Cụm từ "bow to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "bow to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "bow to" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến sau:

  • Nghĩa đen: "cúi đầu"
  • Nghĩa bóng: "thuận theo", "tôn trọng", "nhượng bộ". Thể hiện sự tôn trọng hoặc sự phục tùng trước ai đó hoặc điều gì đó.

Ví dụ:

  • He doesn't like to bow to anyone.
    Anh ấy không thích cúi đầu trước bất kỳ ai.
  • We must not bow to unjust laws.
    Chúng ta không nên tuân theo những luật lệ bất công.
  • They finally bowed to the inevitable.
    Cuối cùng họ cũng chấp nhận điều không thể tránh khỏi.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "bow to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Khi nói về việc tôn trọng người khác, đặc biệt là những người có quyền lực hoặc địa vị cao.
  • Khi nói về việc chấp nhận hoặc tuân theo một điều gì đó mặc dù có thể không đồng ý hoàn toàn.
  • Khi nói về sự nhượng bộ trước áp lực hoặc tình huống khó khăn.

Ví dụ:

  • He bowed to the king as a sign of respect.
    Anh ấy cúi đầu trước nhà vua như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
  • The company had to bow to the demands of the workers.
    Công ty phải chấp nhận yêu cầu của công nhân.
  • She refused to bow to the pressure and continued to stand firm.
    Cô ấy từ chối nhượng bộ áp lực và tiếp tục kiên định. 

    3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "bow to"?

    Đảm bảo sử dụng cụm từ này trong bối cảnh phù hợp, để tránh hiểu lầm hoặc gây phản cảm, vì trong một số trường hợp thì cụm từ này sẽ mang nghĩa tiêu cực.

    4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "bow to"?

    1. Submit to: Chấp nhận hoặc tuân theo một điều gì đó hoặc ai đó.

      • Ví dụ:
        • The employees had to submit to the new rules.
          Nhân viên phải chấp nhận các quy định mới.
    2. Yield to: Nhượng bộ hoặc chịu thua trước ai đó hoặc điều gì đó.

      • Ví dụ:
        • He finally yielded to the temptation.
          Cuối cùng anh ấy cũng nhượng bộ trước cám dỗ.
    3. Defer to: Tôn trọng hoặc chấp nhận ý kiến của ai đó.

      • Ví dụ:
        • We always defer to our elders.
          Chúng tôi luôn tôn trọng người lớn tuổi.

    5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "bow to"?

    1. Resist: Chống lại hoặc kháng cự.

      • Ví dụ:
        • She resisted the pressure to resign.
          Cô ấy đã kháng cự lại áp lực phải từ chức.
    2. Defy: Thách thức hoặc không tuân theo.

      • Ví dụ:
        • He openly defied the court order.
          Anh ấy công khai thách thức lệnh của tòa.
    3. Oppose: Phản đối hoặc chống đối.

      • Ví dụ:
        • They opposed the new policy.
          Họ phản đối chính sách mới.

    6. Bài tập thực hành về cụm từ "bow to"

    Tìm từ gần nghĩa nhất với "bow to":

    1. He refused to bow to the demands of the supervisor.

    A. oppose

    B. submit to

    C. defy

    D. resist

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B.

    Anh ấy từ chối chấp nhận các yêu cầu của người giám sát.

    A. phản đối

    B. chấp nhận

    C. thách thức

    D. kháng cự

    2. She had to bow to the authority of the new manager.

    A. resist

    B. defy

    C. oppose

    D. yield to

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D.

    Cô ấy phải nhượng bộ trước quyền lực của quản lý mới.

    A. kháng cự

    B. thách thức

    C. phản đối

    D. nhượng bộ

    3. They will not bow to external pressure.

    A. oppose

    B. submit to

    C. resist

    D. defy

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B.

    Họ sẽ không chấp nhận áp lực từ bên ngoài.

    A. phản đối

    B. chấp nhận

    C. kháng cự

    D. thách thức

    4. The manager decided to bow to the opinion of workers.

    A. oppose

    B. yield to

    C. defy

    D. resist

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B.

    Người quản lý quyết định nhượng bộ trước ý kiến của công nhân.

    A. phản đối

    B. nhượng bộ

    C. thách thức

    D. kháng cự

    5. We must never bow to threats or intimidation.

    A. oppose

    B. submit to

    C. defy

    D. resist

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B.

    Chúng ta không bao giờ được chấp nhận các mối đe dọa hoặc sự đe dọa.

    A. phản đối

    B. chấp nhận

    C. thách thức

    D. kháng cự

    6. He finally bowed to the inevitable.

    A. oppose

    B. resist

    C. accepted

    D. defy

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C.

    Cuối cùng anh ấy cũng chấp nhận điều không thể tránh khỏi.

    A. phản đối

    B. kháng cự

    C. chấp nhận

    D. thách thức

    7. Despite his stubbornness, he had to bow to reason.

    A. oppose

    B. resist

    C. defy

    D. yield to

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: D.

    Mặc dù cứng đầu, anh ấy vẫn phải nhượng bộ lý lẽ.

    A. phản đối

    B. kháng cự

    C. thách thức

    D. nhượng bộ

    8. The Board of Directors refused to bow to the Shareholder pressure.

    A. resist

    B. submit to

    C. defy

    D. oppose

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: B.

    Hội đồng quản trị từ chối chấp nhận áp lực từ cổ đông.

    A. kháng cự

    B. chấp nhận

    C. thách thức

    D. phản đối

    9. She won't bow to any form of intimidation.

    A. oppose

    B. resist

    C. yield to

    D. defy

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: C.

    Cô ấy sẽ không nhượng bộ bất kỳ hình thức đe dọa nào.

    A. phản đối

    B. kháng cự

    C. nhượng bộ

    D. thách thức

    10. He eventually bowed to his parents' wishes.

    A. gave in to

    B. opposed

    C. defied

    D. resisted

    ĐÁP ÁN

    ĐÁP ÁN: A.

    Cuối cùng anh ấy cũng nhượng bộ mong muốn của cha mẹ mình.

    A. nhượng bộ

    B. phản đối

    C. thách thức

    D. kháng cự

     Bài viết phổ biến

    Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
    Xem chi tiết

    Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

    1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
    Xem chi tiết