Cụm từ "black list" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "black list" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "danh sách đen", được sử dụng để chỉ một danh sách các cá nhân, tổ chức, hoặc thực thể bị xem là không đáng tin cậy hoặc không mong muốn, thường bị từ chối hoặc cấm trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ví dụ:
- The company put several suppliers on the black list due to repeated contract violations.
Công ty đã đưa một số nhà cung cấp vào danh sách đen do vi phạm hợp đồng liên tục. - He was added to the black list for failing to comply with the regulations.
Anh ta bị thêm vào danh sách đen vì không tuân thủ các quy định. -
I added his email address to my black list so I won't receive any more spam from him.
Tôi đã thêm địa chỉ email của anh ấy vào danh sách đen để không còn nhận thư rác từ anh ấy nữa.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "black list"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như:
- Kinh doanh: Khi một công ty không muốn hợp tác với một đối tác do những vấn đề như vi phạm hợp đồng, hành vi gian lận, hoặc chất lượng sản phẩm kém.
- An ninh mạng: Khi một trang web hoặc địa chỉ IP bị chặn vì phát tán phần mềm độc hại hoặc thực hiện các hoạt động đáng ngờ.
Ví dụ:
- The organization decided to black list the supplier after discovering counterfeit products.
Tổ chức quyết định đưa vào danh sách đen nhà cung cấp sau khi phát hiện sản phẩm giả mạo. - Certain IP addresses were black listed due to suspicious activity.
Một số địa chỉ IP bị đưa vào danh sách đen do hoạt động đáng ngờ. -
The company was put on the black list for unethical business practices.
Công ty bị đưa vào danh sách đen vì những hành vi kinh doanh phi đạo đức.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "black list"?
Cần chú ý đến ngữ cảnh và độ nhạy cảm khi sử dụng cụm từ này, vì có thể mang tính tiêu cực và gây hiểu lầm nếu không được sử dụng đúng cách hoặc trong ngữ cảnh không phù hợp.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "black list"?
- Ban list (danh sách cấm)
- Block list (danh sách chặn)
- Exclusion list (danh sách loại trừ)
Ví dụ:
- The user was added to the ban list for violating the rules.
Người dùng bị thêm vào danh sách cấm vì vi phạm các quy định. - This email address is on our block list to prevent spam.
Địa chỉ email này nằm trong danh sách chặn của chúng tôi để ngăn chặn thư rác. - The company's name appeared on the exclusion list after multiple infractions.
Tên của công ty xuất hiện trong danh sách loại trừ sau nhiều lần vi phạm.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "black list"?
- White list (danh sách trắng)
- Allow list (danh sách cho phép)
- Approval list (danh sách phê duyệt)
Ví dụ:
- The email was added to the white list to ensure it gets delivered.
Email đã được thêm vào danh sách trắng để đảm bảo nó được gửi đi. - This IP address is on our allow list for unrestricted access.
Địa chỉ IP này nằm trong danh sách cho phép của chúng tôi để truy cập không hạn chế. - Only companies on the approval list can participate in the tender.
Chỉ những công ty trong danh sách phê duyệt mới được tham gia đấu thầu.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "black list"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "black list":
The website was added to the black list for spreading malware.
A. approval list
B. ban list
C. white list
D. allow list
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. ban list
Dịch: Trang web đã bị đưa vào danh sách đen vì phát tán phần mềm độc hại.
Dịch đáp án:
A. danh sách phê duyệt
B. danh sách cấm
C. danh sách trắng
D. danh sách cho phép
Several companies are on the black list due to fraudulent activities.
A. exclusion list
B. allow list
C. white list
D. approval list
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. exclusion list
Dịch: Một số công ty nằm trong danh sách đen do các hoạt động gian lận.
Dịch đáp án:
A. danh sách loại trừ
B. danh sách cho phép
C. danh sách trắng
D. danh sách phê duyệt
His email address was put on the black list to prevent further spam.
A. allow list
B. approval list
C. exclusion list
D. block list
ĐÁP ÁN
Đáp án: D. block list
Dịch: Địa chỉ email của anh ta đã bị đưa vào danh sách đen để ngăn chặn thư rác tiếp tục.
Dịch đáp án:
A. danh sách cho phép
B. danh sách phê duyệt
C. danh sách loại trừ
D. danh sách chặn
She was placed on the black list after multiple complaints.
A. allow list
B. approval list
C. ban list
D. white list
ĐÁP ÁN
Đáp án: C. ban list
Dịch: Cô ấy đã bị đưa vào danh sách đen sau nhiều khiếu nại.
Dịch đáp án:
A. danh sách cho phép
B. danh sách phê duyệt
C. danh sách cấm
D. danh sách trắng
The black list includes those who failed to meet the compliance standards.
A. exclusion list
B. allow list
C. white list
D. approval list
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. exclusion list
Dịch: Danh sách đen bao gồm những người không đạt tiêu chuẩn tuân thủ.
Dịch đáp án:
A. danh sách loại trừ
B. danh sách cho phép
C. danh sách trắng
D. danh sách phê duyệt
They were added to the black list for breaching the agreement.
A. approval list
B. block list
C. white list
D. allow list
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. block list
Dịch: Họ đã bị đưa vào danh sách đen vì vi phạm thỏa thuận.
Dịch đáp án:
A. danh sách phê duyệt
B. danh sách chặn
C. danh sách trắng
D. danh sách cho phép
The black list is updated regularly to include new offenders.
A. allow list
B. ban list
C. white list
D. approval list
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. ban list
Dịch: Danh sách đen được cập nhật thường xuyên để bao gồm các vi phạm mới.
Dịch đáp án:
A. danh sách cho phép
B. danh sách cấm
C. danh sách trắng
D. danh sách phê duyệt
Authorities decided to put the organization on the black list after uncovering illegal activities.
A. exclusion list
B. allow list
C. white list
D. approval list
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. exclusion list
Dịch: Các cơ quan chức năng đã quyết định đưa tổ chức vào danh sách đen sau khi phát hiện các hoạt động phi pháp.
Dịch đáp án:
A. danh sách loại trừ
B. danh sách cho phép
C. danh sách trắng
D. danh sách phê duyệt
Any product failing the quality test will be put on the black list.
A. allow list
B. block list
C. white list
D. approval list
ĐÁP ÁN
Đáp án: B. block list
Dịch: Bất kỳ sản phẩm nào không đạt kiểm tra chất lượng sẽ bị đưa vào danh sách đen.
Dịch đáp án:
A. danh sách cho phép
B. danh sách chặn
C. danh sách trắng
D. danh sách phê duyệt
The software was added to the black list for security vulnerabilities.
A. exclusion list
B. approval list
C. white list
D. allow list
ĐÁP ÁN
Đáp án: A. exclusion list
Dịch: Phần mềm đã bị đưa vào danh sách đen vì các lỗ hổng bảo mật.
Dịch đáp án:
A. danh sách loại trừ
B. danh sách phê duyệt
C. danh sách trắng
D. danh sách cho phép