Cụm từ "by and large" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "by and large" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nhìn chung", "về cơ bản" hoặc "về tổng thể".
Ví dụ:
-
By and large, the team performed well this season.
- Nhìn chung, đội đã thi đấu tốt mùa giải này.
-
By and large, I think this is a good book.
- Về tổng thể, tôi nghĩ đây là một cuốn sách hay.
-
By and large, the weather has been nice this week.
- Phần lớn, thời tiết tuần này khá dễ chịu.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "by and large"?
Cụm từ này được sử dụng trong các tình huống khi người nói muốn đề cập đến một cái nhìn tổng quát về một vấn đề, tình huống hoặc đánh giá chung. Nó thường xuất hiện trong các bài nói chuyện hàng ngày hoặc văn viết không quá trang trọng.
Ví dụ:
-
By and large, most students are satisfied with the new curriculum.
- Nhìn chung, hầu hết sinh viên đều hài lòng với chương trình học mới.
-
By and large, this area is safe to live in.
- Về tổng thể, khu vực này an toàn để sinh sống.
-
By and large, the event was a success despite some issues.
- Phần lớn, sự kiện đã thành công mặc dù có một số vấn đề.
-
By and large, the restaurant offers good food, but sometimes the service is slow.
- Nhìn chung, nhà hàng phục vụ món ăn ngon, nhưng đôi khi dịch vụ hơi chậm.
-
By and large, people enjoy using this software.
- Tổng thể, mọi người đều thích sử dụng phần mềm này.
-
By and large, the new policy has been well-received.
- Phần lớn, chính sách mới đã được đón nhận tốt.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "by and large"?
-
On the whole (Về tổng thể)
- Ví dụ: On the whole, the meeting went well.
- Về tổng thể, buổi họp đã diễn ra tốt đẹp.
-
In general (Nói chung, nhìn chung)
- Ví dụ: In general, most people agree with the plan.
- Nhìn chung, hầu hết mọi người đều đồng ý với kế hoạch.
-
For the most part (Phần lớn, đại đa số)
- Ví dụ: For the most part, the movie was entertaining.
- Phần lớn, bộ phim khá thú vị.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với "by and large"?
-
Specifically (Cụ thể, đặc biệt)
- Ví dụ: Specifically, he mentioned the issue with the budget.
- Cụ thể, anh ấy đã nhắc đến vấn đề về ngân sách.
-
Individually (Cá nhân, riêng lẻ)
- Ví dụ: Individually, each part of the project needs more attention.
- Một cách riêng lẻ, từng phần của dự án cần được chú ý hơn.
-
Exceptionally (Ngoại lệ, đặc biệt)
- Ví dụ: Exceptionally, this case requires special handling.
- Một cách ngoại lệ, trường hợp này cần được xử lý đặc biệt.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "by and large"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
By and large, the company has been performing well despite some challenges.
- A. Occasionally
- B. Individually
- C. Specifically
- D. On the whole
Dịch câu: Nhìn chung, công ty đã hoạt động tốt mặc dù có một số thách thức.
Dịch các đáp án:
- A: Đôi khi
- B: Riêng lẻ
- C: Cụ thể
- D: Tổng thể
Câu 2:
By and large, people are satisfied with the new policy.
- A. Uniquely
- B. Partially
- C. Rarely
- D. In general
Dịch câu: Nhìn chung, mọi người hài lòng với chính sách mới.
Dịch các đáp án:
- A: Đặc biệt
- B: Một phần
- C: Hiếm khi
- D: Nhìn chung
Câu 3:
By and large, the meeting was a success.
- A. Specifically
- B. Individually
- C. Sometimes
- D. For the most part
Dịch câu: Nhìn chung, cuộc họp là một thành công.
Dịch các đáp án:
- A: Cụ thể
- B: Riêng lẻ
- C: Thỉnh thoảng
- D: Phần lớn
Câu 4:
By and large, we are pleased with the outcome of the project.
- A. Rarely
- B. Singularly
- C. Occasionally
- D. On the whole
Dịch câu: Nhìn chung, chúng tôi hài lòng với kết quả của dự án.
Dịch các đáp án:
- A: Hiếm khi
- B: Độc đáo
- C: Đôi khi
- D: Tổng thể
Câu 5:
By and large, the students understood the lecture well.
- A. Individually
- B. Occasionally
- C. In general
- D. Specifically
Dịch câu: Nhìn chung, các sinh viên hiểu bài giảng khá tốt.
Dịch các đáp án:
- A: Riêng lẻ
- B: Đôi khi
- C: Nhìn chung
- D: Cụ thể
Câu 6:
By and large, the weather has been quite pleasant this week.
- A. Singularly
- B. Uniquely
- C. For the most part
- D. Rarely
Dịch câu: Nhìn chung, thời tiết tuần này khá dễ chịu.
Dịch các đáp án:
- A: Đặc biệt
- B: Độc đáo
- C: Phần lớn
- D: Hiếm khi
Câu 7:
By and large, the new manager has done a good job.
- A. On the whole
- B. Rarely
- C. Specifically
- D. Individually
Dịch câu: Nhìn chung, người quản lý mới đã làm tốt công việc.
Dịch các đáp án:
- A: Tổng thể
- B: Hiếm khi
- C: Cụ thể
- D: Riêng lẻ
Câu 8:
By and large, the feedback from the customers has been positive.
- A. Uniquely
- B. In general
- C. Occasionally
- D. Exceptionally
Dịch câu: Nhìn chung, phản hồi từ khách hàng rất tích cực.
Dịch các đáp án:
- A: Độc đáo
- B: Nhìn chung
- C: Đôi khi
- D: Đặc biệt
Câu 9:
By and large, the community supports the new development plan.
- A. Partially
- B. For the most part
- C. Rarely
- D. Singularly
Dịch câu: Nhìn chung, cộng đồng ủng hộ kế hoạch phát triển mới.
Dịch các đáp án:
- A: Một phần
- B: Phần lớn
- C: Hiếm khi
- D: Độc đáo
Câu 10:
By and large, the conference was well-organized and informative.
- A. Occasionally
- B. Individually
- C. In general
- D. Specifically
Dịch câu: Nhìn chung, hội nghị được tổ chức tốt và cung cấp nhiều thông tin hữu ích.
Dịch các đáp án:
- A: Đôi khi
- B: Riêng lẻ
- C: Nhìn chung
- D: Cụ thể