in the city.
        Không còn nghi ngờ gì nữa anh ấy là đầu bếp giỏi nhất trong thành phố.

    5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "by far"?

    • Barely: Gần như không, chỉ một chút.

      Ví dụ:

      • She barely won the race.
        Cô ấy gần như không chiến thắng trong cuộc đua.

    • Hardly: Khó khăn lắm, rất ít.

      Ví dụ:

      • He hardly made any progress.
        Anh ấy không tiến bộ nhiều.

    • Marginally: Chỉ ở mức độ nhỏ, không đáng kể.

      Ví dụ:

      • The new model is marginally better than the old one.
        Mẫu mới chỉ tốt hơn một chút so với mẫu cũ.

    6. Bài tập thực hành về cụm từ "by far"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

    Câu 1: This is by far the most challenging project we have ever worked on.

    • A. Barely
    • B. Easily
    • C. Marginally
    • D. Hardly
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B. Easily

    *Dịch tiếng Việt: Đây là dự án khó khăn nhất mà chúng tôi từng thực hiện.*

    *Dịch các đáp án: A. Gần như không, B. Dễ dàng, C. Chỉ một chút, D. Khó khăn lắm*

    Câu 2: She is by far the best student in the class.

    • A. Undoubtedly
    • B. Barely
    • C. Hardly
    • D. Marginally
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Undoubtedly

    *Dịch tiếng Việt: Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.*

    *Dịch các đáp án: A. Không nghi ngờ gì nữa, B. Gần như không, C. Khó khăn lắm, D. Chỉ một chút*

    Câu 3: This new policy is by far more effective than the old one.

    • A. Barely
    • B. Hardly
    • C. Marginally
    • D. Without a doubt
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D. Without a doubt

    *Dịch tiếng Việt: Chính sách mới này hiệu quả hơn rất nhiều so với chính sách cũ.*

    *Dịch các đáp án: A. Gần như không, B. Khó khăn lắm, C. Chỉ một chút, D. Không còn nghi ngờ gì nữa*

    Câu 4: He is by far the fastest runner on the team.

    • A. Easily
    • B. Marginally
    • C. Barely
    • D. Hardly
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Easily

    *Dịch tiếng Việt: Anh ấy là người chạy nhanh nhất trong đội.*

    *Dịch các đáp án: A. Dễ dàng, B. Chỉ một chút, C. Gần như không, D. Khó khăn lắm*

    Câu 5: The latest model is by far better than the previous version.

    • A. Barely
    • B. Hardly
    • C. Marginally
    • D. Without a doubt
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D. Without a doubt

    *Dịch tiếng Việt: Mẫu mới nhất tốt hơn rất nhiều so với phiên bản trước.*

    *Dịch các đáp án: A. Gần như không, B. Khó khăn lắm, C. Chỉ một chút, D. Không còn nghi ngờ gì nữa*

    Câu 6: The exam was by far the hardest one I’ve ever taken.

    • A. Marginally
    • B. Undoubtedly
    • C. Barely
    • D. Hardly
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B. Undoubtedly

    *Dịch tiếng Việt: Bài thi này là bài khó nhất mà tôi từng làm.*

    *Dịch các đáp án: A. Chỉ một chút, B. Không còn nghi ngờ gì nữa, C. Gần như không, D. Khó khăn lắm*

    Câu 7: That restaurant is by far the most popular in the city.

    • A. Hardly
    • B. Marginally
    • C. Barely
    • D. Without a doubt
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D. Without a doubt

    *Dịch tiếng Việt: Nhà hàng đó là nhà hàng nổi tiếng nhất trong thành phố.*

    *Dịch các đáp án: A. Khó khăn lắm, B. Chỉ một chút, C. Gần như không, D. Không còn nghi ngờ gì nữa*

    Câu 8: She is by far more talented than her peers.

    • A. Easily
    • B. Hardly
    • C. Marginally
    • D. Barely
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Easily

    *Dịch tiếng Việt: Cô ấy tài năng hơn rất nhiều so với các đồng nghiệp.*

    *Dịch các đáp án: A. Dễ dàng, B. Khó khăn lắm, C. Chỉ một chút, D. Gần như không*

    Câu 9: This is by far the best book I’ve read this year.

    • A. Barely
    • B. Hardly
    • C. Undoubtedly
    • D. Marginally
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C. Undoubtedly

    *Dịch tiếng Việt: Đây là cuốn sách hay nhất mà tôi đã đọc trong năm nay.*

    *Dịch các đáp án: A. Gần như không, B. Khó khăn lắm, C. Không còn nghi ngờ gì nữa, D. Chỉ một chút*

    Câu 10: That was by far the most difficult decision I’ve ever made.

    • A. Undoubtedly
    • B. Hardly
    • C. Barely
    • D. Marginally
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A. Undoubtedly

    *Dịch tiếng Việt: Đó là quyết định khó khăn nhất mà tôi từng đưa ra.*

    *Dịch các đáp án: A. Không còn nghi ngờ gì nữa, B. Khó khăn lắm, C. Gần như không, D. Chỉ một chút*

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết