Cụm từ "be known to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be known to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be known to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "được biết đến là", "nổi tiếng vì", hoặc "có tiếng là".

Ví dụ:

  1. This plant is known to have medicinal properties.
    Cây này được biết đến với các tính chất chữa bệnh.
  2. She is known to be an expert in psychology.
    Cô ấy được biết đến là một chuyên gia tâm lý học.
  3. The city is known to attract many tourists every year.
    Thành phố này nổi tiếng thu hút nhiều khách du lịch mỗi năm.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "be known to"?

Cụm từ này được sử dụng trong các trường hợp sau:

  1. Nói về đặc điểm hoặc khả năng của ai đó hoặc điều gì đó:

    • Ví dụHe is known to have a great sense of humor.
      Anh ấy được biết đến với tính hài hước tuyệt vời.
    • This dish is known to be very spicy.
      Món ăn này nổi tiếng rất cay.
    • The mountain is known to be dangerous during winter.
      Núi này được biết đến là nguy hiểm vào mùa đông.

  2. Nói về hành động hoặc sự kiện đã được nhiều người biết đến:

    • Ví dụThe singer is known to donate large sums to charity.
      Ca sĩ này được biết là thường xuyên quyên góp nhiều tiền cho từ thiện.
    • She is known to work late hours in the office.
      Cô ấy được biết đến làm việc muộn tại văn phòng.

  3. Nói về một sự thật hoặc thông tin phổ biến:

    • Ví dụThis company is known to produce high-quality products.
      Công ty này nổi tiếng sản xuất các sản phẩm chất lượng cao.
    • The river is known to flood during the rainy season.
      Con sông này được biết là sẽ ngập lụt vào mùa mưa.
    • The festival was known to attract a lot of visitors in the past.
      Lễ hội này đã từng nổi tiếng thu hút nhiều du khách trong quá khứ.

3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be known to"?

  1. Be famous for: Nổi tiếng về điều gì.
    Ví dụ:

    • The restaurant is famous for its delicious pasta.
      Nhà hàng này nổi tiếng với món mì Ý ngon tuyệt.
  2. Be renowned for: Được biết đến, nổi tiếng về điều gì.
    Ví dụ:

    • He is renowned for his research in biology.
      Ông ấy nổi tiếng với nghiên cứu về sinh học.
  3. Be recognized as: Được công nhận là.
    Ví dụ:

    • She is recognized as a leading expert in the field.
      Cô ấy được công nhận là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.

4. Từ trái nghĩa phổ biến với "be known to"?

  1. Be unknown to: Không được biết đến.
    Ví dụ:

    • The cause of the disease is unknown to scientists.
      Nguyên nhân của căn bệnh chưa được biết đối với các nhà khoa học.
  2. Be unfamiliar with: Không quen thuộc với.
    Ví dụ:

    • He is unfamiliar with the local customs.
      Anh ấy không quen thuộc với phong tục địa phương.
  3. Be anonymous: Ẩn danh, vô danh.
    Ví dụ:

    • The donor remained anonymous throughout the entire process.
      Nhà tài trợ vẫn vô danh trong suốt quá trình.

5. Bài tập thực hành về cụm từ "be known to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

Câu 1:
This writer is known to inspire many young authors.

  • A. be unfamiliar with
  • B. be famous for
  • C. be unknown to
  • D. be anonymous

ĐÁP ÁN: B. Câu này có nghĩa là: Nhà văn này nổi tiếng truyền cảm hứng cho nhiều tác giả trẻ.

- A: không quen thuộc với
- B: nổi tiếng về
- C: chưa được biết đến
- D: vô danh

Câu 2:
This river is known to flood every rainy season.

  • A. be unfamiliar with
  • B. be anonymous
  • C. be renowned for
  • D. be unknown to

ĐÁP ÁN: C. Câu này có nghĩa là: Con sông này nổi tiếng ngập lụt mỗi mùa mưa.

- A: không quen thuộc với
- B: vô danh
- C: nổi tiếng về
- D: chưa được biết đến

Câu 3:
He is known to be an excellent cook.

  • A. be recognized as
  • B. be unfamiliar with
  • C. be anonymous
  • D. be unknown to

ĐÁP ÁN: A. Câu này có nghĩa là: Anh ấy được công nhận là một đầu bếp tuyệt vời.

- A: được công nhận là
- B: không quen thuộc với
- C: vô danh
- D: chưa được biết đến

Câu 4:
This bird is known to migrate long distances every year.

  • A. be anonymous
  • B. be unfamiliar with
  • C. be famous for
  • D. be unknown to

ĐÁP ÁN: C. Câu này có nghĩa là: Loài chim này nổi tiếng di cư đường dài mỗi năm.

- A: vô danh
- B: không quen thuộc với
- C: nổi tiếng về
- D: chưa được biết đến

Câu 5:
This artist is known to create abstract paintings.

  • A. be anonymous
  • B. be recognized as
  • C. be renowned for
  • D. be unfamiliar with

ĐÁP ÁN: C. Câu này có nghĩa là: Nghệ sĩ này nổi tiếng sáng tạo các bức tranh trừu tượng.

- A: vô danh
- B: được công nhận là
- C: nổi tiếng về
- D: không quen thuộc với

Câu 6:
This animal is known to survive in harsh conditions.

  • A. be famous for
  • B. be unfamiliar with
  • C. be recognized as
  • D. be renowned for

ĐÁP ÁN: D. Câu này có nghĩa là: Loài vật này nổi tiếng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.

- A: nổi tiếng về
- B: không quen thuộc với
- C: được công nhận là
- D: nổi tiếng về

Câu 7:
He is known to speak five different languages fluently.

  • A. be famous for
  • B. be unfamiliar with
  • C. be anonymous
  • D. be recognized as

ĐÁP ÁN: D. Câu này có nghĩa là: Anh ấy được công nhận nói thông thạo năm ngôn ngữ khác nhau.

- A: nổi tiếng về
- B: không quen thuộc với
- C: vô danh
- D: được công nhận là

Câu 8:
This doctor is known to help people with rare diseases.

  • A. be recognized as
  • B. be unfamiliar with
  • C. be unknown to
  • D. be anonymous

ĐÁP ÁN: A. Câu này có nghĩa là: Bác sĩ này được công nhận giúp đỡ những người mắc bệnh hiếm gặp.

- A: được công nhận là
- B: không quen thuộc với
- C: chưa được biết đến
- D: vô danh

Câu 9:
The mountain is known to be dangerous in winter.

  • A. be recognized as
  • B. be famous for
  • C. be anonymous
  • D. be unfamiliar with

ĐÁP ÁN: B. Câu này có nghĩa là: Ngọn núi này nổi tiếng nguy hiểm vào mùa đông.

- A: được công nhận là
- B: nổi tiếng về
- C: vô danh
- D: không quen thuộc với

Câu 10:
The museum is known to display rare artifacts.

  • A. be recognized as
  • B. be unfamiliar with
  • C. be anonymous
  • D. be unknown to

ĐÁP ÁN: A. Câu này có nghĩa là: Bảo tàng này được công nhận trưng bày các cổ vật hiếm có.

- A: được công nhận là
- B: không quen thuộc với
- C: vô danh
- D: chưa được biết đến

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết