Cụm từ "butter (someone) up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "butter (someone) up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "butter (someone) up" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "tâng bốc", "nịnh nọt" ai đó một cách quá mức, thường để đạt được lợi ích cá nhân.

Ví dụ:

  1. She tried to butter up her boss by bringing him coffee every morning.
    Cô ấy cố gắng nịnh nọt sếp của mình bằng cách mang cà phê cho ông mỗi sáng.

  2. He buttered up his teacher with compliments before asking for an extension on his project.
    Anh ta tâng bốc giáo viên bằng những lời khen trước khi xin gia hạn dự án.

  3. They buttered up the client with lavish gifts before closing the deal.
    Họ nịnh bợ khách hàng bằng những món quà xa xỉ trước khi ký hợp đồng.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "butter (someone) up"?

Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường ám chỉ việc khen ngợi quá đà để làm hài lòng hoặc để có được sự ủng hộ từ người khác. Một số trường hợp phổ biến như sau:

  • Khi ai đó muốn gây ấn tượng với người khác, thường là với mục đích cá nhân.
  • Trong môi trường công việc, khi nhân viên muốn nhận được sự ưu ái từ sếp hoặc đồng nghiệp.
  • Trong quan hệ xã hội, khi một người muốn tạo dựng mối quan hệ hoặc giành lấy sự ủng hộ.

Ví dụ:

  1. During the meeting, he buttered up the CEO by praising the company's success.
    Trong cuộc họp, anh ấy tâng bốc CEO bằng cách khen ngợi sự thành công của công ty.

  2. She always butters up her friends before asking for favors.
    Cô ấy luôn nịnh nọt bạn bè trước khi nhờ vả.

  3. They buttered up the judge by complimenting his fairness before the verdict.
    Họ tâng bốc thẩm phán bằng cách khen ngợi sự công bằng của ông trước khi tuyên án.

  4. Be careful not to butter up too much, or people might think you're insincere.
    Hãy cẩn thận đừng nịnh nọt quá mức, nếu không người khác có thể nghĩ rằng bạn không chân thành.

  5. You should avoid buttering up your colleagues if you want them to trust you.
    Bạn nên tránh nịnh bợ đồng nghiệp nếu muốn họ tin tưởng bạn.

  6. The sales team was warned not to butter up clients in a way that seems dishonest.
    Nhóm bán hàng được cảnh báo không nên nịnh nọt khách hàng theo cách có vẻ không trung thực.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "butter (someone) up"?

  • Thường phù hợp trong các ngữ cảnh không chính thức.
  • Có thể mang ý nghĩa tiêu cực nên cần thận trọng khi sử dụng.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "butter (someone) up"

  • Flatter: Tâng bốc, khen ngợi quá mức.
  • Suck up: Cố tình làm vui lòng ai đó để đạt được mục đích.
  • Sweet-talk: Nói chuyện ngọt ngào để thuyết phục ai đó.

Ví dụ:

  1. He tried to flatter his boss to get a promotion.
    Anh ta cố gắng tâng bốc sếp để được thăng chức.

  2. She's always sucking up to the teacher for better grades.
    Cô ấy luôn nịnh nọt giáo viên để được điểm cao hơn.

  3. He sweet-talked his way into getting a discount.
    Anh ta đã nói ngọt để được giảm giá.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "butter (someone) up"

  • Criticize: Phê bình, chỉ trích.
  • Insult: Xúc phạm, lăng mạ.
  • Ignore: Phớt lờ, không quan tâm.

Ví dụ:

  1. Instead of buttering up, he chose to criticize his colleague's work.
    Thay vì nịnh nọt, anh ta chọn cách phê bình công việc của đồng nghiệp.

  2. He didn't butter her up; he actually insulted her ideas.
    Anh ta không nịnh nọt cô ấy; thực tế là anh ta đã xúc phạm ý kiến của cô.

  3. She chose to ignore him rather than butter him up.
    Cô ấy chọn cách phớt lờ anh ta thay vì nịnh bợ.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "butter (someone) up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: She tried to butter up her professor by bringing him homemade cookies every week.

  • A. Criticize
  • B. Ignore
  • C. Insult
  • D. Flatter
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Cô ấy cố gắng nịnh nọt giáo sư của mình bằng cách mang cho ông ấy bánh quy tự làm mỗi tuần.

Dịch các đáp án:

  • A: Phê bình
  • B: Phớt lờ
  • C: Xúc phạm
  • D: Tâng bốc

Câu 2: He always butters up his boss before asking for a day off.

  • A. Suck up
  • B. Ignore
  • C. Criticize
  • D. Insult
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Anh ta luôn nịnh nọt sếp của mình trước khi xin nghỉ một ngày.

Dịch các đáp án:

  • A: Nịnh bợ
  • B: Phớt lờ
  • C: Phê bình
  • D: Xúc phạm

Câu 3: They buttered up the client with expensive gifts before the negotiation.

  • A. Criticize
  • B. Ignore
  • C. Sweet-talk
  • D. Insult
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Họ nịnh bợ khách hàng bằng những món quà đắt tiền trước khi đàm phán.

Dịch các đáp án:

  • A: Phê bình
  • B: Phớt lờ
  • C: Nói ngọt
  • D: Xúc phạm

Câu 4: She butters up her colleagues by complimenting them on their work every day.

  • A. Criticize
  • B. Ignore
  • C. Insult
  • D. Flatter
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Cô ấy tâng bốc đồng nghiệp của mình bằng cách khen ngợi công việc của họ mỗi ngày.

Dịch các đáp án:

  • A: Phê bình
  • B: Phớt lờ
  • C: Xúc phạm
  • D: Tâng bốc

Câu 5: He buttered up his teacher before asking for extra credit.

  • A. Suck up
  • B. Insult
  • C. Ignore
  • D. Criticize
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Anh ta nịnh bợ giáo viên trước khi xin điểm thêm.

Dịch các đáp án:

  • A: Nịnh bợ
  • B: Xúc phạm
  • C: Phớt lờ
  • D: Phê bình

Câu 6: They knew they had to butter up the investor to get him to sign the deal.

  • A. Insult
  • B. Criticize
  • C. Sweet-talk
  • D. Ignore
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: C

Dịch câu: Họ biết rằng họ phải nịnh bợ nhà đầu tư để ông ấy ký hợp đồng.

Dịch các đáp án:

  • A: Xúc phạm
  • B: Phê bình
  • C: Nói ngọt
  • D: Phớt lờ

Câu 7: The salesperson buttered up the customer to close the sale.

  • A. Suck up
  • B. Criticize
  • C. Insult
  • D. Ignore
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Người bán hàng nịnh bợ khách hàng để chốt đơn hàng.

Dịch các đáp án:

  • A: Nịnh bợ
  • B: Phê bình
  • C: Xúc phạm
  • D: Phớt lờ

Câu 8: She buttered up her friend before asking for a big favor.

  • A. Flatter
  • B. Insult
  • C. Criticize
  • D. Ignore
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: A

Dịch câu: Cô ấy nịnh nọt bạn mình trước khi nhờ vả một việc lớn.

Dịch các đáp án:

  • A: Tâng bốc
  • B: Xúc phạm
  • C: Phê bình
  • D: Phớt lờ

Câu 9: They buttered up the director with praise to get their proposal approved.

  • A. Criticize
  • B. Ignore
  • C. Insult
  • D. Sweet-talk
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Họ nịnh bợ giám đốc bằng những lời khen để đề xuất của họ được phê duyệt.

Dịch các đáp án:

  • A: Phê bình
  • B: Phớt lờ
  • C: Xúc phạm
  • D: Nói ngọt

Câu 10: He buttered up the coach with compliments to get more playing time.

  • A. Criticize
  • B. Insult
  • C. Ignore
  • D. Flatter
ĐÁP ÁN

ĐÁP ÁN: D

Dịch câu: Anh ta tâng bốc huấn luyện viên bằng những lời khen để được chơi nhiều hơn.

Dịch các đáp án:

  • A: Phê bình
  • B: Xúc phạm
  • C: Phớt lờ
  • D: Tâng bốc

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết