Cụm từ "break into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "break into" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "break into" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "xâm nhập", "đột nhập", hoặc "bắt đầu làm" một việc gì đó đột ngột hoặc không mong muốn.

Ví dụ:

  • The thief broke into the house last night.
    Tên trộm đã đột nhập vào nhà tối qua.

  • She broke into tears when she heard the bad news.
    Cô ấy đã bật khóc khi nghe tin xấu.

  • The singer broke into a song during the interview.
    Ca sĩ đó đã hát bất ngờ trong buổi phỏng vấn.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "break into"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

  • Đột nhập vào nơi nào đó: Thường được sử dụng khi ai đó xâm nhập vào một nơi một cách trái phép.

    Ví dụ:

    • Someone broke into my car last night.
      Ai đó đã đột nhập vào xe của tôi tối qua.

    • The burglar broke into the shop and stole some money.
      Tên trộm đã đột nhập vào cửa hàng và lấy trộm một ít tiền.

  • Bắt đầu một hành động bất ngờ hoặc cảm xúc đột ngột:

    Ví dụ:

    • He broke into laughter during the meeting.
      Anh ấy đã bật cười trong cuộc họp.

    • The team broke into cheers when they won the game.
      Đội đã vỡ òa trong tiếng reo hò khi họ thắng trận.

  • Bắt đầu tham gia, xâm nhập vào một lĩnh vực hoặc ngành nghề mới:

    Ví dụ:

    • She broke into the fashion industry last year.
      Cô ấy đã tham gia vào ngành thời trang năm ngoái.

    • They are trying to break into the Asian market.
      Họ đang cố gắng thâm nhập vào thị trường châu Á.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "break into"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống tiêu cực như đột nhập trái phép hoặc những thay đổi cảm xúc đột ngột, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cụm từ này cho phù hợp.

Ví dụ:

  • We should be careful not to break into someone's privacy.
    Chúng ta nên cẩn thận để không xâm phạm vào sự riêng tư của người khác.
  • It’s important not to break into laughter during serious moments.
    Điều quan trọng là không nên bật cười trong những khoảnh khắc nghiêm túc.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "break into"?

  • Burst into: Bắt đầu một việc gì đó một cách đột ngột, thường là cảm xúc.

    Ví dụ:

    • She burst into laughter.
      Cô ấy đã bật cười.

  • Intrude: Xâm nhập vào một nơi nào đó hoặc vào cuộc sống của ai đó một cách không mong muốn.

    Ví dụ:

    • He intruded into the conversation.
      Anh ấy đã xen vào cuộc trò chuyện.

  • Infiltrate: Xâm nhập, thường là vào một tổ chức hay nơi nào đó một cách lén lút.

    Ví dụ:

    • The spies infiltrated the enemy’s camp.
      Các gián điệp đã xâm nhập vào trại địch.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "break into"?

  • Exit: Rời khỏi một nơi nào đó.

    Ví dụ:

    • He exited the building without being noticed.
      Anh ấy đã rời khỏi tòa nhà mà không bị phát hiện.

  • Leave: Rời đi, rời khỏi một nơi.

    Ví dụ:

    • She left the party early.
      Cô ấy đã rời khỏi bữa tiệc sớm.

  • Abandon: Bỏ đi, từ bỏ.

    Ví dụ:

    • They abandoned the project.
      Họ đã từ bỏ dự án.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "break into"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The burglars broke into the house while the owners were on vacation.
    • A. Intruded
    • B. Left
    • C. Abandoned
    • D. Exited
    Đáp án đúng: A

    Tên trộm đã đột nhập vào nhà trong khi chủ nhà đang đi nghỉ.

    A. Xâm nhập

    B. Rời đi

    C. Từ bỏ

    D. Rời khỏi

  2. She suddenly broke into laughter during the serious discussion.
    • A. Left
    • B. Abandoned
    • C. Exited
    • D. Burst into
    Đáp án đúng: D

    Cô ấy đột nhiên bật cười trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

    A. Rời đi

    B. Từ bỏ

    C. Rời khỏi

    D. Bật (cười, khóc)

  3. They plan to break into the European market next year.
    • A. Infiltrate
    • B. Exit
    • C. Leave
    • D. Abandon
    Đáp án đúng: A

    Họ dự định thâm nhập vào thị trường châu u vào năm tới.

    A. Xâm nhập

    B. Rời khỏi

    C. Rời đi

    D. Từ bỏ

  4. He broke into the conversation without being invited.
    • A. Intruded
    • B. Left
    • C. Abandoned
    • D. Exited
    Đáp án đúng: A

    Anh ấy đã xen vào cuộc trò chuyện mà không được mời.

    A. Xen vào

    B. Rời đi

    C. Từ bỏ

    D. Rời khỏi

  5. The dog broke into the neighbor’s yard by digging under the fence.
    • A. Abandoned
    • B. Infiltrated
    • C. Left
    • D. Exited
    Đáp án đúng: B

    Con chó đã xâm nhập vào sân của hàng xóm bằng cách đào dưới hàng rào.

    A. Từ bỏ

    B. Xâm nhập

    C. Rời đi

    D. Rời khỏi

  6. The actress broke into tears when she received the award.
    • A. Burst into
    • B. Left
    • C. Abandoned
    • D. Exited
    Đáp án đúng: A

    Nữ diễn viên đã bật khóc khi nhận giải thưởng.

    A. Bật (cười, khóc)

    B. Rời đi

    C. Từ bỏ

    D. Rời khỏi

  7. Someone broke into my email account and stole my information.
    • A. Abandoned
    • B. Hacked
    • C. Exited
    • D. Left
    Đáp án đúng: B

    Ai đó đã xâm nhập vào tài khoản email của tôi và lấy cắp thông tin của tôi.

    A. Từ bỏ

    B. Xâm nhập (tấn công)

    C. Rời khỏi

    D. Rời đi

  8. The soldiers broke into the enemy’s camp during the night.
    • A. Left
    • B. Exited
    • C. Abandoned
    • D. Infiltrated
    Đáp án đúng: D

    Những người lính đã xâm nhập vào trại địch trong đêm.

    A. Rời đi

    B. Rời khỏi

    C. Từ bỏ

    D. Xâm nhập

  9. The kids broke into the abandoned building to explore.
    • A. Infiltrated
    • B. Left
    • C. Exited
    • D. Abandoned
    Đáp án đúng: A

    Những đứa trẻ đã xâm nhập vào tòa nhà bỏ hoang để khám phá.

    A. Xâm nhập

    B. Rời đi

    C. Rời khỏi

    D. Từ bỏ

  10. He broke into a run when he saw the bus approaching.
    • A. Abandoned
    • B. Infiltrated
    • C. Started
    • D. Left
    Đáp án đúng: C

    Anh ấy bắt đầu chạy khi thấy xe buýt đến gần.

    A. Từ bỏ

    B. Xâm nhập

    C. Bắt đầu

    D. Rời đi

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết