Cụm từ "by contrast" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "by contrast" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "by contrast" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "ngược lại" hoặc "trái lại".

Ví dụ:

  1. The weather was hot and sunny yesterday. By contrast, today it's rainy and cold.

    Thời tiết hôm qua nóng và nắng. Ngược lại, hôm nay thì mưa và lạnh.

  2. She loves spicy food. By contrast, her sister can't stand it.

    Cô ấy thích ăn cay. Trái lại, chị của cô ấy thì không chịu được.

  3. The company's profits have increased this year. By contrast, last year they were struggling to break even.

    Lợi nhuận của công ty đã tăng trong năm nay. Ngược lại, năm ngoái họ chật vật để hòa vốn.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "by contrast"?

Cụm từ này thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • So sánh hai đối tượng, tình huống, hoặc sự kiện để nhấn mạnh sự khác biệt giữa chúng.
  • Sử dụng trong các bài luận, báo cáo, hoặc các bài viết để trình bày rõ ràng và mạch lạc hơn về sự tương phản.
  • Thường dùng trong các câu ghép, nối giữa hai mệnh đề diễn tả sự khác biệt.

Ví dụ:

  1. His work was praised by the manager. By contrast, his colleague was criticized for not meeting the deadline.

    Công việc của anh ấy được quản lý khen ngợi. Trái lại, đồng nghiệp của anh ấy bị phê bình vì không hoàn thành đúng hạn.

  2. In the city, public transport is widely used. By contrast, in rural areas, most people rely on private vehicles.

    Ở thành phố, phương tiện công cộng được sử dụng rộng rãi. Ngược lại, ở nông thôn, hầu hết mọi người dựa vào phương tiện cá nhân.

  3. By contrast to her usual punctuality, she arrived late today.

    Ngược lại với thói quen đúng giờ của cô ấy, hôm nay cô ấy đến muộn.

  4. The product quality improved significantly this year. By contrast, last year it was below average.

    Chất lượng sản phẩm đã cải thiện đáng kể trong năm nay. Ngược lại, năm ngoái thì dưới trung bình.

  5. The local economy is booming. By contrast, the national economy is facing recession.

    Kinh tế địa phương đang bùng nổ. Trái lại, kinh tế quốc gia đang đối mặt với suy thoái.

  6. She is very outgoing. By contrast, her brother is quite shy.

    Cô ấy rất hướng ngoại. Ngược lại, em trai cô ấy thì khá nhút nhát.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "by contrast"?

  1. In contrast - tương tự với "by contrast", thường được dùng để so sánh hai điều khác nhau.

    Ví dụ: He loves the city life. In contrast, she prefers the quiet countryside.

    Anh ấy thích cuộc sống thành phố. Ngược lại, cô ấy thích vùng nông thôn yên tĩnh.

  2. On the other hand - cụm từ diễn tả một quan điểm hoặc tình huống trái ngược.

    Ví dụ: This job pays well. On the other hand, it is very demanding.

    Công việc này trả lương cao. Ngược lại, nó rất khắt khe.

  3. Conversely - dùng để nhấn mạnh sự đảo chiều của hai tình huống.

    Ví dụ: The north of the country is experiencing heavy rain. Conversely, the south is dry and sunny.

    Phía bắc của đất nước đang trải qua mưa lớn. Ngược lại, phía nam lại khô ráo và nắng.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "by contrast"?

  1. Similarly - chỉ sự tương đồng giữa hai tình huống.

    Ví dụ: She is hardworking. Similarly, her sister is very dedicated.

    Cô ấy chăm chỉ. Tương tự, chị gái của cô ấy cũng rất tận tụy.

  2. Likewise - dùng để nói về hai điều có tính chất giống nhau.

    Ví dụ: He enjoys reading books. Likewise, she spends her free time reading novels.

    Anh ấy thích đọc sách. Tương tự, cô ấy dành thời gian rảnh để đọc tiểu thuyết.

  3. In the same way - diễn tả cách thức hoặc tình huống tương tự.

    Ví dụ: The manager supports flexible hours. In the same way, the team appreciates the work-life balance.

    Quản lý ủng hộ giờ làm việc linh hoạt. Tương tự, đội ngũ cũng đánh giá cao sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "by contrast"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The city is crowded and noisy. By contrast, the countryside is peaceful and quiet.

  • A. Similarly
  • B. On the other hand
  • C. Likewise
  • D. In the same way

Đáp án: 1-B

Dịch: Thành phố đông đúc và ồn ào. Ngược lại, vùng nông thôn yên bình và yên tĩnh.

Dịch các đáp án:

  • A. Tương tự
  • B. Ngược lại
  • C. Tương tự
  • D. Theo cách tương tự

Câu 2: She enjoys spicy food. By contrast, her brother prefers mild flavors.

  • A. In the same way
  • B. On the other hand
  • C. Likewise
  • D. Similarly

Đáp án: 2-B

Dịch: Cô ấy thích ăn cay. Ngược lại, em trai cô ấy lại thích vị nhẹ nhàng.

Dịch các đáp án:

  • A. Theo cách tương tự
  • B. Ngược lại
  • C. Tương tự
  • D. Tương tự

Câu 3: The northern region is cold and snowy. By contrast, the southern part is warm and sunny.

  • A. Likewise
  • B. In the same way
  • C. Similarly
  • D. Conversely

Đáp án: 3-D

Dịch: Vùng phía bắc lạnh và có tuyết. Ngược lại, phần phía nam thì ấm áp và nắng.

Dịch các đáp án:

  • A. Tương tự
  • B. Theo cách tương tự
  • C. Tương tự
  • D. Ngược lại

Câu 4: His previous job was stressful. By contrast, his new position is much more relaxed.

  • A. In the same way
  • B. Likewise
  • C. Similarly
  • D. Conversely

Đáp án: 4-D

Dịch: Công việc trước đây của anh ấy rất căng thẳng. Ngược lại, vị trí mới của anh ấy thoải mái hơn nhiều.

Dịch các đáp án:

  • A. Theo cách tương tự
  • B. Tương tự
  • C. Tương tự
  • D. Ngược lại

Câu 5: The company saw a rise in sales this quarter. By contrast, their competitor experienced a decline.

  • A. Likewise
  • B. On the other hand
  • C. In the same way
  • D. Similarly

Đáp án: 5-B

Dịch: Công ty đã chứng kiến doanh số tăng trong quý này. Ngược lại, đối thủ của họ lại bị giảm sút.

Dịch các đáp án:

  • A. Tương tự
  • B. Ngược lại
  • C. Theo cách tương tự
  • D. Tương tự

Câu 6: She loves staying up late. By contrast, her husband goes to bed early every night.

  • A. In the same way
  • B. On the other hand
  • C. Likewise
  • D. Similarly

Đáp án: 6-B

Dịch: Cô ấy thích thức khuya. Ngược lại, chồng cô ấy ngủ sớm mỗi đêm.

Dịch các đáp án:

  • A. Theo cách tương tự
  • B. Ngược lại
  • C. Tương tự
  • D. Tương tự

Câu 7: The children were excited about the trip. By contrast, their parents seemed worried.

  • A. In the same way
  • B. Likewise
  • C. Similarly
  • D. Conversely

Đáp án: 7-D

Dịch: Lũ trẻ rất hào hứng với chuyến đi. Ngược lại, bố mẹ chúng lại có vẻ lo lắng.

Dịch các đáp án:

  • A. Theo cách tương tự
  • B. Tương tự
  • C. Tương tự
  • D. Ngược lại

Câu 8: His style of management is very relaxed. By contrast, his predecessor was much stricter.

  • A. In the same way
  • B. Likewise
  • C. Similarly
  • D. Conversely

Đáp án: 8-D

Dịch: Phong cách quản lý của anh ấy rất thoải mái. Ngược lại, người tiền nhiệm của anh ấy nghiêm khắc hơn nhiều.

Dịch các đáp án:

  • A. Theo cách tương tự
  • B. Tương tự
  • C. Tương tự
  • D. Ngược lại

Câu 9: The local market is thriving. By contrast, the national economy is slowing down.

  • A. Similarly
  • B. Likewise
  • C. In contrast
  • D. In the same way

Đáp án: 9-C

Dịch: Thị trường địa phương đang phát triển mạnh. Ngược lại, kinh tế quốc gia đang chậm lại.

Dịch các đáp án:

  • A. Tương tự
  • B. Tương tự
  • C. Ngược lại
  • D. Theo cách tương tự

Câu 10: The older model is quite slow. By contrast, the latest version is incredibly fast.

  • A. In contrast
  • B. Likewise
  • C. Similarly
  • D. In the same way

Đáp án: 10-A

Dịch: Mẫu cũ khá chậm. Ngược lại, phiên bản mới nhất thì cực kỳ nhanh.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngược lại
  • B. Tương tự
  • C. Tương tự
  • D. Theo cách tương tự

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết