Cụm từ "behind the times" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "behind the times" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "lạc hậu", "lỗi thời" hoặc "không theo kịp thời đại", thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một thứ gì đó không cập nhật với những xu hướng hoặc tiến bộ hiện đại.
Ví dụ:
- My grandfather is a bit behind the times; he still uses a flip phone.
Ông nội tôi hơi lạc hậu; ông vẫn sử dụng điện thoại nắp gập. - The company’s policies are behind the times and need to be updated.
Chính sách của công ty lạc hậu và cần được cập nhật. - If you don’t use social media these days, some might consider you behind the times.
Nếu bạn không sử dụng mạng xã hội ngày nay, một số người có thể coi bạn là lạc hậu.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "behind the times"?
Cụm từ này được sử dụng trong nhiều tình huống để chỉ sự lạc hậu, thường là về công nghệ, tư duy, thời trang hoặc phong cách sống.
Ví dụ:
- His teaching methods are behind the times and don't engage students effectively.
Phương pháp giảng dạy của ông ấy lạc hậu và không thu hút học sinh một cách hiệu quả. - The fashion trends in this town are somewhat behind the times.
Xu hướng thời trang ở thị trấn này có phần lạc hậu. - If a business doesn't adapt to new technologies, it can quickly become behind the times.
Nếu một doanh nghiệp không thích nghi với công nghệ mới, nó có thể nhanh chóng trở nên lạc hậu.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "behind the times"?
Khi sử dụng cụm từ này, cần chú ý rằng nó mang sắc thái hơi tiêu cực và có thể làm người nghe cảm thấy bị chê bai. Do đó, cần cẩn trọng khi sử dụng trong các tình huống nhạy cảm.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "behind the times"?
- Outdated: Lỗi thời
- Old-fashioned: Cổ hủ
- Obsolete: Lỗi thời
Ví dụ:
- The technology they use is completely outdated.
Công nghệ họ sử dụng hoàn toàn lỗi thời. - His ideas are rather old-fashioned for today’s world.
Ý tưởng của anh ấy khá cổ hủ trong thế giới ngày nay. - This device has become obsolete due to new innovations.
Thiết bị này đã trở nên lỗi thời do những cải tiến mới.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "behind the times"?
- Up-to-date: Cập nhật, hiện đại
- Modern: Hiện đại
- Cutting-edge: Tân tiến
Ví dụ:
- The company is always up-to-date with the latest technology.
Công ty luôn cập nhật với công nghệ mới nhất. - They prefer a modern style of interior design.
Họ thích phong cách thiết kế nội thất hiện đại. - This software is at the cutting-edge of innovation.
Phần mềm này đang ở tân tiến của sự đổi mới.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "behind the times"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- His thinking is so behind the times that he still believes in outdated gender roles.
- A. Up-to-date
- B. Old-fashioned
- C. Modern
- D. Cutting-edge
Đáp án: B. Old-fashioned
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Tư duy của anh ấy lạc hậu đến mức anh ấy vẫn tin vào vai trò giới tính lỗi thời.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Cập nhật
B. Cổ hủ
C. Hiện đại
D. Tân tiến - The software they use is completely behind the times and needs to be replaced.
- A. Outdated
- B. Cutting-edge
- C. Modern
- D. Up-to-date
Đáp án: A. Outdated
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Phần mềm họ sử dụng lạc hậu hoàn toàn và cần được thay thế.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Lỗi thời
B. Tân tiến
C. Hiện đại
D. Cập nhật - The factory's production methods are so behind the times that it struggles to compete.
- A. Modern
- B. Cutting-edge
- C. Obsolete
- D. Up-to-date
Đáp án: C. Obsolete
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Phương pháp sản xuất của nhà máy lạc hậu đến mức gặp khó khăn trong việc cạnh tranh.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Hiện đại
B. Tân tiến
C. Lỗi thời
D. Cập nhật - Her style is charmingly behind the times, like something from the 1950s.
- A. Up-to-date
- B. Modern
- C. Cutting-edge
- D. Old-fashioned
Đáp án: D. Old-fashioned
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Phong cách của cô ấy lạc hậu một cách duyên dáng, như thứ gì đó từ những năm 1950.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Cập nhật
B. Hiện đại
C. Tân tiến
D. Cổ hủ - The organization’s policies are behind the times and do not reflect current trends.
- A. Cutting-edge
- B. Up-to-date
- C. Modern
- D. Outdated
Đáp án: D. Outdated
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Chính sách của tổ chức lạc hậu và không phản ánh xu hướng hiện tại.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tân tiến
B. Cập nhật
C. Hiện đại
D. Lỗi thời - The store’s décor is behind the times and doesn’t attract young customers.
- A. Up-to-date
- B. Old-fashioned
- C. Obsolete
- D. Cutting-edge
Đáp án: C. Obsolete
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Trang trí của cửa hàng lạc hậu và không thu hút khách hàng trẻ.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Cập nhật
B. Cổ hủ
C. Lỗi thời
D. Tân tiến - The company's technology is sadly behind the times and impacts productivity.
- A. Modern
- B. Old-fashioned
- C. Cutting-edge
- D. Up-to-date
Đáp án: B. Old-fashioned
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Công nghệ của công ty lạc hậu đáng tiếc và ảnh hưởng đến năng suất.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Hiện đại
B. Cổ hủ
C. Tân tiến
D. Cập nhật - They refuse to change their behind the times approach to marketing.
- A. Up-to-date
- B. Modern
- C. Outdated
- D. Cutting-edge
Đáp án: C. Outdated
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Họ từ chối thay đổi cách tiếp cận lạc hậu của mình trong việc tiếp thị.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Cập nhật
B. Hiện đại
C. Lỗi thời
D. Tân tiến - His views on education are extremely behind the times and need reevaluation.
- A. Cutting-edge
- B. Up-to-date
- C. Modern
- D. Old-fashioned
Đáp án: D. Old-fashioned
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Quan điểm của anh ấy về giáo dục lạc hậu cực kỳ và cần được đánh giá lại.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Tân tiến
B. Cập nhật
C. Hiện đại
D. Cổ hủ - His ideas are a bit behind the times.
- A. Up-to-date
- B. Cutting-edge
- C. Obsolete
- D. Modern
Đáp án: C. Obsolete
Dịch tiếng Việt câu tiếng Anh ở trên: Những ý tưởng của anh ấy hơi lỗi thời.
Dịch tiếng Việt các đáp án:
A. Cập nhật
B. Tân tiến
C. Lỗi thời
D. Hiện đại
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....