Cụm từ "be within one's rights" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be within one's rights" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có quyền hợp pháp" hoặc "có quyền chính đáng" để làm một điều gì đó. Khi một người "be within their rights," họ hành động theo đúng luật pháp hoặc các quy tắc cho phép họ làm việc đó mà không vi phạm.
Chi tiết gồm có:
- be within my rights - quyền hợp pháp của tôi
- be within your rights - quyền hợp pháp của bạn
- be within her rights - quyền hợp pháp của cô ấy
- be within his rights - quyền hợp pháp của anh ấy
- be within our rights - quyền hợp pháp của chúng ta
- be within their rights - quyền hợp pháp của họ.
Ví dụ:
- He was within his rights to demand a refund after receiving a faulty product.
Anh ta đã có quyền yêu cầu hoàn tiền sau khi nhận được sản phẩm bị lỗi. - Employees are within their rights to strike if their contract is violated.
Nhân viên có quyền đình công nếu hợp đồng của họ bị vi phạm. - She is within her rights to refuse entry to anyone she doesn’t trust.
Cô ấy có quyền từ chối cho ai đó vào nhà nếu không tin tưởng.
2. Khi nào sử dụng cụm từ "be within one's rights"?
Cụm từ này được sử dụng khi người nói muốn chỉ ra rằng một hành động hoặc quyết định cụ thể là hợp pháp, hoặc phù hợp với các quy định, quy tắc. Nó thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyền cá nhân, hợp đồng, hay các quy tắc pháp lý, pháp luật.
Ví dụ:
- A tenant is within their rights to request maintenance if something in the apartment breaks down.
Người thuê nhà có quyền yêu cầu sửa chữa nếu có vấn đề trong căn hộ. - The defendant was acting within his rights when he defended himself.
Bị cáo đã hành động trong phạm vi quyền hợp pháp khi tự vệ. - Parents are within their rights to decide what is best for their children's education.
Cha mẹ có quyền quyết định điều gì là tốt nhất cho việc học của con cái. - While he is within his rights to express his opinion, he should do it respectfully.
Mặc dù anh ta có quyền bày tỏ ý kiến của mình, nhưng anh nên làm điều đó một cách tôn trọng. - They are within their rights, but that doesn’t mean their decision is morally right.
Họ có quyền làm điều đó, nhưng điều đó không có nghĩa là quyết định của họ là đúng đắn về mặt đạo đức. - Just because you are within your rights doesn’t mean you should act carelessly.
Chỉ vì bạn có quyền không có nghĩa là bạn nên hành động một cách bất cẩn.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be within one's rights"?
Cụm từ thường được sử dụng để nhấn mạnh tính hợp pháp hoặc chính đáng, không phải là sự tuỳ tiện hoặc lạm dụng quyền hạn.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be within one's rights"?
-
Be entitled to: Có quyền làm gì đó.
-
Ví dụ: You are entitled to compensation if the service is unsatisfactory.
Bạn có quyền nhận bồi thường nếu dịch vụ không đạt yêu cầu.
-
Ví dụ: You are entitled to compensation if the service is unsatisfactory.
-
Have the right to: Có quyền hợp pháp hoặc chính đáng.
-
Ví dụ: Employees have the right to a safe working environment.
Nhân viên có quyền được làm việc trong môi trường an toàn.
-
Ví dụ: Employees have the right to a safe working environment.
-
Be allowed to: Được phép làm gì đó.
-
Ví dụ: Students are allowed to bring their own devices to class.
Học sinh được phép mang theo thiết bị cá nhân đến lớp.
-
Ví dụ: Students are allowed to bring their own devices to class.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be within one's rights"?
-
Be prohibited from: Bị cấm làm gì đó.
-
Ví dụ: Citizens are prohibited from smoking in public buildings.
Công dân bị cấm hút thuốc trong các tòa nhà công cộng.
-
Ví dụ: Citizens are prohibited from smoking in public buildings.
-
Be forbidden to: Bị cấm hoặc không được phép.
-
Ví dụ: You are forbidden to enter this area without authorization.
Bạn bị cấm vào khu vực này mà không có sự cho phép.
-
Ví dụ: You are forbidden to enter this area without authorization.
-
Have no right to: Không có quyền hoặc không được phép làm gì.
-
Ví dụ: He has no right to interfere in your personal matters.
Anh ta không có quyền can thiệp vào chuyện cá nhân của bạn.
-
Ví dụ: He has no right to interfere in your personal matters.
6. Bài tập về cụm từ "be within one's rights"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này trong mỗi câu dưới đây:
Câu 1: He was within his rights to file a complaint about the noise.
- A. forbidden to
- B. entitled to
- C. restricted from
- D. banned from
Dịch: Anh ta có quyền nộp đơn khiếu nại về tiếng ồn.
Dịch các đáp án:
A. bị cấm làm gì đó
B. có quyền làm gì đó
C. bị hạn chế làm gì đó
D. bị cấm làm gì đó
Câu 2: The tenant is within her rights to ask for repairs in the apartment.
- A. prohibited from
- B. not allowed to
- C. have the right to
- D. must not
Dịch: Người thuê nhà có quyền yêu cầu sửa chữa trong căn hộ.
Dịch các đáp án:
A. bị cấm làm gì đó
B. không được phép
C. có quyền làm gì đó
D. không được phép
Câu 3: You are within your rights to demand a refund if the product is faulty.
- A. banned from
- B. restricted from
- C. forbidden to
- D. allowed to
Dịch: Bạn có quyền yêu cầu hoàn tiền nếu sản phẩm bị lỗi.
Dịch các đáp án:
A. bị cấm làm gì đó
B. bị hạn chế làm gì đó
C. bị cấm
D. được phép
Câu 4: They are within their rights to withhold payment until the work is completed.
- A. prevented from
- B. not allowed to
- C. have the right to
- D. prohibited from
Dịch: Họ có quyền giữ lại khoản thanh toán cho đến khi công việc hoàn thành.
Dịch các đáp án:
A. bị ngăn cản
B. không được phép
C. có quyền
D. bị cấm
Câu 5: He is within his rights to refuse entry to anyone without an appointment.
- A. banned from
- B. prevented from
- C. entitled to
- D. restricted from
Dịch: Anh ta có quyền từ chối cho vào nhà bất kỳ ai không có lịch hẹn.
Dịch các đáp án:
A. bị cấm
B. bị ngăn cản
C. có quyền
D. bị hạn chế
Câu 6: The customer is within her rights to ask for a replacement if the item is defective.
- A. restricted from
- B. entitled to
- C. forbidden from
- D. not allowed to
Dịch: Khách hàng có quyền yêu cầu đổi mới nếu mặt hàng bị lỗi.
Dịch các đáp án:
A. bị hạn chế
B. có quyền
C. bị cấm
D. không được phép
Câu 7: We are within our rights to cancel the contract if the terms are violated.
- A. prevented from
- B. restricted from
- C. have the right to
- D. banned from
Dịch: Chúng tôi có quyền hủy hợp đồng nếu các điều khoản bị vi phạm.
Dịch các đáp án:
A. bị ngăn cản
B. bị hạn chế
C. có quyền
D. bị cấm
Câu 8: She is within her rights to refuse to answer any questions without a lawyer.
- A. allowed to
- B. prevented from
- C. restricted from
- D. prohibited from
Dịch: Cô ấy có quyền từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào nếu không có luật sư.
Dịch các đáp án:
A. được phép
B. bị ngăn cản
C. bị hạn chế
D. bị cấm
Câu 9: The employee is within his rights to report workplace safety violations.
- A. allowed to
- B. restricted from
- C. banned from
- D. forbidden to
Dịch: Nhân viên có quyền báo cáo về các vi phạm an toàn tại nơi làm việc.
Dịch các đáp án:
A. được phép
B. bị hạn chế
C. bị cấm
D. bị cấm
Câu 10: Parents are within their rights to request information about their child's education.
- A. prevented from
- B. entitled to
- C. banned from
- D. restricted from
Dịch: Phụ huynh có quyền yêu cầu thông tin về việc học của con mình.
Dịch các đáp án:
A. bị ngăn cản
B. có quyền
C. bị cấm
D. bị hạn chế