Cụm từ "bring into question" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "bring into question" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "bring into question" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "làm dấy lên sự nghi ngờ" hoặc "đặt câu hỏi", "đặt nghi vấn", "đặt vấn đề" về tính xác thực, độ tin cậy hoặc giá trị của một điều gì đó.

Ví dụ:

  1. The recent scandals have brought into question the company's integrity.
    Những vụ bê bối gần đây đã đặt nghi vấn về tính liêm chính của công ty.

  2. His late arrival brings into question his commitment to the team.
    Việc anh ta đến muộn làm dấy lên nghi ngờ về cam kết của anh ta đối với đội.

  3. The accuracy of the data has been brought into question by several experts.
    Độ chính xác của dữ liệu đã bị nghi ngờ bởi nhiều chuyên gia.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "bring into question"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Thể hiện sự nghi ngờ về tính đúng đắn hoặc tính xác thực của một thông tin, dữ liệu.
  • Bày tỏ sự không chắc chắn về phẩm chất hoặc khả năng của một người nào đó.
  • Chỉ ra rằng một sự kiện, hành động hoặc quyết định có thể không hợp lý hoặc đáng tin cậy.

Ví dụ:

  1. The new evidence brings into question the verdict of the trial.
    Bằng chứng mới làm dấy lên nghi ngờ về phán quyết của phiên tòa.

  2. His inconsistent statements bring into question his reliability as a witness.
    Những lời khai mâu thuẫn của anh ta đặt vấn đề về độ tin cậy của anh ta như một nhân chứng.

  3. The sudden change in policy brings into question the company's strategic direction.
    Sự thay đổi đột ngột trong chính sách làm dấy lên nghi ngờ về hướng đi chiến lược của công ty.

  4. The auditor's report brings into question the financial health of the organization.
    Báo cáo của kiểm toán viên đặt vấn đề về tình hình tài chính của tổ chức.

  5. Her absence from the important meeting brings into question her dedication to the project.
    Việc cô ấy vắng mặt trong cuộc họp quan trọng làm dấy lên nghi ngờ về sự tận tâm của cô ấy đối với dự án.

  6. The conflicting results from the experiments bring into question the validity of the research.
    Kết quả mâu thuẫn từ các thí nghiệm đặt vấn đề về tính hợp lệ của nghiên cứu.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "bring into question"?

  1. Cast doubt on (Gây nghi ngờ)
  2. Challenge (Thách thức, đặt câu hỏi về tính đúng đắn)
  3. Dispute (Tranh luận, không đồng ý)

Ví dụ:

  1. The new findings cast doubt on the previous research.
    Những phát hiện mới đặt nghi ngờ về nghiên cứu trước đó.

  2. The lawyer challenged the witness's testimony.
    Luật sư thách thức lời khai của nhân chứng.

  3. Scientists dispute the accuracy of the report.
    Các nhà khoa học tranh cãi về độ chính xác của báo cáo.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "bring into question"?

  1. Confirm (Xác nhận)
  2. Verify (Kiểm tra, đối chiếu)
  3. Affirm (Khẳng định, tán thành)

Ví dụ:

  1. The tests confirm the effectiveness of the new drug.
    Các thử nghiệm xác nhận hiệu quả của thuốc mới.

  2. We need to verify the results before publishing them.
    Chúng ta cần kiểm chứng kết quả trước khi công bố chúng.

  3. The evidence affirms his innocence.
    Bằng chứng khẳng định sự vô tội của anh ta.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "bring into question"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The new findings have brought into question the validity of the study.
    • A. Confirm
    • B. Verify
    • C. Cast doubt on
    • D. Affirm
    ĐÁP ÁN: C. Cast doubt on
    Các phát hiện mới đã đặt nghi vấn về tính hợp lệ của nghiên cứu.
    A. Xác nhận
    B. Kiểm chứng
    C. Đặt nghi ngờ
    D. Khẳng định
  2. The witness's inconsistent statements bring into question his reliability.
    • A. Challenge
    • B. Confirm
    • C. Verify
    • D. Affirm
    ĐÁP ÁN: A. Challenge
    Những lời khai mâu thuẫn của nhân chứng đặt nghi vấn về độ tin cậy của anh ta.
    A. Thách thức
    B. Xác nhận
    C. Kiểm chứng
    D. Khẳng định
  3. The latest audit report has brought into question the company's financial health.
    • A. Confirm
    • B. Dispute
    • C. Affirm
    • D. Verify
    ĐÁP ÁN: B. Dispute
    Báo cáo kiểm toán mới nhất đã đặt nghi vấn về tình hình tài chính của công ty.
    A. Xác nhận
    B. Tranh cãi
    C. Khẳng định
    D. Kiểm chứng
  4. The surprising results bring into question the accuracy of the previous data.
    • A. Confirm
    • B. Verify
    • C. Cast doubt on
    • D. Affirm
    ĐÁP ÁN: C. Cast doubt on
    Kết quả bất ngờ đặt nghi vấn về độ chính xác của dữ liệu trước đó.
    A. Xác nhận
    B. Kiểm chứng
    C. Đặt nghi ngờ
    D. Khẳng định
  5. The inconsistencies in her story bring into question her credibility.
    • A. Verify
    • B. Confirm
    • C. Dispute
    • D. Affirm
    ĐÁP ÁN: C. Dispute
    Những mâu thuẫn trong câu chuyện của cô ấy đặt nghi vấn về độ tin cậy của cô ấy.
    A. Kiểm chứng
    B. Xác nhận
    C. Tranh cãi
    D. Khẳng định
  6. The unexpected outcome brings into question the assumptions of the theory.
    • A. Confirm
    • B. Verify
    • C. Affirm
    • D. Cast doubt on
    ĐÁP ÁN: D. Cast doubt on
    Kết quả bất ngờ đặt nghi vấn về các giả định của lý thuyết.
    A. Xác nhận
    B. Kiểm chứng
    C. Khẳng định
    D. Đặt nghi ngờ
  7. The errors in the report bring into question the competence of the analyst.
    • A. Verify
    • B. Confirm
    • C. Dispute
    • D. Affirm
    ĐÁP ÁN: C. Dispute
    Những lỗi trong báo cáo đặt nghi vấn về năng lực của nhà phân tích.
    A. Kiểm chứng
    B. Xác nhận
    C. Tranh cãi
    D. Khẳng định
  8. The conflicting testimonies bring into question the truth of the incident.
    • A. Confirm
    • B. Verify
    • C. Affirm
    • D. Challenge
    ĐÁP ÁN: D. Challenge
    Những lời khai mâu thuẫn đặt nghi vấn về sự thật của sự việc.
    A. Xác nhận
    B. Kiểm chứng
    C. Khẳng định
    D. Thách thức
  9. The lack of evidence brings into question the legitimacy of the accusations.
    • A. Verify
    • B. Confirm
    • C. Affirm
    • D. Cast doubt on
    ĐÁP ÁN: D. Cast doubt on
    Việc thiếu bằng chứng đặt nghi vấn về tính hợp pháp của những cáo buộc.
    A. Kiểm chứng
    B. Xác nhận
    C. Khẳng định
    D. Đặt nghi ngờ
  10. The recent developments bring into question the future of the project.
    • A. Challenge
    • B. Verify
    • C. Confirm
    • D. Affirm
    ĐÁP ÁN: A. Challenge
    Những diễn biến gần đây đặt nghi vấn về tương lai của dự án.
    A. Thách thức
    B. Kiểm chứng
    C. Xác nhận
    D. Khẳng định

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết