Cụm từ "break even" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "break even" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "break even" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "đạt được điểm hòa vốn", tức là tình trạng mà tổng doanh thu bằng tổng chi phí, không có lãi nhưng cũng không lỗ.

Ví dụ:

  • After months of hard work, the company finally managed to break even.
    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, công ty cuối cùng cũng đạt được điểm hòa vốn.

  • We need to sell at least 500 units to break even.
    Chúng ta cần bán ít nhất 500 đơn vị sản phẩm để đạt điểm hòa vốn.

  • It's crucial to know when you will break even before starting a new business.
    Điều quan trọng là phải biết khi nào bạn sẽ đạt điểm hòa vốn trước khi bắt đầu một doanh nghiệp mới.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "break even"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Liên quan đến kinh doanh, đầu tư và tài chính để mô tả thời điểm mà một dự án hoặc doanh nghiệp không có lãi cũng không lỗ.
  • Cũng có thể được sử dụng trong các tình huống cá nhân, chẳng hạn như việc chi tiêu cá nhân cân bằng với thu nhập.

Ví dụ:

  • The new restaurant is expected to break even within its first year of operation.
    Nhà hàng mới dự kiến sẽ đạt điểm hòa vốn trong năm hoạt động đầu tiên.

  • After factoring in all costs, the project will break even after two years.
    Sau khi tính toán tất cả chi phí, dự án sẽ đạt điểm hòa vốn sau hai năm.

  • We only just managed to break even after covering all the expenses from the event.
    Chúng tôi chỉ vừa mới đạt điểm hòa vốn sau khi trang trải tất cả chi phí từ sự kiện.

  • It's important not to aim to just break even; growth should always be the goal.
    Điều quan trọng là không nên chỉ nhắm đến điểm hòa vốn; tăng trưởng luôn nên là mục tiêu.

  • Breaking even can be seen as a success in the early stages of a startup.
    Đạt điểm hòa vốn có thể được coi là một thành công trong giai đoạn đầu của một công ty khởi nghiệp.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "break even"?

  1. Cover costs (Trang trải chi phí)
  2. Reach zero profit (Đạt mức không lãi)
  3. Balance the books (Cân bằng sổ sách)

Ví dụ:

  • We need to sell more products to cover costs.
    Chúng ta cần bán thêm sản phẩm để trang trải chi phí.

  • The business aims to reach zero profit in its first year.
    Doanh nghiệp đặt mục tiêu đạt mức không lãi trong năm đầu tiên.

  • After a tough quarter, they were finally able to balance the books.
    Sau một quý khó khăn, họ cuối cùng cũng đã cân bằng sổ sách.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "break even"?

  1. Profit (Lợi nhuận)
  2. Loss (Thua lỗ)
  3. Debt (Nợ nần)

Ví dụ:

  • The company made a significant profit last quarter.
    Công ty đã đạt được lợi nhuận đáng kể trong quý vừa qua.

  • Unfortunately, the project resulted in a loss.
    Thật không may, dự án đã dẫn đến thua lỗ.

  • They had to take on debt to keep the business running.
    Họ phải vay nợ để giữ cho doanh nghiệp tiếp tục hoạt động.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "break even"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
After months of hard work, the company finally managed to break even.

A. Cover costs
B. Make a profit
C. Incur a loss
D. Go into debt

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch tiếng Việt: Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, công ty cuối cùng cũng đã đạt điểm hòa vốn.

Dịch các đáp án:
A. Trang trải chi phí
B. Kiếm lời
C. Chịu thua lỗ
D. Rơi vào nợ nần

Câu 2:
We only just managed to break even after covering all the expenses from the event.

A. Make a profit
B. Balance the books
C. Incur a loss
D. Go into debt

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch tiếng Việt: Chúng tôi chỉ vừa mới đạt điểm hòa vốn sau khi trang trải tất cả các chi phí từ sự kiện.

Dịch các đáp án:
A. Kiếm lời
B. Cân bằng sổ sách
C. Chịu thua lỗ
D. Rơi vào nợ nần

Câu 3:
It took the startup nearly two years to break even.

A. Make a profit
B. Incur a loss
C. Cover costs
D. Reach zero profit

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch tiếng Việt: Phải mất gần hai năm, công ty khởi nghiệp mới đạt điểm hòa vốn.

Dịch các đáp án:
A. Kiếm lời
B. Chịu thua lỗ
C. Trang trải chi phí
D. Đạt mức không lãi

Câu 4:
The new restaurant is expected to break even within its first year of operation.

A. Cover costs
B. Incur a loss
C. Make a profit
D. Go into debt

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch tiếng Việt: Nhà hàng mới dự kiến sẽ đạt điểm hòa vốn trong năm hoạt động đầu tiên.

Dịch các đáp án:
A. Trang trải chi phí
B. Chịu thua lỗ
C. Kiếm lời
D. Rơi vào nợ nần

Câu 5:
After factoring in all costs, the project will break even after two years.

A. Make a profit
B. Reach zero profit
C. Incur a loss
D. Go into debt

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch tiếng Việt: Sau khi tính toán tất cả chi phí, dự án sẽ đạt điểm hòa vốn sau hai năm.

Dịch các đáp án:
A. Kiếm lời
B. Đạt mức không lãi
C. Chịu thua lỗ
D. Rơi vào nợ nần

Câu 6:
The charity event was a success, as we managed to break even on all expenses.

A. Make a profit
B. Incur a loss
C. Cover costs
D. Balance the books

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch tiếng Việt: Sự kiện từ thiện đã thành công, vì chúng tôi đã đạt điểm hòa vốn với tất cả các chi phí.

Dịch các đáp án:
A. Kiếm lời
B. Chịu thua lỗ
C. Trang trải chi phí
D. Cân bằng sổ sách

Câu 7:
If we don't break even by next quarter, we may have to shut down the project.

A. Make a profit
B. Balance the books
C. Incur a loss
D. Go into debt

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch tiếng Việt: Nếu chúng ta không đạt điểm hòa vốn vào quý tới, chúng ta có thể phải đóng cửa dự án.

Dịch các đáp án:
A. Kiếm lời
B. Cân bằng sổ sách
C. Chịu thua lỗ
D. Rơi vào nợ nần

Câu 8:
The goal is to break even as quickly as possible after launching the product.

A. Cover costs
B. Incur a loss
C. Make a profit
D. Go into debt

ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch tiếng Việt: Mục tiêu là đạt điểm hòa vốn càng nhanh càng tốt sau khi ra mắt sản phẩm.

Dịch các đáp án:
A. Trang trải chi phí
B. Chịu thua lỗ
C. Kiếm lời
D. Rơi vào nợ nần

Câu 9:
Despite the challenges, the company hopes to break even by the end of the year.

A. Make a profit
B. Incur a loss
C. Cover costs
D. Reach zero profit

ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch tiếng Việt: Mặc dù có nhiều thách thức, công ty hy vọng sẽ đạt điểm hòa vốn vào cuối năm.

Dịch các đáp án:
A. Kiếm lời
B. Chịu thua lỗ
C. Trang trải chi phí
D. Đạt mức không lãi

Câu 10:
The team worked hard to break even, but they eventually fell short.

A. Cover costs
B. Balance the books
C. Make a profit
D. Go into debt

ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch tiếng Việt: Đội đã làm việc chăm chỉ để đạt điểm hòa vốn, nhưng cuối cùng họ vẫn thất bại.

Dịch các đáp án:
A. Trang trải chi phí
B. Cân bằng sổ sách
C. Kiếm lời
D. Rơi vào nợ nần

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết