Cụm từ "bread and butter" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "bread and butter" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "nguồn thu nhập chính", "công việc chính" hoặc "thứ căn bản nhất". Cụm từ này được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc công việc mà ai đó dựa vào để kiếm sống.
Ví dụ:
-
Teaching is her bread and butter.
Giảng dạy là nguồn thu nhập chính của cô ấy. -
For many artists, selling prints is their bread and butter.
Với nhiều nghệ sĩ, bán tranh in là công việc chính của họ. -
The restaurant's bread and butter comes from regular customers.
Nguồn thu nhập chính của nhà hàng đến từ khách hàng quen.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "bread and butter"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
- Để chỉ công việc hoặc hoạt động chính tạo ra thu nhập cho một người hoặc một tổ chức.
- Để nói về các kỹ năng, nhiệm vụ hoặc sản phẩm quan trọng nhất của một công ty hoặc ngành nghề.
- Để chỉ những điều cơ bản hoặc thiết yếu trong một công việc hoặc lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
-
Programming is his bread and butter.
Lập trình là công việc chính của anh ấy. -
Customer service is the bread and butter of the company.
Dịch vụ khách hàng là nền tảng của công ty. -
Farmers rely on crops as their bread and butter.
Nông dân dựa vào cây trồng như nguồn thu nhập chính của họ. -
Writing is his bread and butter, but he also dabbles in photography.
Viết lách là nguồn thu nhập chính của anh ấy, nhưng anh cũng có thử sức với nhiếp ảnh. -
Maintaining client relationships is the bread and butter of the job.
Duy trì quan hệ khách hàng là nhiệm vụ chính của công việc. -
The bread and butter issues of education need more attention.
Những vấn đề cơ bản trong giáo dục cần được chú ý hơn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "bread and butter"?
Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh công việc, nghề nghiệp, hoặc các hoạt động tạo ra thu nhập, không nên sử dụng trong các ngữ cảnh quá trang trọng hoặc hàn lâm.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "bread and butter"?
-
Livelihood - Sinh kế
-
Ví dụ: Farming is his livelihood.
Nông nghiệp là sinh kế của anh ấy.
-
-
Mainstay - Chỗ dựa chính
-
Ví dụ: The tourism industry is the mainstay of the local economy.
Ngành du lịch là chỗ dựa chính của nền kinh tế địa phương.
-
-
Staple - Món chính/Điều thiết yếu
-
Ví dụ: Rice is a staple food in many Asian countries.
Gạo là món chính trong nhiều nước châu Á.
-
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "bread and butter"?
-
Luxury - Sự xa xỉ
-
Ví dụ: Traveling around the world is a luxury for most people.
Đi du lịch khắp thế giới là sự xa xỉ đối với hầu hết mọi người.
-
-
Frill - Điều không cần thiết/Phụ kiện
-
Ví dụ: This product has no frills; it's just the basics.
Sản phẩm này không có phụ kiện gì thêm; chỉ có những thứ cơ bản.
-
-
Extravagance - Sự phung phí
-
Ví dụ: Spending money on unnecessary items is an extravagance.
Tiêu tiền vào những món đồ không cần thiết là sự phung phí.
-
6. Bài tập thực hành về cụm từ "bread and butter"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- Teaching has always been her bread and butter.
- A. Hobby
- B. Passion
- C. Livelihood
- D. Interest
Đáp án đúng: C
*Giảng dạy luôn là nguồn thu nhập chính của cô ấy.*
Dịch các đáp án:
A. Sở thích
B. Đam mê
C. Sinh kế
D. Sự quan tâm - The bread and butter of this business is customer service.
- A. Extravagance
- B. Mainstay
- C. Luxury
- D. Entertainment
Đáp án đúng: B
*Dịch vụ khách hàng là nền tảng của doanh nghiệp này.*
Dịch các đáp án:
A. Sự phung phí
B. Chỗ dựa chính
C. Sự xa xỉ
D. Giải trí - Selling fruits and vegetables is the bread and butter for many farmers in this region.
- A. Extravagance
- B. Hobby
- C. Luxury
- D. Staple
Đáp án đúng: D
*Bán trái cây và rau củ là công việc chính của nhiều nông dân trong khu vực này.*
Dịch các đáp án:
A. Sự phung phí
B. Sở thích
C. Sự xa xỉ
D. Món chính/Điều thiết yếu - For years, writing has been his bread and butter.
- A. Livelihood
- B. Passion
- C. Frill
- D. Luxury
Đáp án đúng: A
*Trong nhiều năm, viết lách đã là nguồn thu nhập chính của anh ấy.*
Dịch các đáp án:
A. Sinh kế
B. Đam mê
C. Điều không cần thiết
D. Sự xa xỉ - The restaurant's bread and butter is its daily specials.
- A. Extravagance
- B. Luxury
- C. Mainstay
- D. Frill
Đáp án đúng: C
*Món ăn đặc biệt hàng ngày là nền tảng của nhà hàng.*
Dịch các đáp án:
A. Sự phung phí
B. Sự xa xỉ
C. Chỗ dựa chính
D. Điều không cần thiết - The software company relies on its bread and butter products to stay profitable.
- A. Frill
- B. Hobby
- C. Luxury
- D. Staple
Đáp án đúng: D
*Công ty phần mềm dựa vào các sản phẩm thiết yếu của mình để duy trì lợi nhuận.*
Dịch các đáp án:
A. Điều không cần thiết
B. Sở thích
C. Sự xa xỉ
D. Món chính/Điều thiết yếu - The bread and butter of this company is its innovative designs.
- A. Extravagance
- B. Mainstay
- C. Hobby
- D. Frill
Đáp án đúng: B
*Thiết kế sáng tạo là nền tảng của công ty này.*
Dịch các đáp án:
A. Sự phung phí
B. Chỗ dựa chính
C. Sở thích
D. Điều không cần thiết - His bread and butter comes from his freelance work.
- A. Luxury
- B. Extravagance
- C. Hobby
- D. Livelihood
Đáp án đúng: D
*Nguồn thu nhập chính của anh ấy đến từ công việc tự do.*
Dịch các đáp án:
A. Sự xa xỉ
B. Sự phung phí
C. Sở thích
D. Sinh kế - For many artists, their bread and butter is selling commissioned work.
- A. Livelihood
- B. Frill
- C. Hobby
- D. Luxury
Đáp án đúng: A
*Với nhiều nghệ sĩ, nguồn thu nhập chính của họ là bán các tác phẩm được đặt hàng.*
Dịch các đáp án:
A. Sinh kế
B. Điều không cần thiết
C. Sở thích
D. Sự xa xỉ - The company's bread and butter are the products they sell directly to consumers.
- A. Mainstay
- B. Frill
- C. Extravagance
- D. Hobby
Đáp án đúng: A
*Sản phẩm mà công ty bán trực tiếp cho người tiêu dùng là nền tảng của họ.*
Dịch các đáp án:
A. Chỗ dựa chính
B. Điều không cần thiết
C. Sự phung phí
D. Sở thích