Cụm từ "beyond a joke" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "beyond a joke" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "beyond a joke" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "không phải chuyện đùa", chỉ một tình huống hoặc hành vi đã trở nên nghiêm trọng, không còn hài hước nữa. Khi một việc gì đó "beyond a joke", nó đã vượt qua ranh giới của sự hài hước và trở thành vấn đề thực sự cần được quan tâm.

Ví dụ:

  1. The prank he pulled on his colleague was funny at first, but now it's beyond a joke.
    • Trò đùa mà anh ta chơi với đồng nghiệp lúc đầu rất vui, nhưng giờ thì không còn là chuyện đùa nữa rồi.
  2. Her complaints about the noisy neighbors are beyond a joke; they are causing real distress.
    • Những lời phàn nàn của cô ấy về hàng xóm ồn ào đã không còn là trò đùa nữa; chúng đang gây ra sự căng thẳng thực sự.
  3. The situation with the broken elevator is beyond a joke; it's been out of service for over a month.
    • Tình huống với thang máy bị hỏng đã không còn là chuyện đùa; nó đã không hoạt động trong hơn một tháng.

2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "beyond a joke"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống sau:

  1. Khi một hành động đùa cợt hoặc gây rối trở nên nghiêm trọng và không thể chấp nhận được nữa.
  2. Khi một vấn đề nhỏ hoặc không quan trọng ban đầu trở nên nghiêm trọng hoặc cần phải giải quyết khẩn cấp.
  3. Khi một sự việc hoặc hành vi đã vượt quá giới hạn chịu đựng của người khác.

Ví dụ:

  1. The students' behavior in class has gone beyond a joke; the teacher can't control them anymore.
    • Hành vi của học sinh trong lớp đã không còn là chuyện đùa; giáo viên không thể kiểm soát chúng nữa.
  2. The amount of garbage in the park is beyond a joke; it's affecting the local wildlife.
    • Lượng rác trong công viên đã không còn là chuyện đùa; nó đang ảnh hưởng đến động vật hoang dã địa phương.
  3. His constant lateness is beyond a joke; he needs to be more responsible.
    • Sự thường xuyên đến muộn của anh ấy đã không còn là chuyện đùa; anh ấy cần phải có trách nhiệm hơn.
  4. Their financial situation is beyond a joke; they might lose their house.
    • Tình hình tài chính của họ đã không còn là chuyện đùa; họ có thể mất nhà.
  5. The delays in the project are beyond a joke; we might miss the deadline.
    • Sự chậm trễ trong dự án đã không còn là chuyện đùa; chúng ta có thể bỏ lỡ hạn chót.
  6. Her health issues are beyond a joke; she needs to see a doctor immediately.
    • Các vấn đề sức khỏe của cô ấy đã không còn là chuyện đùa; cô ấy cần đi khám bác sĩ ngay lập tức.

3. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "beyond a joke"?

  1. Serious: nghiêm trọng
    • Ví dụ: This issue is serious and needs to be addressed immediately.
      • Vấn đề này nghiêm trọng và cần được giải quyết ngay lập tức.
  2. Grave: nghiêm trọng
    • Ví dụThe consequences of his actions are grave and far-reaching.
      • Hậu quả của hành động của anh ta nghiêm trọng và ảnh hưởng sâu rộng.
  3. Critical: nguy cấp
    • Ví dụThe patient's condition is critical; she needs urgent care.
      • Tình trạng của bệnh nhân nguy cấp; cô ấy cần được chăm sóc khẩn cấp.

4. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "beyond a joke"?

  1. Trivial: tầm thường
    • Ví dụThe issue is trivial and doesn't require much attention.
      • Vấn đề này tầm thường và không cần quá nhiều sự chú ý.
  2. Minor: nhỏ nhặt
    • Ví dụThe delays are minor and won't affect the overall schedule.
      • Sự chậm trễ nhỏ nhặt và sẽ không ảnh hưởng đến toàn bộ lịch trình.
  3. Insignificant: không quan trọng
    • Ví dụThe error was insignificant and easily corrected.
      • Lỗi đó không quan trọng và dễ dàng được sửa chữa.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "beyond a joke"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

1. The amount of work we have to do is beyond a joke; it's getting overwhelming.

  • A. Amusing
  • B. Fun
  • C. Serious
  • D. Entertaining

Đáp án đúng: C. Serious

Dịch tiếng Việt: Khối lượng công việc chúng ta phải làm đã không còn là chuyện đùa; nó đang trở nên quá tải.

Dịch các đáp án:

  • A. Vui nhộn
  • B. Vui
  • C. Nghiêm trọng
  • D. Giải trí

2. Her behavior has gone beyond a joke; it's affecting her relationships.

  • A. Critical
  • B. Hilarious
  • C. Silly
  • D. Joyful

Đáp án đúng: A. Critical

Dịch tiếng Việt: Hành vi của cô ấy đã không còn là chuyện đùa; nó đang ảnh hưởng đến các mối quan hệ của cô ấy.

Dịch các đáp án:

  • A. Nguy cấp
  • B. Vui nhộn
  • C. Ngớ ngẩn
  • D. Vui vẻ

3. The delay in the project is beyond a joke; it might cost us the contract.

  • A. Light-hearted
  • B. Frivolous
  • C. Grave
  • D. Fun

Đáp án đúng: C. Grave

Dịch tiếng Việt: Sự chậm trễ trong dự án đã không còn là chuyện đùa; nó có thể khiến chúng ta mất hợp đồng.

Dịch các đáp án:

  • A. Vui vẻ
  • B. Vô nghĩa
  • C. Nghiêm trọng
  • D. Vui

4. The noise from the construction site is beyond a joke; it's causing us sleepless nights.

  • A. Funny
  • B. Entertaining
  • C. Serious
  • D. Amusing

Đáp án đúng: C. Serious

Dịch tiếng Việt: Tiếng ồn từ công trường đã không còn là chuyện đùa; nó đang khiến chúng ta mất ngủ.

Dịch các đáp án:

  • A. Buồn cười
  • B. Giải trí
  • C. Nghiêm trọng
  • D. Vui nhộn

5. His health issues are beyond a joke; he needs immediate medical attention.

  • A. Joking
  • B. Silly
  • C. Grave
  • D. Light-hearted

Đáp án đúng: C. Grave

Dịch tiếng Việt: Các vấn đề sức khỏe của anh ấy đã không còn là chuyện đùa; anh ấy cần sự chăm sóc y tế ngay lập tức.

Dịch các đáp án:

  • A. Đùa cợt
  • B. Ngớ ngẩn
  • C. Nghiêm trọng
  • D. Vui vẻ

6. The financial losses are beyond a joke; they might lead to bankruptcy.

  • A. Fun
  • B. Critical
  • C. Amusing
  • D. Joyful

Đáp án đúng: B. Critical

Dịch tiếng Việt: Các tổn thất tài chính đã không còn là chuyện đùa; chúng có thể dẫn đến phá sản.

Dịch các đáp án:

  • A. Vui
  • B. Nguy cấp
  • C. Vui nhộn
  • D. Vui vẻ

7. The level of pollution in the river is beyond a joke; it's killing the fish.

  • A. Playful
  • B. Funny
  • C. Serious
  • D. Entertaining

Đáp án đúng: C. Serious

Dịch tiếng Việt: Mức độ ô nhiễm trong sông đã không còn là chuyện đùa; nó đang giết chết cá.

Dịch các đáp án:

  • A. Vui đùa
  • B. Buồn cười
  • C. Nghiêm trọng
  • D. Giải trí

8. The situation at the office is beyond a joke; people are quitting every week.

  • A. Joyful
  • B. Trivial
  • C. Grave
  • D. Light-hearted

Đáp án đúng: C. Grave

Dịch tiếng Việt: Tình hình tại văn phòng đã không còn là chuyện đùa; mọi người đang nghỉ việc hàng tuần.

Dịch các đáp án:

  • A. Vui vẻ
  • B. Tầm thường
  • C. Nghiêm trọng
  • D. Vui vẻ

9. The constant power cuts are beyond a joke; they are disrupting our work.

  • A. Amusing
  • B. Entertaining
  • C. Joyful
  • D. Serious

Đáp án đúng: D. Serious

Dịch tiếng Việt: Các lần cắt điện liên tục đã không còn là chuyện đùa; chúng đang làm gián đoạn công việc của chúng ta.

Dịch các đáp án:

  • A. Vui nhộn
  • B. Giải trí
  • C. Vui vẻ
  • D. Nghiêm trọng

10. The spread of the disease is beyond a joke; it has reached epidemic proportions.

  • A. Silly
  • B. Critical
  • C. Fun
  • D. Light-hearted

Đáp án đúng: B. Critical

Dịch tiếng Việt: Sự lan truyền của căn bệnh đã không còn là chuyện đùa; nó đã đạt đến tỷ lệ dịch bệnh.

Dịch các đáp án:

  • A. Ngớ ngẩn
  • B. Nguy cấp
  • C. Vui
  • D. Vui vẻ

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết