Cụm từ "build up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "build up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "build up" là gì?

Cụm từ này mang ý nghĩa là "xây dựng", "tích lũy", hoặc "tăng cường".

Ví dụ:

  • The company has been building up its reputation in the market for years.
    Công ty đã xây dựng danh tiếng của mình trên thị trường trong nhiều năm.
  • She built up her confidence by practicing public speaking regularly.
    Cô ấy đã tăng cường sự tự tin bằng cách luyện tập nói trước đám đông thường xuyên.
  • The tension between them built up over time.
    Căng thẳng giữa họ tích lũy dần theo thời gian.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "build up"?

Cụm từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:

  • Xây dựng danh tiếng, sự nghiệp: Khi nói về việc xây dựng hoặc cải thiện một thứ gì đó theo thời gian.

    • Ví dụHe is building up his career step by step.
      Anh ấy đang xây dựng sự nghiệp của mình từng bước một.
    • She's been trying to build up a good reputation for her company.
      Cô ấy đã cố gắng xây dựng một danh tiếng tốt cho công ty của mình.

  • Tích lũy hoặc tăng cường: Dùng để miêu tả việc gia tăng số lượng hoặc sức mạnh của một điều gì đó.

    • Ví dụThey are building up their resources to launch a new product.
      Họ đang tích lũy nguồn lực để ra mắt một sản phẩm mới.
    • She's been building up her strength for the marathon.
      Cô ấy đã tăng cường sức mạnh cho cuộc đua marathon.

  • Chuẩn bị cho một sự kiện lớn: Nói về việc chuẩn bị hoặc tăng cường cho một sự kiện quan trọng.

    • Ví dụThe team is building up for the upcoming championship.
      Đội bóng đang chuẩn bị cho giải vô địch sắp tới.
    • The company has been building up its stock for months.
      Công ty đã chuẩn bị hàng hóa trong nhiều tháng nay.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "build up"?

  • Thì động từ: Khi sử dụng với các thì khác nhau, cần chú ý đến dạng của từ như built up (quá khứ), building up (hiện tại tiếp diễn).
  • Không nhầm lẫn với "build": Từ "Build" có nghĩa hẹp hơn, chỉ xây dựng vật chất, trong khi "build up" mang ý nghĩa trừu tượng hơn.

Ví dụ:

  • The pressure has been building up at work lately.
    Áp lực tại công việc gần đây đang tăng dần.
  • He has built up a good network of contacts.
    Anh ấy đã xây dựng được một mạng lưới liên lạc tốt.
  • Don't let negative thoughts build up in your mind.
    Đừng để những suy nghĩ tiêu cực tích tụ trong tâm trí.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "build up"?

  • Accumulate: tích lũy
    • Ví dụShe has accumulated a wealth of experience over the years.
      Cô ấy đã tích lũy được rất nhiều kinh nghiệm qua các năm.
  • Enhance: nâng cao, cải thiện
    • Ví dụThis course will enhance your skills.
      Khóa học này sẽ nâng cao kỹ năng của bạn.
  • Develop: phát triển
    • Ví dụHe is working hard to develop his skills.
      Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để phát triển kỹ năng của mình.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "build up"?

  • Diminish: giảm bớt
    • Ví dụThe company's reputation has diminished recently.
      Danh tiếng của công ty đã giảm sút gần đây.
  • Reduce: giảm
    • Ví dụThey need to reduce their expenses to save money.
      Họ cần phải giảm chi phí để tiết kiệm tiền.
  • Break down: phá hủy, sụp đổ
    • Ví dụThe structure broke down due to poor maintenance.
      Công trình đã sụp đổ do bảo trì kém.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "build up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:

The company has been building up its market share rapidly.

  • A. Expanding
  • B. Destroying
  • C. Ignoring
  • D. Reducing
Đáp án: A. Expanding
Dịch: Công ty đã và đang mở rộng thị phần của mình một cách nhanh chóng.
Dịch các đáp án:
- A. Expanding: mở rộng
- B. Destroying: phá hủy
- C. Ignoring: phớt lờ
- D. Reducing: giảm bớt

Câu 2:

He needs to build up his stamina for the marathon.

  • A. Diminish
  • B. Neglect
  • C. Strengthen
  • D. Weaken
Đáp án: C. Strengthen
Dịch: Anh ấy cần tăng cường thể lực để tham gia cuộc chạy marathon.
Dịch các đáp án:
- A. Diminish: giảm bớt
- B. Neglect: bỏ qua
- C. Strengthen: tăng cường
- D. Weaken: làm yếu đi

Câu 3:

They have built up a solid friendship over the years.

  • A. Developed
  • B. Eroded
  • C. Reduced
  • D. Dismantled
Đáp án: A. Developed
Dịch: Họ đã phát triển một tình bạn bền vững qua nhiều năm.
Dịch các đáp án:
- A. Developed: phát triển
- B. Eroded: xói mòn
- C. Reduced: giảm bớt
- D. Dismantled: tháo dỡ

Câu 4:

The pressure is slowly building up at work.

  • A. Decreasing
  • B. Avoiding
  • C. Accumulating
  • D. Reducing
Đáp án: C. Accumulating
Dịch: Áp lực đang tích lũy dần ở nơi làm việc.
Dịch các đáp án:
- A. Decreasing: giảm xuống
- B. Avoiding: tránh né
- C. Accumulating: tích lũy
- D. Reducing: giảm bớt

Câu 5:

She built up a strong reputation in the industry.

  • A. Established
  • B. Destroyed
  • C. Forgot
  • D. Minimized
Đáp án: A. Established
Dịch: Cô ấy đã xây dựng được một danh tiếng vững chắc trong ngành.
Dịch các đáp án:
- A. Established: xây dựng
- B. Destroyed: phá hủy
- C. Forgot: quên
- D. Minimized: giảm thiểu

Câu 6:

He has been building up his savings for a new car.

  • A. Spending
  • B. Losing
  • C. Neglecting
  • D. Accumulating
Đáp án: D. Accumulating
Dịch: Anh ấy đang tích lũy tiền tiết kiệm để mua xe mới.
Dịch các đáp án:
- A. Spending: tiêu xài
- B. Losing: mất
- C. Neglecting: bỏ mặc
- D. Accumulating: tích lũy

Câu 7:

The tension between the two countries built up over the years.

  • A. Reduced
  • B. Increased
  • C. Mitigated
  • D. Settled
Đáp án: B. Increased
Dịch: Căng thẳng giữa hai quốc gia đã tăng lên qua nhiều năm.
Dịch các đáp án:
- A. Reduced: giảm bớt
- B. Increased: tăng lên
- C. Mitigated: làm dịu
- D. Settled: giải quyết

Câu 8:

She needs to build up her self-confidence before the presentation.

  • A. Avoid
  • B. Lessen
  • C. Enhance
  • D. Ignore
Đáp án: C. Enhance
Dịch: Cô ấy cần nâng cao sự tự tin trước buổi thuyết trình.
Dịch các đáp án:
- A. Avoid: tránh né
- B. Lessen: giảm bớt
- C. Enhance: nâng cao
- D. Ignore: phớt lờ

Câu 9:

He is slowly building up his team of experts.

  • A. Dissolving
  • B. Assembling
  • C. Disbanding
  • D. Weakening
Đáp án: B. Assembling
Dịch: Anh ấy đang dần tập hợp đội ngũ chuyên gia của mình.
Dịch các đáp án:
- A. Dissolving: giải thể
- B. Assembling: tập hợp
- C. Disbanding: giải tán
- D. Weakening: làm yếu

Câu 10:

The athlete needs to build up his muscles for the competition.

  • A. Develop
  • B. Shrink
  • C. Ignore
  • D. Break
Đáp án: A. Develop
Dịch: Vận động viên cần phát triển cơ bắp để tham gia thi đấu.
Dịch các đáp án:
- A. Develop: phát triển
- B. Shrink: thu nhỏ
- C. Ignore: phớt lờ
- D. Break: phá vỡ

Nội dung nổi bật

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết