Cụm từ "be inclined to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be inclined to" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "có khuynh hướng" hoặc "thiên về" một điều gì đó.
Ví dụ:
- She is inclined to believe his story because of their past friendship.
Cô ấy có khuynh hướng tin câu chuyện của anh ấy vì tình bạn trong quá khứ của họ. - I'm inclined to take the job, but I still need to think it over.
Tôi có khuynh hướng nhận công việc này, nhưng tôi vẫn cần suy nghĩ thêm. - He was inclined to avoid confrontation whenever possible.
Anh ấy có khuynh hướng tránh đối đầu khi có thể.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be inclined to"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện sự thiên về một quyết định, hành động, hoặc cảm xúc. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
-
Khuynh hướng hành động: Miêu tả việc ai đó có khả năng làm một việc gì đó hơn vì thói quen hoặc tính cách.
-
Ví dụ: She is inclined to help others whenever she can.
Cô ấy có xu hướng giúp đỡ người khác khi có thể.
- They are inclined to be late for meetings.
Họ có khuynh hướng đi trễ các cuộc họp. - He is inclined to choose this option, but he hasn't decided yet.
Anh ấy có khuynh hướng chọn phương án này, nhưng anh ấy vẫn chưa quyết định.
-
Ví dụ: She is inclined to help others whenever she can.
-
Khuynh hướng cảm xúc: Diễn tả xu hướng cảm xúc của ai đó đối với một vấn đề hoặc một người.
-
Ví dụ: He is inclined to feel nervous in large crowds.
Anh ấy có khuynh hướng cảm thấy lo lắng khi ở nơi đông người.
- She is inclined to be shy in new situations.
Cô ấy có xu hướng rụt rè trong những tình huống mới.
-
Ví dụ: He is inclined to feel nervous in large crowds.
-
Khuynh hướng suy nghĩ: Miêu tả xu hướng của một người khi thiên về một suy nghĩ hoặc ý kiến.
-
Ví dụ: I'm inclined to think that she’s right.
Tôi nghiêng về suy nghĩ rằng cô ấy đúng. - She was inclined to agree with them yesterday.
Cô ấy đã có khuynh hướng đồng ý với họ vào hôm qua.
-
Ví dụ: I'm inclined to think that she’s right.
3. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be inclined to"?
-
Tend to: Diễn tả khuynh hướng hoặc thói quen hành động theo một cách nhất định.
-
Ví dụ: She tends to talk too much when she’s nervous.
Cô ấy có xu hướng nói nhiều khi lo lắng.
-
Ví dụ: She tends to talk too much when she’s nervous.
-
Be prone to: Nhấn mạnh về khả năng hoặc xu hướng một việc gì đó xảy ra, thường là điều tiêu cực.
-
Ví dụ: He is prone to forget important dates.
Anh ấy có xu hướng quên những ngày quan trọng.
-
Ví dụ: He is prone to forget important dates.
-
Be likely to: Diễn tả sự có khả năng cao sẽ làm gì hoặc xảy ra điều gì.
-
Ví dụ: It’s likely to rain tomorrow.
Ngày mai có khả năng sẽ mưa.
-
Ví dụ: It’s likely to rain tomorrow.
4. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be inclined to"?
-
Be disinclined to: Miêu tả sự không muốn hoặc không có khuynh hướng làm điều gì đó.
-
Ví dụ: She is disinclined to join the event.
Cô ấy không muốn tham gia sự kiện này.
-
Ví dụ: She is disinclined to join the event.
-
Be reluctant to: Diễn tả sự miễn cưỡng hoặc không sẵn lòng làm điều gì đó.
-
Ví dụ: He is reluctant to admit his mistake.
Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận sai lầm của mình.
-
Ví dụ: He is reluctant to admit his mistake.
-
Be opposed to: Miêu tả sự phản đối hoặc không đồng tình với một điều gì đó.
-
Ví dụ: They are opposed to the new policy.
Họ phản đối chính sách mới.
-
Ví dụ: They are opposed to the new policy.
5. Bài tập về cụm từ "be inclined to"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
- She is inclined to stay home rather than go out tonight.
A. Avoid
B. Resist
C. Reject
D. Tend to
Đáp án: D
Cô ấy có khuynh hướng ở nhà hơn là ra ngoài tối nay.
A. Tránh
B. Chống lại
C. Từ chối
D. Có xu hướng - He was inclined to believe the rumors about her.
A. Likely to
B. Afraid to
C. Opposed to
D. Refused to
Đáp án: A
Anh ấy có khuynh hướng tin vào những tin đồn về cô ấy.
A. Có khả năng
B. Sợ hãi
C. Phản đối
D. Từ chối - They are inclined to forget important details during stressful situations.
A. Afraid to
B. Capable of
C. Prone to
D. Happy to
Đáp án: C
Họ có xu hướng quên các chi tiết quan trọng khi gặp tình huống căng thẳng.
A. Sợ hãi
B. Có khả năng
C. Có xu hướng (thường dễ)
D. Vui vẻ - She was inclined to accept the job offer after the interview.
A. Refused to
B. Willing to
C. Afraid to
D. Opposed to
Đáp án: B
Cô ấy có khuynh hướng chấp nhận lời mời làm việc sau buổi phỏng vấn.
A. Từ chối
B. Sẵn sàng
C. Sợ hãi
D. Phản đối - We are inclined to take the bus instead of driving.
A. Opposed to
B. Refused to
C. Likely to
D. Disinclined to
Đáp án: C
Chúng tôi có xu hướng đi xe buýt thay vì tự lái.
A. Phản đối
B. Từ chối
C. Có khả năng
D. Không có khuynh hướng - He was inclined to agree with their opinion after hearing the full story.
A. Unwilling to
B. Prone to
C. Afraid to
D. Opposed to
Đáp án: B
Anh ấy có khuynh hướng đồng ý với ý kiến của họ sau khi nghe toàn bộ câu chuyện.
A. Không sẵn sàng
B. Có khuynh hướng (thường dễ)
C. Sợ hãi
D. Phản đối - They are inclined to postpone the meeting until next week.
A. Afraid to
B. Likely to
C. Opposed to
D. Refused to
Đáp án: B
Họ có khả năng sẽ hoãn cuộc họp đến tuần sau.
A. Sợ hãi
B. Có khả năng
C. Phản đối
D. Từ chối - She is inclined to support the new proposal after the recent changes.
A. Likely to
B. Afraid to
C. Disinclined to
D. Opposed to
Đáp án: A
Cô ấy có khả năng sẽ ủng hộ đề xuất mới sau những thay đổi gần đây.
A. Có khả năng
B. Sợ hãi
C. Không muốn
D. Phản đối - He is inclined to make decisions quickly without much thought.
A. Avoid
B. Opposed to
C. Reluctant to
D. Tend to
Đáp án: D
Anh ấy có khuynh hướng đưa ra quyết định nhanh chóng mà không suy nghĩ nhiều.
A. Tránh
B. Phản đối
C. Miễn cưỡng
D. Có xu hướng - They are inclined to criticize the plan even before it is fully presented.
A. Afraid to
B. Refused to
C. Prone to
D. Unwilling to
Đáp án: C
Họ có xu hướng chỉ trích kế hoạch ngay cả trước khi nó được trình bày đầy đủ.
A. Sợ hãi
B. Từ chối
C. Có khuynh hướng (thường dễ)
D. Không sẵn lòng