Cụm từ "break up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "break up" là gì?
Cụm từ này có nghĩa phổ biến là:
- "Chia tay", "tan vỡ", "kết thúc một mối quan hệ", đặc biệt là trong tình huống tình cảm.
- "Tan rã", "giải tán" (nhóm, tổ chức)
- "Phân ra", "tách ra từng phần".
Ví dụ:
-
They decided to break up after 5 years of dating.
Họ quyết định chia tay sau 5 năm hẹn hò.
-
The band broke up due to creative differences.
Ban nhạc đã tan rã vì những khác biệt sáng tạo.
-
The teacher broke up the fight between two students.
Giáo viên đã giải tán cuộc ẩu đả giữa hai học sinh.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "break up"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều trường hợp như:
- Chia tay trong mối quan hệ tình cảm.
- Tan rã một nhóm, ban nhạc, hay tổ chức.
- Giải tán hoặc chấm dứt một sự kiện hay cuộc cãi vã.
Ví dụ:
-
They decided to break up because they were no longer happy together.
Họ quyết định chia tay vì họ không còn hạnh phúc bên nhau.
-
The company broke up into smaller units to improve efficiency.
Công ty đã tách ra thành những đơn vị nhỏ hơn để cải thiện hiệu quả.
-
The police broke up the illegal gathering.
Cảnh sát đã giải tán cuộc tụ tập trái phép.
-
The meeting broke up after three hours of discussion.
Cuộc họp đã chấm dứt sau ba giờ thảo luận.
-
They broke up amicably and remained friends.
Họ đã chia tay trong êm đẹp và vẫn giữ tình bạn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "break up"?
Cụm từ này thường đi kèm với các giới từ như "with" để chỉ đối tượng bị chia tay: "break up with someone".
Ví dụ:
-
She didn't want to break up with him, but she felt it was necessary.
Cô ấy không muốn chia tay với anh ấy, nhưng cô cảm thấy điều đó là cần thiết.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "break up"?
-
Separate: Chia tách, chia tay.
Ví dụ: They decided to separate after many years together.
Họ quyết định chia tay sau nhiều năm bên nhau.
-
Split up: Chia tay, tách rời.
Ví dụ: The couple split up due to constant arguments.
Cặp đôi đã chia tay vì những cuộc tranh cãi liên tục.
-
Dissolve: Tan rã, giải tán.
Ví dụ: The board dissolved the committee due to inefficiency.
Ban giám đốc đã giải tán ủy ban do kém hiệu quả.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "break up"?
-
Reconcile: Hòa giải, hàn gắn.
Ví dụ: They managed to reconcile after a long period of separation.
Họ đã hòa giải sau một thời gian dài chia cắt.
-
Unite: Hợp nhất, gắn kết.
Ví dụ: The two companies united to form a stronger business.
Hai công ty đã hợp nhất để tạo thành một doanh nghiệp mạnh hơn.
-
Mend: Hàn gắn, sửa chữa (mối quan hệ).
Ví dụ: They worked hard to mend their broken relationship.
Họ đã cố gắng rất nhiều để hàn gắn mối quan hệ rạn nứt của mình.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "break up"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: They decided to break up after realizing they had different life goals.
- A. Unite
- B. Mend
- C. Separate
- D. Reconcile
Họ quyết định chia tay sau khi nhận ra họ có những mục tiêu sống khác nhau.
- A. Unite: Hợp nhất
- B. Mend: Hàn gắn
- C. Separate: Chia tay
- D. Reconcile: Hòa giải
Câu 2: The manager had to break up the fight between the employees.
- A. Unite
- B. Reconcile
- C. Mend
- D. Dissolve
Quản lý đã phải giải tán cuộc ẩu đả giữa các nhân viên.
- A. Unite: Hợp nhất
- B. Reconcile: Hòa giải
- C. Mend: Hàn gắn
- D. Dissolve: Giải tán
Câu 3: After many arguments, they finally decided to break up.
- A. Split up
- B. Mend
- C. Unite
- D. Reconcile
Sau nhiều cuộc cãi vã, cuối cùng họ quyết định chia tay.
- A. Split up: Chia tay
- B. Mend: Hàn gắn
- C. Unite: Hợp nhất
- D. Reconcile: Hòa giải
Câu 4: The group broke up because of a disagreement on their future direction.
- A. Mend
- B. Separate
- C. Unite
- D. Reconcile
Nhóm đã tan rã vì sự bất đồng về hướng đi trong tương lai.
- A. Mend: Hàn gắn
- B. Separate: Tan rã
- C. Unite: Hợp nhất
- D. Reconcile: Hòa giải
Câu 5: The committee decided to break up the meeting earlier than planned.
- A. Mend
- B. Reconcile
- C. Unite
- D. End
Ủy ban quyết định chấm dứt cuộc họp sớm hơn dự định.
- A. Mend: Hàn gắn
- B. Reconcile: Hòa giải
- C. Unite: Hợp nhất
- D. End: Chấm dứt
Câu 6: They promised to stay friends even after they broke up.
- A. Split up
- B. Mend
- C. Unite
- D. Reconcile
Họ hứa sẽ vẫn là bạn dù đã chia tay.
- A. Split up: Chia tay
- B. Mend: Hàn gắn
- C. Unite: Hợp nhất
- D. Reconcile: Hòa giải
Câu 7: The school had to break up the students during the fire drill.
- A. Separate
- B. Mend
- C. Unite
- D. Reconcile
Trường học đã phải tách ra các học sinh trong buổi diễn tập phòng cháy.
- A. Separate: Tách ra
- B. Mend: Hàn gắn
- C. Unite: Hợp nhất
- D. Reconcile: Hòa giải
Câu 8: She felt sad after they broke up, but she knew it was for the best.
- A. Split up
- B. Unite
- C. Mend
- D. Reconcile
Cô ấy cảm thấy buồn sau khi họ chia tay, nhưng cô biết đó là điều tốt nhất.
- A. Split up: Chia tay
- B. Unite: Hợp nhất
- C. Mend: Hàn gắn
- D. Reconcile: Hòa giải
Câu 9: The protest was broken up by the police before it got out of hand.
- A. Mend
- B. Reconcile
- C. Disperse
- D. Unite
Cuộc biểu tình đã bị cảnh sát giải tán trước khi vượt quá tầm kiểm soát.
- A. Mend: Hàn gắn
- B. Reconcile: Hòa giải
- C. Disperse: Giải tán
- D. Unite: Hợp nhất
Câu 10: They had to break up the company into smaller divisions.
- A. Mend
- B. Reconcile
- C. Split
- D. Unite
Họ phải tách ra công ty thành những bộ phận nhỏ hơn.
- A. Mend: Hàn gắn
- B. Reconcile: Hòa giải
- C. Split: Tách ra
- D. Unite: Hợp nhất