Cụm từ "be packed off" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be packed off" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "bị gửi đi" hoặc "bị chuyển đi" một cách không tự nguyện hoặc vội vàng, thường là đến một nơi không mong muốn hoặc để tránh rắc rối.
Ví dụ:
- "The children were packed off to their grandparents' house for the summer."
(Bọn trẻ bị gửi đến nhà ông bà chúng để nghỉ hè.) - "She was packed off to a distant relative to avoid the scandal."
(Cô ấy được đưa đến người họ hàng xa để tránh tai tiếng.) - "He was packed off to military school by his parents."
(Anh ấy bị gửi đến trường quân sự bởi bố mẹ anh.)
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be packed off"?
1. Bị buộc phải rời đi:
- Do vi phạm quy định:
-
Ví dụ: "The student was packed off for detention after disrupting the class."
(Học sinh bị đuổi khỏi lớp vì đã làm gián đoạn bài học.) - Do mâu thuẫn:
-
Ví dụ: "After a heated argument, she was packed off to her sister's house."
(Sau một cuộc cãi vã gay gắt, cô ấy bị đuổi về nhà em gái.) - Do hoàn cảnh:
-
Ví dụ: "The family was packed off to a refugee camp during the war."
(Gia đình buộc phải đến trại tị nạn trong thời chiến.)
2. Bị gửi đi một cách vội vàng:
- Để giải quyết vấn đề:
-
Ví dụ: "The manager was packed off to the branch office to deal with the crisis."
(Quản lý được cử đến chi nhánh để giải quyết khủng hoảng.) - Để thực hiện nhiệm vụ:
-
Ví dụ: "The soldiers were packed off to the front line."
(Binh lính được cử ra tiền tuyến.) - Để tham gia sự kiện:
-
Ví dụ: "The children were packed off to summer camp."
(Trẻ em được gửi đến trại hè.)
3. Bị đuổi đi một cách mỉa mai hoặc hài hước:
- Để trêu chọc ai đó:
-
Ví dụ: "He was packed off to bed early for being naughty."
(Cậu bé bị đuổi đi ngủ sớm vì nghịch ngợm.) - Để mô tả việc ai đó rời đi một cách vội vã:
-
Ví dụ: "As soon as the police arrived, the thieves were packed off."
(Ngay khi cảnh sát đến, bọn trộm đã tẩu thoát.) - Để tạo cảm giác nhẹ nhàng, hài hước:
-
Ví dụ: "The cat was packed off to the vet due to excessive activity."
(Chú mèo được đưa đến bác sĩ thú y vì hoạt động quá mức.)
3. Các lưu ý khi sử dụng cụm từ "be packed off"?
- Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và thường mang ý nghĩa tiêu cực.
- Cụm từ này không phù hợp để sử dụng khi muốn thể hiện sự tôn trọng.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "be packed off"?
- Be sent away: Bị gửi đi
- Be shipped off: Bị chuyển đi
- Be dispatched: Bị điều đi
Ví dụ:
- The children were sent away to a boarding school.
- Bọn trẻ bị gửi đi đến một trường nội trú.
- He was shipped off to the countryside.
- Anh ấy bị chuyển đi đến vùng nông thôn.
- She was dispatched to work in another city.
- Cô ấy bị điều đi làm việc ở thành phố khác.
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "be packed off"?
- Be welcomed: Được chào đón
- Be received: Được tiếp nhận
- Be retained: Được giữ lại
Ví dụ:
- The new employees were welcomed warmly by the team.
- Những nhân viên mới được chào đón nồng nhiệt bởi đội ngũ.
- She was received with open arms by her family.
- Cô ấy được tiếp nhận với vòng tay rộng mở bởi gia đình.
- He was retained in the company due to his excellent performance.
- Anh ấy được giữ lại trong công ty nhờ vào thành tích xuất sắc.
6. Bài Tập Thực Hành Về Cụm Từ "Be Packed Off"
Hãy chọn từ gần nghĩa nhất với cụm từ "be packed off" trong các câu sau:
- The students were packed off to the dormitory for the weekend.
A. sent back
B. taken in
C. sent away
D. brought up
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. sent away
Bọn học sinh bị gửi đến ký túc xá cho cuối tuần.
A. gửi trả lại - B. đưa vào - C. gửi đi - D. nuôi dưỡng - He was packed off to boarding school by his strict parents.
A. brought home
B. shipped off
C. taken away
D. called back
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. shipped off
Anh ấy bị gửi đi trường nội trú bởi bố mẹ nghiêm khắc của mình.
A. mang về nhà - B. chuyển đi - C. lấy đi - D. gọi lại - After the argument, she was packed off to her aunt's house.
A. welcomed
B. invited
C. sent away
D. stayed
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. sent away
Sau cuộc cãi vã, cô ấy bị gửi đến nhà dì của mình.
A. được chào đón - B. được mời - C. gửi đi - D. ở lại - The mischievous child was packed off to a summer camp.
A. received
B. shipped off
C. held back
D. brought in
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. shipped off
Đứa trẻ nghịch ngợm bị gửi đi trại hè.
A. được tiếp nhận - B. chuyển đi - C. giữ lại - D. mang vào - Many orphans were packed off to foster homes.
A. taken away
B. kept in
C. sent away
D. returned
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. sent away
Nhiều trẻ mồ côi bị gửi đi các gia đình nhận nuôi.
A. lấy đi - B. giữ lại - C. gửi đi - D. trả lại - The old man was packed off to a nursing home.
A. sent away
B. invited in
C. brought back
D. called over
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. sent away
Ông lão bị gửi đi viện dưỡng lão.
A. gửi đi - B. được mời vào - C. mang trở lại - D. gọi qua - The pets were packed off to a shelter when their owner moved abroad.
A. shipped off
B. retained
C. received
D. brought up
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. shipped off
Những con vật cưng bị gửi đến trại tạm trú khi chủ của chúng di cư ra nước ngoài.
A. chuyển đi - B. giữ lại - C. được tiếp nhận - D. nuôi dưỡng - The employees were packed off to a remote office.
A. called back
B. sent away
C. kept
D. brought in
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. sent away
Các nhân viên bị gửi đi văn phòng xa xôi.
A. gọi lại - B. gửi đi - C. giữ lại - D. mang vào - She was packed off to her grandparents' house for the holidays.
A. received
B. shipped off
C. taken in
D. held back
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. shipped off
Cô ấy bị gửi đến nhà ông bà cho kỳ nghỉ.
A. được tiếp nhận - B. chuyển đi - C. đưa vào - D. giữ lại - The intern was packed off to another department for training.
A. invited in
B. taken out
C. sent away
D. called back
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. sent away
Thực tập sinh bị gửi đi bộ phận khác để đào tạo.
A. được mời vào - B. đưa ra - C. gửi đi - D. gọi lại
Bài viết phổ biến
Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....