Cụm từ "break the ice" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "break the ice" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "làm cho không khí trở nên thoải mái hơn", "bắt đầu một cuộc trò chuyện". Nó mô tả việc tạo ra sự giao tiếp hoặc tương tác giữa hai người hoặc một nhóm người trong một tình huống mà ban đầu có thể hơi căng thẳng, ngại ngùng hoặc lúng túng.
Ví dụ:
- "He told a joke to break the ice."
- Anh ấy đã kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng.
- "She started by asking everyone where they were from to break the ice."
- Cô ấy bắt đầu bằng cách hỏi mọi người đến từ đâu để phá vỡ sự căng thẳng.
- "The team leader shared a funny story to break the ice at the beginning of the meeting."
- Trưởng nhóm đã chia sẻ một câu chuyện vui để phá vỡ sự lúng túng khi bắt đầu cuộc họp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "break the ice"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:
-
Trong các cuộc họp hoặc hội thảo: Khi bạn muốn mọi người cảm thấy thoải mái và mở lòng hơn để thảo luận hoặc chia sẻ ý kiến.
Ví dụ:
- "The facilitator asked a light question to break the ice before the discussion began."
- Người điều phối đã đặt một câu hỏi nhẹ nhàng để phá vỡ sự ngại ngùng trước khi cuộc thảo luận bắt đầu.
- Người điều phối đã đặt một câu hỏi nhẹ nhàng để phá vỡ sự ngại ngùng trước khi cuộc thảo luận bắt đầu.
- "Trying to break the ice in a very formal meeting might not always be appropriate."
- Cố gắng phá vỡ sự ngại ngùng trong một cuộc họp rất trang trọng có thể không phải lúc nào cũng thích hợp.
- Cố gắng phá vỡ sự ngại ngùng trong một cuộc họp rất trang trọng có thể không phải lúc nào cũng thích hợp.
- "The facilitator asked a light question to break the ice before the discussion began."
-
Trong các buổi gặp gỡ lần đầu: Khi bạn gặp gỡ người mới và muốn làm cho cuộc trò chuyện trở nên dễ dàng hơn.
Ví dụ:
- "He complimented her on her dress to break the ice."
- Anh ấy đã khen chiếc váy của cô ấy để phá vỡ sự ngại ngùng.
- Anh ấy đã khen chiếc váy của cô ấy để phá vỡ sự ngại ngùng.
- "Be mindful of the cultural differences when trying to break the ice."
- Hãy chú ý đến sự khác biệt văn hóa khi cố gắng phá vỡ sự ngại ngùng.
- Hãy chú ý đến sự khác biệt văn hóa khi cố gắng phá vỡ sự ngại ngùng.
- "He complimented her on her dress to break the ice."
-
Trong các sự kiện xã hội: Khi muốn làm cho một nhóm người chưa quen biết nhau cảm thấy thoải mái và bắt đầu tương tác.
Ví dụ:
- "They played a group game to break the ice among the participants."
- Họ đã chơi một trò chơi nhóm để phá vỡ sự lúng túng giữa các thành viên.
- "If people are already talking, there’s no need to break the ice artificially."
- Nếu mọi người đã bắt đầu trò chuyện, không cần thiết phải phá vỡ sự ngại ngùng một cách giả tạo.
- "They played a group game to break the ice among the participants."
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "break the ice"?
-
Ease the tension: Giảm bớt căng thẳng.
-
Ví dụ: "The joke he told really helped to ease the tension in the room."
- Câu chuyện cười anh ấy kể thực sự giúp giảm bớt căng thẳng trong phòng.
- Câu chuyện cười anh ấy kể thực sự giúp giảm bớt căng thẳng trong phòng.
-
Ví dụ: "The joke he told really helped to ease the tension in the room."
-
Start the conversation: Bắt đầu cuộc trò chuyện.
-
Ví dụ: "She started the conversation by asking about his day."
- Cô ấy bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách hỏi về ngày của anh ấy.
-
Ví dụ: "She started the conversation by asking about his day."
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "break the ice"?
-
Create tension: Tạo ra căng thẳng.
-
Ví dụ: "His comment only served to create tension in the group."
- Lời nhận xét của anh ấy chỉ làm tạo ra căng thẳng trong nhóm.
-
Ví dụ: "His comment only served to create tension in the group."
-
Cause discomfort: Gây khó chịu.
-
Ví dụ: "The awkward silence caused discomfort among everyone present."
- Sự im lặng ngượng ngùng đã gây khó chịu cho tất cả mọi người có mặt.
-
Ví dụ: "The awkward silence caused discomfort among everyone present."
-
Maintain awkwardness: Duy trì sự lúng túng.
-
Ví dụ: "No one spoke, maintaining the awkwardness in the room."
- Không ai nói, duy trì sự lúng túng trong phòng.
-
Ví dụ: "No one spoke, maintaining the awkwardness in the room."
5. Bài tập thực hành về cụm từ "break the ice"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1: He told a funny story to break the ice during the awkward meeting.
- A. create tension
- B. cause discomfort
- C. maintain awkwardness
- D. ease the tension
ĐÁP ÁN: D
Anh ấy đã kể một câu chuyện hài để phá vỡ sự ngại ngùng trong cuộc họp lúng túng.
A. tạo ra căng thẳng
B. gây khó chịu
C. duy trì sự lúng túng
D. giảm bớt căng thẳng
Câu 2: She asked everyone to introduce themselves to break the ice.
- A. cause discomfort
- B. create tension
- C. maintain awkwardness
- D. start the conversation
ĐÁP ÁN: D
Cô ấy yêu cầu mọi người tự giới thiệu để phá vỡ sự ngại ngùng.
A. gây khó chịu
B. tạo ra căng thẳng
C. duy trì sự lúng túng
D. bắt đầu cuộc trò chuyện
Câu 3: The host used a humorous game to break the ice at the party.
- A. create tension
- B. cause discomfort
- C. ease the tension
- D. maintain awkwardness
ĐÁP ÁN: C
Người dẫn chương trình đã sử dụng một trò chơi hài hước để phá vỡ sự ngại ngùng tại buổi tiệc.
A. tạo ra căng thẳng
B. gây khó chịu
C. giảm bớt căng thẳng
D. duy trì sự lúng túng
Câu 4: They played a team-building exercise to break the ice among the new employees.
- A. create tension
- B. cause discomfort
- C. start the conversation
- D. maintain awkwardness
ĐÁP ÁN: C
Họ đã chơi một bài tập xây dựng đội nhóm để phá vỡ sự ngại ngùng giữa các nhân viên mới.
A. tạo ra căng thẳng
B. gây khó chịu
C. bắt đầu cuộc trò chuyện
D. duy trì sự lúng túng
Câu 5: The teacher told a joke to break the ice before starting the class.
- A. maintain awkwardness
- B. create tension
- C. ease the tension
- D. cause discomfort
ĐÁP ÁN: C
Giáo viên đã kể một câu chuyện cười để phá vỡ sự ngại ngùng trước khi bắt đầu lớp học.
A. duy trì sự lúng túng
B. tạo ra căng thẳng
C. giảm bớt căng thẳng
D. gây khó chịu
Câu 6: To break the ice, she asked everyone their favorite hobbies.
- A. cause discomfort
- B. start the conversation
- C. maintain awkwardness
- D. create tension
ĐÁP ÁN: B
Để phá vỡ sự ngại ngùng, cô ấy đã hỏi mọi người về sở thích của họ.
A. gây khó chịu
B. bắt đầu cuộc trò chuyện
C. duy trì sự lúng túng
D. tạo ra căng thẳng
Câu 7: He made a lighthearted comment to break the ice in the tense room.
- A. create tension
- B. ease the tension
- C. maintain awkwardness
- D. cause discomfort
ĐÁP ÁN: B
Anh ấy đã đưa ra một nhận xét nhẹ nhàng để phá vỡ sự ngại ngùng trong căn phòng căng thẳng.
A. tạo ra căng thẳng
B. giảm bớt căng thẳng
C. duy trì sự lúng túng
D. gây khó chịu
Câu 8: The facilitator used a simple question to break the ice with the participants.
- A. cause discomfort
- B. maintain awkwardness
- C. create tension
- D. start the conversation
ĐÁP ÁN: D
Người điều phối đã sử dụng một câu hỏi đơn giản để phá vỡ sự ngại ngùng với những người tham gia.
A. gây khó chịu
B. duy trì sự lúng túng
C. tạo ra căng thẳng
D. bắt đầu cuộc trò chuyện
Câu 9: They shared funny stories to break the ice at the reunion.
- A. maintain awkwardness
- B. ease the tension
- C. create tension
- D. cause discomfort
ĐÁP ÁN: B
Họ đã chia sẻ những câu chuyện vui để phá vỡ sự ngại ngùng tại buổi họp mặt.
A. duy trì sự lúng túng
B. giảm bớt căng thẳng
C. tạo ra căng thẳng
D. gây khó chịu
Câu 10: She suggested a group activity to break the ice at the beginning of the workshop.
- A. cause discomfort
- B. maintain awkwardness
- C. start the conversation
- D. create tension
ĐÁP ÁN: C
Cô ấy gợi ý một hoạt động nhóm để phá vỡ sự ngại ngùng khi bắt đầu buổi hội thảo.
A. gây khó chịu
B. duy trì sự lúng túng
C. bắt đầu cuộc trò chuyện
D. tạo ra căng thẳng