Cụm từ "beyond one's means" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "beyond one's means" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "beyond one's means" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "vượt quá khả năng tài chính" hoặc "không đủ tiền".

Ví dụ:

  • He bought a luxury car, but it's beyond his means.

    Anh ấy đã mua một chiếc xe sang trọng, nhưng nó vượt quá khả năng tài chính của anh ấy.

  • Many people often spend beyond their means during the holiday season.

    Nhiều người thường chi tiêu vượt quá khả năng tài chính của họ trong mùa lễ.

  • Living beyond your means can lead to serious debt problems.

    Sống vượt quá khả năng tài chính của bạn có thể dẫn đến các vấn đề nợ nần nghiêm trọng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "beyond one's means"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, chi tiêu cá nhân, và quản lý tiền bạc. Nó xuất hiện khi nói về việc mua sắm, chi tiêu hàng ngày hoặc lối sống quá mức so với thu nhập cá nhân. Dưới đây là một số trường hợp sử dụng phổ biến:

  • Mua sắm xa xỉ phẩm mà không đủ khả năng tài chính.
  • Sống trong ngôi nhà hoặc căn hộ có giá thuê cao hơn thu nhập.
  • Chi tiêu vào các hoạt động hoặc sự kiện xa hoa mà không cân nhắc tài chính.

Ví dụ:

  • She travels frequently, but all those trips are beyond her means.

    Cô ấy thường xuyên đi du lịch, nhưng tất cả những chuyến đi đó vượt quá khả năng tài chính của cô ấy.

  • He loves dining at expensive restaurants, even though it's beyond his means.

    Anh ấy thích ăn tại những nhà hàng đắt tiền, mặc dù điều đó vượt quá khả năng tài chính của anh ấy.

  • They bought a house that's clearly beyond their means.

    Họ đã mua một ngôi nhà mà rõ ràng là vượt quá khả năng tài chính của họ.

  • Borrowing money to buy luxury items is living beyond your means.

    Mượn tiền để mua các món hàng xa xỉ là sống vượt quá khả năng tài chính của bạn.

  • Be careful not to spend beyond your means, as it can lead to debt.

    Hãy cẩn thận đừng chi tiêu vượt quá khả năng tài chính của bạn, vì điều đó có thể dẫn đến nợ nần.

  • Their lavish wedding was clearly beyond their means.

    Đám cưới xa hoa của họ rõ ràng là vượt quá khả năng tài chính của họ.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "beyond one's means"?

  • Overspend (chi tiêu quá mức): Mô tả hành động chi tiêu nhiều hơn số tiền có sẵn.

    Ví dụ:

    • They tend to overspend on luxury brands.

      Họ có xu hướng chi tiêu quá mức vào các thương hiệu xa xỉ.

  • Live in debt (sống trong nợ nần): Nói về việc sống bằng cách vay mượn hoặc mắc nợ do chi tiêu quá khả năng tài chính.

    Ví dụ:

    • He has been living in debt for years because of poor financial management.

      Anh ấy đã sống trong nợ nần nhiều năm vì quản lý tài chính kém.

  • Overextend (vượt quá khả năng): Mô tả việc chi tiêu hoặc sử dụng tài nguyên tài chính vượt quá mức kiểm soát.

    Ví dụ:

    • The company is overextending its budget by investing in multiple projects at once.

      Công ty đang vượt quá khả năng tài chính của mình khi đầu tư vào nhiều dự án cùng lúc.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "beyond one's means"?

  • Live within one's means (sống trong khả năng tài chính): Mô tả việc chi tiêu vừa phải, chỉ trong giới hạn tài chính mà mình có.

    Ví dụ:

    • He always makes sure to live within his means, never spending more than he earns.

      Anh ấy luôn đảm bảo sống trong khả năng tài chính của mình, không bao giờ chi tiêu quá thu nhập.

  • Be frugal (tiết kiệm): Diễn tả cách sống tiết kiệm, không lãng phí tiền bạc.

    Ví dụ:

    • She is very frugal with her money and avoids unnecessary expenses.

      Cô ấy rất tiết kiệm với tiền bạc và tránh những khoản chi không cần thiết.

  • Save up (tiết kiệm): Mô tả việc tích lũy tiền bạc cho những nhu cầu trong tương lai.

    Ví dụ:

    • They are trying to save up for a new house instead of overspending.

      Họ đang cố gắng tiết kiệm để mua một ngôi nhà mới thay vì chi tiêu quá mức.

5. Bài tập về cụm từ "Beyond one's means"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. He bought a car that was clearly beyond his means, and now he's struggling to pay off the loan.
    • A. Overspend
    • B. Save up
    • C. Live within one's means
    • D. Be frugal
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A

    Anh ấy đã mua một chiếc xe rõ ràng là vượt quá khả năng tài chính của mình, và giờ anh ấy đang khó khăn để trả nợ.

    Dịch các đáp án:

    • A. Chi tiêu quá mức
    • B. Tiết kiệm
    • C. Sống trong khả năng tài chính
    • D. Tiết kiệm
  2. Living in that luxury apartment is far beyond their means, they should look for something more affordable.
    • A. Save up
    • B. Live within one's means
    • C. Be frugal
    • D. Overextend
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D

    Sống trong căn hộ sang trọng đó là vượt quá khả năng tài chính của họ, họ nên tìm một nơi phù hợp hơn.

    Dịch các đáp án:

    • A. Tiết kiệm
    • B. Sống trong khả năng tài chính
    • C. Tiết kiệm
    • D. Vượt quá khả năng
  3. His lifestyle is definitely beyond his means with all those expensive trips and luxury purchases.
    • A. Be frugal
    • B. Save up
    • C. Live within one's means
    • D. Overextend
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: D

    Lối sống của anh ấy chắc chắn là vượt quá khả năng tài chính với tất cả những chuyến du lịch đắt đỏ và các khoản mua sắm xa xỉ.

    Dịch các đáp án:

    • A. Tiết kiệm
    • B. Tiết kiệm
    • C. Sống trong khả năng tài chính
    • D. Vượt quá khả năng
  4. They purchased a house that's far beyond their means, now they can barely afford the mortgage.
    • A. Overspend
    • B. Save up
    • C. Be frugal
    • D. Live within one's means
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A

    Họ đã mua một ngôi nhà vượt quá khả năng tài chính, bây giờ họ hầu như không đủ khả năng trả nợ.

    Dịch các đáp án:

    • A. Chi tiêu quá mức
    • B. Tiết kiệm
    • C. Tiết kiệm
    • D. Sống trong khả năng tài chính
  5. Their shopping habits are consistently beyond their means, leading to constant credit card debt.
    • A. Be frugal
    • B. Save up
    • C. Overspend
    • D. Live within one's means
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C

    Thói quen mua sắm của họ luôn vượt quá khả năng tài chính, dẫn đến nợ thẻ tín dụng liên tục.

    Dịch các đáp án:

    • A. Tiết kiệm
    • B. Tiết kiệm
    • C. Chi tiêu quá mức
    • D. Sống trong khả năng tài chính
  6. She enjoys buying luxury clothing, even though it's beyond her means.
    • A. Be frugal
    • B. Save up
    • C. Overspend
    • D. Live within one's means
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C

    Cô ấy thích mua quần áo xa xỉ, mặc dù điều đó vượt quá khả năng tài chính của cô ấy.

    Dịch các đáp án:

    • A. Tiết kiệm
    • B. Tiết kiệm
    • C. Chi tiêu quá mức
    • D. Sống trong khả năng tài chính
  7. If you continue to spend beyond your means, you will end up in debt.
    • A. Overspend
    • B. Save up
    • C. Be frugal
    • D. Live within one's means
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A

    Nếu bạn tiếp tục chi tiêu vượt quá khả năng tài chính, bạn sẽ rơi vào nợ nần.

    Dịch các đáp án:

    • A. Chi tiêu quá mức
    • B. Tiết kiệm
    • C. Tiết kiệm
    • D. Sống trong khả năng tài chính
  8. Taking out multiple loans has pushed them beyond their means, now they are struggling to manage payments.
    • A. Save up
    • B. Be frugal
    • C. Overextend
    • D. Live within one's means
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: C

    Việc vay nhiều khoản vay đã khiến họ vượt quá khả năng tài chính, giờ họ đang khó khăn trong việc quản lý các khoản thanh toán.

    Dịch các đáp án:

    • A. Tiết kiệm
    • B. Tiết kiệm
    • C. Vượt quá khả năng
    • D. Sống trong khả năng tài chính
  9. Their vacation plans are definitely beyond their means, they should reconsider their budget.
    • A. Save up
    • B. Overspend
    • C. Live within one's means
    • D. Be frugal
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: B

    Kế hoạch kỳ nghỉ của họ chắc chắn là vượt quá khả năng tài chính, họ nên cân nhắc lại ngân sách của mình.

    Dịch các đáp án:

    • A. Tiết kiệm
    • B. Chi tiêu quá mức
    • C. Sống trong khả năng tài chính
    • D. Tiết kiệm
  10. Spending on luxury items when you have debts is living beyond your means.
    • A. Overspend
    • B. Be frugal
    • C. Save up
    • D. Live within one's means
    ĐÁP ÁN

    Đáp án: A

    Chi tiêu cho những món hàng xa xỉ khi bạn đang có nợ là sống vượt quá khả năng tài chính.

    Dịch các đáp án:

    • A. Chi tiêu quá mức
    • B. Tiết kiệm
    • C. Tiết kiệm
    • D. Sống trong khả năng tài chính

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết