Cụm từ "bit by bit" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "bit by bit" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "bit by bit" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "từ từ", "dần dần", hoặc "từng bước một". Nó thể hiện sự tiến triển nhỏ lẻ, nhưng đều đặn và không ngừng.

Ví dụ:

  • Bit by bit, he started to recover from his illness.
    Anh ấy bắt đầu hồi phục từ từ khỏi bệnh của mình.
  • Bit by bit, the team completed the project.
    Đội đã hoàn thành dự án từng bước một.
  • She learned to speak English bit by bit.
    Cô ấy học nói tiếng Anh dần dần.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "bit by bit"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Khi muốn mô tả sự tiến triển dần dần, chậm nhưng chắc.
  • Khi nói về một quá trình dài hơi cần kiên nhẫn và sự nỗ lực nhỏ lẻ.
  • Trong bối cảnh miêu tả một hành động hoặc thay đổi từ từ, không đột ngột.

Ví dụ:

  • Bit by bit, she improved her writing skills.
    Cô ấy cải thiện kỹ năng viết của mình từng chút một.
  • The city was rebuilt bit by bit after the war.
    Thành phố được tái thiết từng bước một sau chiến tranh.
  • Bit by bit, the old traditions are fading away.
    Những truyền thống cũ đang dần dần biến mất.
  • She saved money bit by bit to buy a new car.
    Cô ấy tiết kiệm tiền từng chút một để mua một chiếc xe mới.
  • Bit by bit, the plan started to take shape.
    Kế hoạch bắt đầu hình thành từ từ.
  • The company grew bit by bit over the years.
    Công ty đã phát triển dần dần qua các năm.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "bit by bit"?

  1. Gradually (từng bước)

    • Ví dụ: Gradually, he improved his performance.
      Từng bước, anh ấy cải thiện hiệu suất của mình.

  2. Step by step (từng bước một)

    • Ví dụStep by step, she climbed the ladder of success.
      Cô ấy leo lên nấc thang thành công từng bước một.

  3. Little by little (dần dần)

    • Ví dụ: Little by little, they built their dream home.
      Họ đã xây dựng ngôi nhà mơ ước của mình dần dần.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "bit by bit"?

  1. All at once (ngay lập tức)

    • Ví dụ: The problem was solved all at once.
      Vấn đề đã được giải quyết ngay lập tức.

  2. Instantly (ngay lập tức)

    • Ví dụ: The pain disappeared instantly after taking the medicine.
      Cơn đau biến mất ngay lập tức sau khi uống thuốc.

  3. Suddenly (đột ngột)

    • Ví dụ: Suddenly, the weather changed.
      Thời tiết đột ngột thay đổi.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "bit by bit"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: Bit by bit, she was able to finish the novel she had been working on for years.

  • A. Immediately
  • B. Suddenly
  • C. Quickly
  • D. Gradually
ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch câu: Từng chút một, cô ấy đã có thể hoàn thành cuốn tiểu thuyết mà cô ấy đã làm trong nhiều năm.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngay lập tức
  • B. Đột ngột
  • C. Nhanh chóng
  • D. Dần dần

Câu 2: Bit by bit, they learned to trust each other again.

  • A. Instantly
  • B. Abruptly
  • C. Little by little
  • D. Rapidly
ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch câu: Từng chút một, họ đã học cách tin tưởng lẫn nhau một lần nữa.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngay lập tức
  • B. Đột ngột
  • C. Dần dần
  • D. Nhanh chóng

Câu 3: The old building was restored bit by bit over the course of several years.

  • A. Suddenly
  • B. Instantly
  • C. Abruptly
  • D. Step by step
ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch câu: Tòa nhà cũ đã được khôi phục từng bước một trong suốt vài năm.

Dịch các đáp án:

  • A. Đột ngột
  • B. Ngay lập tức
  • C. Đột ngột
  • D. Từng bước một

Câu 4: Bit by bit, the garden began to flourish as she took care of it daily.

  • A. Gradually
  • B. Quickly
  • C. Suddenly
  • D. Instantly
ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch câu: Từng chút một, khu vườn bắt đầu phát triển mạnh mẽ khi cô ấy chăm sóc nó hàng ngày.

Dịch các đáp án:

  • A. Dần dần
  • B. Nhanh chóng
  • C. Đột ngột
  • D. Ngay lập tức

Câu 5: The child became more confident bit by bit after receiving positive feedback.

  • A. Abruptly
  • B. Suddenly
  • C. Instantly
  • D. Little by little
ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch câu: Đứa trẻ trở nên tự tin hơn từng chút một sau khi nhận được phản hồi tích cực.

Dịch các đáp án:

  • A. Đột ngột
  • B. Đột ngột
  • C. Ngay lập tức
  • D. Dần dần

Câu 6: Bit by bit, the artist added more details to the painting.

  • A. Abruptly
  • B. Gradually
  • C. Quickly
  • D. Suddenly
ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch câu: Từng chút một, người nghệ sĩ thêm nhiều chi tiết vào bức tranh.

Dịch các đáp án:

  • A. Đột ngột
  • B. Dần dần
  • C. Nhanh chóng
  • D. Đột ngột

Câu 7: The riverbanks eroded bit by bit due to the constant flow of water.

  • A. Instantly
  • B. Abruptly
  • C. Little by little
  • D. Rapidly
ĐÁP ÁN

Đáp án: C

Dịch câu: Bờ sông bị xói mòn từng chút một do dòng nước chảy liên tục.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngay lập tức
  • B. Đột ngột
  • C. Dần dần
  • D. Nhanh chóng

Câu 8: Bit by bit, they adjusted to the new environment.

  • A. Abruptly
  • B. Instantly
  • C. Rapidly
  • D. Step by step
ĐÁP ÁN

Đáp án: D

Dịch câu: Từng chút một, họ đã điều chỉnh để thích nghi với môi trường mới.

Dịch các đáp án:

  • A. Đột ngột
  • B. Ngay lập tức
  • C. Nhanh chóng
  • D. Từng bước một

Câu 9: Bit by bit, the company expanded its operations overseas.

  • A. Instantly
  • B. Gradually
  • C. Quickly
  • D. Abruptly
ĐÁP ÁN

Đáp án: B

Dịch câu: Từng chút một, công ty đã mở rộng hoạt động ra nước ngoài.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngay lập tức
  • B. Dần dần
  • C. Nhanh chóng
  • D. Đột ngột

Câu 10: Bit by bit, she started to regain her strength after the surgery.

  • A. Gradually
  • B. Suddenly
  • C. Instantly
  • D. Abruptly
ĐÁP ÁN

Đáp án: A

Dịch câu: Từng chút một, cô ấy bắt đầu phục hồi lại sức khỏe sau ca phẫu thuật.

Dịch các đáp án:

  • A. Dần dần
  • B. Đột ngột
  • C. Ngay lập tức
  • D. Đột ngột

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết