Cụm từ "beyond one's grasp" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "beyond one's grasp" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "beyond one's grasp" là gì?

Cụm từ này mang nghĩa là "vượt quá khả năng", "nằm ngoài khả năng" hoặc "quá tầm". Nó thường được sử dụng để chỉ những mục tiêu, kiến thức hoặc khả năng mà một người không thể đạt được hoặc hiểu thấu.

 

Ghi tiết gồm có:

  • beyond my grasp: vượt quá khả năng của tôi
  • beyond your grasp: vượt quá khả năng của bạn
  • beyond her grasp: vượt quá khả năng của cô ấy
  • beyond his grasp: vượt quá khả năng của anh ấy
  • beyond its grasp: vượt quá khả năng của nó
  • beyond our grasp: vượt quá khả năng của chúng ta
  • beyond their grasp: vượt quá khả năng của họ

 

Ví dụ:

  • The concept of quantum physics is beyond his grasp.
    (Khái niệm về vật lý lượng tử vượt quá khả năng hiểu của anh ấy.)
  • Achieving such a high score was beyond her grasp.
    (Việc đạt được điểm số cao như vậy vượt quá khả năng của cô ấy.)
  • The idea of living on Mars is still beyond our grasp.
    (Ý tưởng sống trên sao Hỏa vẫn còn vượt quá tầm với của chúng ta.)

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "beyond one's grasp"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

  • Khi nói về kiến thức hoặc thông tin phức tạp: Khi một khái niệm hoặc ý tưởng quá phức tạp hoặc trừu tượng để một người hiểu thấu.

    Ví dụ:

    • The mathematical theory was beyond my grasp.
      (Lý thuyết toán học đó vượt quá tầm hiểu biết của tôi.)
    • The explanation was so technical that it was beyond their grasp.
      (Lời giải thích quá kỹ thuật đến mức vượt quá khả năng hiểu của họ.)

  • Khi nói về mục tiêu hoặc thành tựu khó đạt được: Khi một người cố gắng nhưng vẫn không thể đạt được một mục tiêu nào đó.

    Ví dụ:

    • Winning the championship seemed beyond their grasp after the first few matches.
      (Việc giành chức vô địch dường như vượt quá khả năng của họ sau vài trận đầu.)
    • For many people, financial freedom is beyond their grasp.
      (Với nhiều người, tự do tài chính vượt quá tầm với của họ.)

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "beyond one's grasp"?

  • Ngữ cảnh sử dụng: Cụm từ này nên được sử dụng trong các tình huống mà sự việc thực sự vượt ngoài khả năng của người đó, chứ không phải chỉ đơn thuần là khó khăn.

    Ví dụ:

    • If you say that passing a simple test is beyond your grasp, it might be seen as an exaggeration.
      (Nếu bạn nói rằng việc vượt qua một bài kiểm tra đơn giản là vượt quá khả năng của bạn, điều đó có thể bị coi là phóng đại.)

  • Thể hiện sự bất khả thi: Khi sử dụng "beyond one's grasp", cần lưu ý rằng cụm từ này thường ám chỉ sự bất khả thi hoặc khó khăn lớn.

    Ví dụ:

    • The project was so ambitious that it was beyond our grasp.
      (Dự án này quá tham vọng đến nỗi vượt quá khả năng của chúng tôi.)

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "beyond one's grasp"?

  • Out of reach: Vượt ngoài tầm với, chỉ điều gì đó không thể đạt được.

    • Ví dụ: The dream of becoming a billionaire seemed out of reach.
      (Giấc mơ trở thành tỷ phú dường như vượt ngoài tầm với.)

  • Unattainable: Không thể đạt được, chỉ những mục tiêu hoặc điều gì đó không thể thực hiện.

    • Ví dụ: The goal was so high it felt unattainable.
      (Mục tiêu quá cao đến mức cảm thấy không thể đạt được.)

  • Incomprehensible: Không thể hiểu nổi, thường dùng khi nói về những khái niệm phức tạp hoặc trừu tượng.

    • Ví dụ: The advanced theories were incomprehensible to most students.
      (Những lý thuyết cao cấp đó không thể hiểu nổi đối với hầu hết sinh viên.)

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "beyond one's grasp"?

  • Within one's reach: Trong tầm với, chỉ điều gì đó có thể đạt được.

    • Ví dụ: Success is within your reach if you work hard.
      (Thành công trong tầm với của bạn nếu bạn chăm chỉ làm việc.)

  • Achievable: Có thể đạt được, chỉ điều gì đó khả thi.

    • Ví dụ: The goal is challenging but achievable.
      (Mục tiêu này thách thức nhưng có thể đạt được.)

  • Understandable: Có thể hiểu được, dùng để chỉ những khái niệm hoặc thông tin mà ai đó có thể nắm bắt được.

    • Ví dụ: The instructions were clear and understandable.
      (Hướng dẫn này rõ ràng và có thể hiểu được.)

6. Bài tập thực hành về cụm từ "beyond one's grasp"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1: The idea of understanding advanced calculus is beyond his grasp.

A. Easy to comprehend

B. Incomprehensible

C. Simple

D. Within reach

ĐÁP ÁN

Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Ý tưởng hiểu được phép tính vi phân nâng cao vượt quá khả năng hiểu của anh ấy.
Dịch các đáp án:
A. Dễ hiểu
B. Không thể hiểu được
C. Đơn giản
D. Trong tầm với

Câu 2: Success in this industry seemed beyond her grasp until she changed her approach.

A. Achievable

B. Unattainable

C. Understandable

D. Clear

ĐÁP ÁN

Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Thành công trong ngành này dường như vượt quá tầm với của cô ấy cho đến khi cô thay đổi cách tiếp cận.
Dịch các đáp án:
A. Có thể đạt được
B. Không thể đạt được
C. Có thể hiểu được
D. Rõ ràng

Câu 3: The project was so complex that it was beyond our grasp.

A. Easy

B. Out of reach

C. Attainable

D. Simple

ĐÁP ÁN

Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Dự án quá phức tạp đến nỗi nó vượt quá khả năng của chúng tôi.
Dịch các đáp án:
A. Dễ dàng
B. Vượt ngoài tầm với
C. Có thể đạt được
D. Đơn giản

Câu 4: The explanation was beyond their grasp, leaving them confused.

A. Understandable

B. Clear

C. Incomprehensible

D. Achievable

ĐÁP ÁN

Đáp án: C
Dịch tiếng Việt: Lời giải thích vượt quá khả năng hiểu của họ, khiến họ bối rối.
Dịch các đáp án:
A. Có thể hiểu được
B. Rõ ràng
C. Không thể hiểu được
D. Có thể đạt được

Câu 5: Winning the lottery is beyond his grasp, but he keeps trying.

A. Impossible

B. Within reach

C. Simple

D. Achievable

ĐÁP ÁN

Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Việc trúng số vượt quá khả năng của anh ấy, nhưng anh vẫn tiếp tục thử.
Dịch các đáp án:
A. Không thể
B. Trong tầm với
C. Đơn giản
D. Có thể đạt được

Câu 6: For many, the dream of owning a house is beyond their grasp.

A. Achievable

B. Simple

C. Clear

D. Unattainable

ĐÁP ÁN

Đáp án: D
Dịch tiếng Việt: Đối với nhiều người, giấc mơ sở hữu một ngôi nhà vượt quá tầm với của họ.
Dịch các đáp án:
A. Có thể đạt được
B. Đơn giản
C. Rõ ràng
D. Không thể đạt được

Câu 7: The professor's lecture was so advanced that it was beyond the students' grasp.

A. Simple

B. Incomprehensible

C. Understandable

D. Achievable

ĐÁP ÁN

Đáp án: B
Dịch tiếng Việt: Bài giảng của giáo sư quá nâng cao đến nỗi nó vượt quá khả năng hiểu của sinh viên.
Dịch các đáp án:
A. Đơn giản
B. Không thể hiểu được
C. Có thể hiểu được
D. Có thể đạt được

Câu 8: The technology used in the new gadget is beyond my grasp.

A. Out of reach

B. Easy

C. Attainable

D. Understandable

ĐÁP ÁN

Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Công nghệ được sử dụng trong thiết bị mới vượt ngoài tầm với của tôi.
Dịch các đáp án:
A. Vượt ngoài tầm với
B. Dễ dàng
C. Có thể đạt được
D. Có thể hiểu được

Câu 9: The complexity of the software made it beyond his grasp.

A. Achievable

B. Within reach

C. Incomprehensible

D. Simple

ĐÁP ÁN

Đáp án: C
Dịch tiếng Việt: Sự phức tạp của phần mềm khiến nó vượt quá khả năng của anh ấy.
Dịch các đáp án:
A. Có thể đạt được
B. Trong tầm với
C. Không thể hiểu được
D. Đơn giản

Câu 10: Reaching the summit of Mount Everest is beyond their grasp without proper training.

A. Impossible

B. Simple

C. Achievable

D. Clear

ĐÁP ÁN

Đáp án: A
Dịch tiếng Việt: Việc chinh phục đỉnh Everest vượt quá khả năng của họ nếu không có sự huấn luyện đúng cách.
Dịch các đáp án:
A. Không thể
B. Đơn giản
C. Có thể đạt được
D. Rõ ràng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết