Cụm từ "blow over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "blow over" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "blow over" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "qua đi", "lãng quên" hoặc "lắng xuống", thường được dùng để chỉ một tình huống, vấn đề hoặc sự cố xảy ra nhưng sẽ qua đi mà không để lại hậu quả nghiêm trọng. Nó giống như việc gió thổi qua và mọi thứ trở lại bình thường.

Ví dụ:

  1. The fight will blow over by tomorrow.
    • Cuộc cãi vã sẽ qua đi vào ngày mai thôi.
  2. Just give it some time, and this issue will blow over.
    • Chỉ cần cho nó một chút thời gian, và vấn đề này sẽ qua đi thôi.
  3. The bad weather is expected to blow over by this evening.
    • Thời tiết xấu được dự báo sẽ qua đi vào tối nay.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "blow over"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi một vấn đề hoặc sự cố tạm thời và sẽ qua đi.
  • Khi muốn nói rằng một cuộc tranh luận hoặc xung đột sẽ kết thúc mà không gây hậu quả lớn.
  • Khi ám chỉ thời tiết xấu hoặc bão sẽ qua đi và thời tiết sẽ trở lại bình thường.

Ví dụ:

  1. The argument between them will blow over soon.
    • Cuộc tranh cãi giữa họ sẽ qua đi sớm thôi.
  2. Don't worry about the storm, it will blow over by morning.
    • Đừng lo về cơn bão, nó sẽ qua đi vào sáng mai thôi.
  3. The scandal will eventually blow over and be forgotten.
    • Cuối cùng thì vụ bê bối này sẽ qua đi và bị lãng quên thôi.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "blow over"?

  • Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức và thân mật.
  • Nên tránh sử dụng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc chính thức, vì nó có thể làm giảm mức độ nghiêm trọng của vấn đề.

4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "blow over"?

  1. Pass
    • Ví dụ: This problem will pass soon.
      • Vấn đề này sẽ qua đi sớm thôi.
  2. Subside
    • Ví dụThe tension will subside in a few days.
      • Căng thẳng sẽ giảm bớt trong vài ngày.
  3. Die down
    • Ví dụThe excitement will die down eventually.
      • Sự hứng khởi sẽ giảm bớt cuối cùng thôi.

5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "blow over"?

  1. Persist
    • Ví dụThe pain persisted despite the medication.
      • Cơn đau vẫn kéo dài dù đã dùng thuốc.
  2. Worsen
    • Ví dụThe situation worsened over time.
      • Tình hình đã tệ hơn theo thời gian.
  3. Intensify
    • Ví dụThe conflict intensified after the meeting.
      • Xung đột đã tăng cường sau cuộc họp.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "blow over"

Tìm từ gần nghĩa nhất với "blow over":

Câu 1:

The storm is expected to blow over by tomorrow morning.

A. remain

B. escalate

C. pass

D. linger

ĐÁP ÁN

Đáp án: C. pass

Dịch: Cơn bão được dự báo sẽ qua đi vào sáng mai.

Dịch đáp án:

A. vẫn còn

B. leo thang

C. qua đi

D. kéo dài

Câu 2:

I hope the argument will blow over soon.

A. stay

B. subside

C. worsen

D. intensify

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. subside

Dịch: Tôi hy vọng cuộc tranh cãi sẽ qua đi sớm.

Dịch đáp án:

A. ở lại

B. giảm bớt

C. tệ hơn

D. tăng cường

Câu 3:

The scandal will blow over in a few weeks.

A. disappear

B. grow

C. thrive

D. endure

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. disappear

Dịch: Vụ bê bối sẽ qua đi trong vài tuần.

Dịch đáp án:

A. biến mất

B. phát triển

C. phát đạt

D. kéo dài

Câu 4:

This controversy should blow over after some time.

A. heighten

B. prolong

C. remain

D. settle

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. settle

Dịch: Cuộc tranh cãi này sẽ qua đi sau một thời gian.

Dịch đáp án:

A. tăng lên

B. kéo dài

C. vẫn còn

D. lắng xuống

Câu 5:

The panic will eventually blow over.

A. extend

B. develop

C. persist

D. resolve

ĐÁP ÁN

Đáp án: D. resolve

Dịch: Sự hoảng loạn cuối cùng sẽ qua đi.

Dịch đáp án:

A. kéo dài

B. phát triển

C. tiếp tục

D. giải quyết

Câu 6:

The tension between them will blow over with time.

A. rise

B. diminish

C. aggravate

D. continue

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. diminish

Dịch: Căng thẳng giữa họ sẽ qua đi theo thời gian.

Dịch đáp án:

A. tăng lên

B. giảm bớt

C. làm trầm trọng thêm

D. tiếp tục

Câu 7:

I believe that this issue will blow over without causing any harm.

A. remain

B. settle

C. intensify

D. last

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. settle

Dịch: Tôi tin rằng vấn đề này sẽ qua đi mà không gây hại gì.

Dịch đáp án:

A. vẫn còn

B. lắng xuống

C. tăng cường

D. kéo dài

Câu 8:

The political unrest is likely to blow over soon.

A. increase

B. subside

C. endure

D. heighten

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. subside

Dịch: Sự bất ổn chính trị có khả năng sẽ qua đi sớm.

Dịch đáp án:

A. tăng lên

B. giảm bớt

C. kéo dài

D. tăng cường

Câu 9:

They hope the financial crisis will blow over.

A. persist

B. pass

C. grow

D. escalate

ĐÁP ÁN

Đáp án: B. pass

Dịch: Họ hy vọng cuộc khủng hoảng tài chính sẽ qua đi.

Dịch đáp án:

A. kéo dài

B. qua đi

C. phát triển

D. leo thang

Câu 10:

The chaos in the market will blow over eventually.

A. disappear

B. escalate

C. worsen

D. thrive

ĐÁP ÁN

Đáp án: A. disappear

Dịch: Sự hỗn loạn trên thị trường cuối cùng sẽ qua đi.

Dịch đáp án:

A. biến mất

B. leo thang

C. tệ hơn

D. phát đạt

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết