Cụm từ "burn and churn" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "burn and churn" là gì?
Cụm từ này mô tả:
- Chiến lược kinh doanh tập trung vào việc thu hút khách hàng mới bằng cách chi tiêu nhiều tiền cho các hoạt động tiếp thị, nhưng không chú trọng vào việc giữ chân khách hàng hiện tại.
- Chiến lược tuyển dụng ào ạt và sa thải nhanh chóng nhân sự.
Các chiến lược này có thể dẫn đến lợi nhuận ngắn hạn, nhưng về lâu dài có thể không bền vững do chi phí thu hút khách hàng mới hoặc chi phí đào tạo cao.
Ví dụ:
- In the early stages, startups often adopt a burn and churn approach to gain rapid market share.
Trong giai đoạn đầu, các công ty khởi nghiệp thường áp dụng phương pháp đốt cháy và tiêu hao để nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường. - The company's burn and churn strategy led to high employee turnover.
Chiến lược đốt cháy và tiêu hao của công ty đã dẫn đến việc nhân viên nghỉ việc cao. - Investors are cautious of businesses that only burn and churn without a sustainable growth plan.
Các nhà đầu tư thường thận trọng với các doanh nghiệp chỉ biết đốt cháy và tiêu hao mà không có kế hoạch tăng trưởng bền vững.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "burn and churn"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm:
- Quản lý nhân sự: Khi một công ty tuyển dụng và sa thải nhân viên một cách nhanh chóng mà không đầu tư vào sự phát triển dài hạn của họ.
- Chiến lược khách hàng: Khi một doanh nghiệp tập trung vào việc thu hút nhiều khách hàng mới mà không chú trọng giữ chân khách hàng hiện tại.
- Chiến lược tài chính: Khi công ty chi tiêu mạnh tay để tăng trưởng nhanh chóng mà không quan tâm đến hiệu quả chi phí hoặc bền vững tài chính.
Ví dụ:
- The firm’s burn and churn hiring practices resulted in low employee morale.
Các hoạt động tuyển dụng đốt cháy và tiêu hao của công ty đã dẫn đến tinh thần làm việc thấp của nhân viên. - They used a burn and churn tactic to boost their initial sales figures.
Họ đã sử dụng chiến thuật đốt cháy và tiêu hao để tăng doanh số ban đầu. - His burn and churn spending habits caused financial instability.
Thói quen chi tiêu đốt cháy và tiêu hao của anh ấy đã gây ra sự bất ổn tài chính.
3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "burn and churn"?
- High turnover: Tỷ lệ thay đổi cao
- Rapid attrition: Sự hao mòn nhanh chóng
- Quick cycle: Chu kỳ nhanh
Ví dụ:
- The tech industry often faces high turnover rates.
Ngành công nghệ thường phải đối mặt với tỷ lệ thay đổi cao. - The company’s policies led to rapid attrition among staff.
Các chính sách của công ty đã dẫn đến sự hao mòn nhanh chóng trong số nhân viên. - They prefer a quick cycle of hiring and firing.
Họ thích một chu kỳ nhanh của việc tuyển dụng và sa thải.
4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "burn and churn"?
- Sustainable growth: Tăng trưởng bền vững
- Employee retention: Giữ chân nhân viên
- Customer loyalty: Sự trung thành của khách hàng
Ví dụ:
- The company focuses on sustainable growth strategies.
Công ty tập trung vào các chiến lược tăng trưởng bền vững. - Improving employee retention is key to long-term success.
Cải thiện giữ chân nhân viên là chìa khóa để thành công lâu dài. - Building customer loyalty takes time and effort.
Xây dựng sự trung thành của khách hàng đòi hỏi thời gian và nỗ lực.
5. Bài tập thực hành về cụm từ "burn and churn"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "burn and churn":
1. The startup's strategy to burn and churn resources quickly led to financial instability.
A. Steady growth
B. Rapid attrition
C. Employee retention
D. Customer loyalty
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Dịch tiếng Việt: Chiến lược đốt cháy và tiêu hao tài nguyên nhanh chóng của công ty khởi nghiệp đã dẫn đến sự bất ổn tài chính.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tăng trưởng đều
B. Sự hao mòn nhanh chóng
C. Giữ chân nhân viên
D. Sự trung thành của khách hàng
2. The manager’s burn and churn approach caused high employee turnover.
A. Sustainable growth
B. Customer retention
C. High turnover
D. Financial stability
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Cách tiếp cận đốt cháy và tiêu hao của quản lý đã gây ra tỷ lệ thay đổi nhân viên cao.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tăng trưởng bền vững
B. Giữ chân khách hàng
C. Tỷ lệ thay đổi cao
D. Sự ổn định tài chính
3. The company's focus on burn and churn marketing led to a surge in short-term sales.
A. Customer loyalty
B. Employee engagement
C. Quick cycle
D. Retention strategy
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Sự tập trung của công ty vào tiếp thị đốt cháy và tiêu hao đã dẫn đến sự gia tăng doanh số ngắn hạn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Sự trung thành của khách hàng
B. Sự tham gia của nhân viên
C. Chu kỳ nhanh
D. Chiến lược giữ chân
4. His burn and churn spending habits quickly depleted his savings.
A. Careful budgeting
B. Steady investing
C. Rapid attrition
D. Financial planning
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Thói quen chi tiêu đốt cháy và tiêu hao của anh ấy đã nhanh chóng làm cạn kiệt số tiền tiết kiệm.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Lập ngân sách cẩn thận
B. Đầu tư đều đặn
C. Sự hao mòn nhanh chóng
D. Kế hoạch tài chính
5. Many companies adopt a burn and churn model during their initial growth phase.
A. Sustainable growth
B. Employee retention
C. High turnover
D. Customer loyalty
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Nhiều công ty áp dụng mô hình đốt cháy và tiêu hao trong giai đoạn tăng trưởng ban đầu của họ.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tăng trưởng bền vững
B. Giữ chân nhân viên
C. Tỷ lệ thay đổi cao
D. Sự trung thành của khách hàng
6. The burn and churn hiring strategy did not bode well for the company’s culture.
A. Employee engagement
B. Customer satisfaction
C. Financial planning
D. Quick cycle
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Chiến lược tuyển dụng đốt cháy và tiêu hao không tốt cho văn hóa công ty.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Sự tham gia của nhân viên
B. Sự hài lòng của khách hàng
C. Kế hoạch tài chính
D. Chu kỳ nhanh
7. Their burn and churn tactics in marketing raised questions about long-term sustainability.
A. Employee retention
B. Customer loyalty
C. Steady growth
D. Rapid attrition
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Chiến thuật đốt cháy và tiêu hao trong tiếp thị của họ đã dấy lên câu hỏi về tính bền vững lâu dài.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Giữ chân nhân viên
B. Sự trung thành của khách hàng
C. Tăng trưởng đều
D. Sự hao mòn nhanh chóng
8. The burn and churn model can sometimes result in a negative company reputation.
A. Financial growth
B. Sustainable planning
C. Customer engagement
D. High turnover
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Mô hình đốt cháy và tiêu hao đôi khi có thể dẫn đến danh tiếng xấu cho công ty.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tăng trưởng tài chính
B. Lập kế hoạch bền vững
C. Sự tham gia của khách hàng
D. Tỷ lệ thay đổi cao
9. A burn and churn strategy may boost short-term profits but harm long-term growth.
A. Employee retention
B. Financial stability
C. Quick cycle
D. Customer loyalty
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Dịch tiếng Việt: Một chiến lược đốt cháy và tiêu hao có thể tăng lợi nhuận ngắn hạn nhưng gây hại cho tăng trưởng dài hạn.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Giữ chân nhân viên
B. Sự ổn định tài chính
C. Chu kỳ nhanh
D. Sự trung thành của khách hàng
10. The team's burn and churn methods led to high stress and burnout among employees.
A. Steady productivity
B. Employee satisfaction
C. Customer retention
D. Rapid attrition
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Dịch tiếng Việt: Phương pháp đốt cháy và tiêu hao của đội ngũ đã dẫn đến căng thẳng cao và kiệt sức trong số nhân viên.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Năng suất ổn định
B. Sự hài lòng của nhân viên
C. Giữ chân khách hàng
D. Sự hao mòn nhanh chóng