Cụm từ "blow up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "blow up" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "blow up" là gì?

Cụm từ này có các nghĩa phổ biến là:

  • Nổ tung
  • Nổi giận
  • Trở nên nổi tiếng nhanh chóng.

Ví dụ:

  • The bomb blew up and destroyed the entire building.
    Quả bom nổ tung và phá hủy toàn bộ tòa nhà.
  • She blew up at her friend after hearing the bad news.
    Cô ấy nổi giận với bạn sau khi nghe tin xấu.
  • The video blew up on social media overnight.
    Video đó trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội chỉ sau một đêm.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "blow up"?

Cụm từ này có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chủ yếu với các nghĩa sau:

  • Nổ tung: Khi một vật gì đó phát nổ.

    • Ví dụ: The gas tank blew up after the fire.
      Bình gas nổ tung sau khi xảy ra cháy.
    • The fireworks are going to blow up in a few minutes.
      Pháo hoa sẽ nổ tung trong vài phút nữa.

  • Nổi giận: Khi ai đó mất bình tĩnh và bộc phát sự tức giận.

    • Ví dụHe blew up when he saw the broken car.
      Anh ấy nổi giận khi thấy chiếc xe bị hỏng.
    • Please don't blow up over a small issue.
      Xin đừng nổi giận vì một vấn đề nhỏ nhặt.

  • Trở nên nổi tiếng: Được nhiều người chú ý và biết đến nhanh chóng.

    • Ví dụThe singer's new song blew up and reached the top charts.
      Bài hát mới của ca sĩ đó trở nên nổi tiếng và đứng đầu bảng xếp hạng.
    • This meme has really blown up lately.
      Meme này thật sự trở nên nổi tiếng gần đây.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "blow up"?

  • Chọn ngữ cảnh phù hợp: Cụm từ này có nhiều nghĩa khác nhau, vì vậy cần lựa chọn ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm.
  • Không sử dụng trong các tình huống trang trọng: Với nghĩa "nổi giận" hoặc "nổ tung", cụm từ này thường không phù hợp trong các tình huống trang trọng.
  • Chú ý khi sử dụng với nghĩa "trở nên nổi tiếng": Nghĩa này chỉ phù hợp trong ngữ cảnh hiện đại, thường liên quan đến mạng xã hội hoặc truyền thông.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "blow up"

  • Explode (nổ tung)

    • Ví dụ: The car exploded after the accident.
      Chiếc xe đã nổ tung sau vụ tai nạn.
  • Erupt (nổ ra, bùng phát)
    • Ví dụThe volcano erupted violently.
      Núi lửa đã phun trào một cách dữ dội.
  • Detonate (kích nổ)

    • Ví dụThey tried to detonate the bomb safely.
      Họ đã cố gắng kích nổ quả bom một cách an toàn.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "blow up"

  • Calm down (bình tĩnh lại)

    • Ví dụHe finally calmed down after the argument.
      Cuối cùng anh ấy đã bình tĩnh lại sau cuộc tranh cãi.
  • Deflate (xì hơi, xẹp xuống)
    • Ví dụThe balloon slowly deflated after the party.
      Quả bóng đã từ từ xẹp xuống sau bữa tiệc.
  • Extinguish (dập tắt)
    • Ví dụThe firefighters quickly extinguished the fire.
      Lính cứu hỏa đã nhanh chóng dập tắt đám cháy.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "blow up"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. The old building blew up during the demolition process.
    • A. Exploded
    • B. Collapsed
    • C. Broke
    • D. Shook
    ĐÁP ÁN: A. Exploded
    Tòa nhà cũ nổ tung trong quá trình phá dỡ.
    - Exploded: Nổ tung
    - Collapsed: Sụp đổ
    - Broke: Vỡ
    - Shook: Rung chuyển
  2. She blew up at her brother for taking her phone without asking.
    • A. Ignored
    • B. Thanked
    • C. Praised
    • D. Yelled
    ĐÁP ÁN: D. Yelled
    Cô ấy nổi giận với anh trai vì lấy điện thoại của cô mà không hỏi.
    - Ignored: Bỏ qua
    - Thanked: Cảm ơn
    - Praised: Khen ngợi
    - Yelled: La hét
  3. The fireworks are going to blow up in a few minutes.
    • A. Explode
    • B. Dissolve
    • C. Fade
    • D. Ignite
    ĐÁP ÁN: A. Explode
    Pháo hoa sẽ nổ tung trong vài phút nữa.
    - Explode: Nổ tung
    - Dissolve: Tan rã
    - Fade: Phai dần
    - Ignite: Bắt lửa
  4. His anger suddenly blew up when he heard the news.
    • A. Exploded
    • B. Softened
    • C. Relieved
    • D. Calmed
    ĐÁP ÁN: A. Exploded
    Cơn giận của anh ấy đột nhiên bùng phát khi nghe tin.
    - Exploded: Bùng phát
    - Softened: Dịu đi
    - Relieved: Nhẹ nhõm
    - Calmed: Bình tĩnh lại
  5. The scandal caused her career to blow up overnight.
    • A. Ruin
    • B. Improve
    • C. Become famous
    • D. Shrink
    ĐÁP ÁN: C. Become famous
    Vụ bê bối khiến sự nghiệp của cô ấy trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm.
    - Ruin: Phá hủy
    - Improve: Cải thiện
    - Become famous: Trở nên nổi tiếng
    - Shrink: Thu hẹp lại
  6. The tire blew up on the highway, causing the car to swerve.
    • A. Flattened
    • B. Exploded
    • C. Stopped
    • D. Turned
    ĐÁP ÁN: B. Exploded
    Lốp xe nổ tung trên đường cao tốc, khiến chiếc xe chệch hướng.
    - Flattened: Bẹp xuống
    - Exploded: Nổ tung
    - Stopped: Dừng lại
    - Turned: Quẹo
  7. The balloon blew up and floated into the air.
    • A. Expanded
    • B. Shrunk
    • C. Collapsed
    • D. Broke
    ĐÁP ÁN: A. Expanded
    Quả bóng phồng lên và bay lên không trung.
    - Expanded: Phồng lên
    - Shrunk: Co lại
    - Collapsed: Sụp đổ
    - Broke: Vỡ
  8. The meme quickly blew up on social media.
    • A. Disappeared
    • B. Improved
    • C. Went viral
    • D. Changed
    ĐÁP ÁN: C. Went viral
    Meme đó nhanh chóng trở nên phổ biến trên mạng xã hội.
    - Disappeared: Biến mất
    - Improved: Cải thiện
    - Went viral: Lan truyền mạnh
    - Changed: Thay đổi
  9. They tried to blow up the bridge as part of the military strategy.
    • A. Destroy
    • B. Rebuild
    • C. Paint
    • D. Strengthen
    ĐÁP ÁN: A. Destroy
    Họ đã cố gắng phá hủy cây cầu như một phần của chiến lược quân sự.
    - Destroy: Phá hủy
    - Rebuild: Xây lại
    - Paint: Sơn
    - Strengthen: Củng cố
  10. His phone bill blew up after he traveled abroad without turning off data roaming.
    • A. Increased
    • B. Decreased
    • C. Stabilized
    • D. Remained
    ĐÁP ÁN: A. Increased
    Hóa đơn điện thoại của anh ấy tăng vọt sau khi anh đi du lịch nước ngoài mà không tắt chuyển vùng dữ liệu.
    - Increased: Tăng vọt
    - Decreased: Giảm
    - Stabilized: Ổn định
    - Remained: Giữ nguyên

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết