Cụm từ "be in order" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. "Be in order" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "sắp xếp hợp lý", "sắp xếp theo thứ tự", "đúng quy cách",...
Ví dụ:
-
Everything seems to be in order.
Mọi thứ dường như đều đúng quy cách. -
Is everything in order for the meeting?
Mọi thứ đều đúng quy cách cho buổi họp chứ? -
Your documents must be in order before submitting.
Hồ sơ của bạn phải đúng quy cách trước khi nộp.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be in order"
-
Kiểm tra sự chuẩn bị hoặc sắp xếp:
-
Ví dụ: Before starting the experiment, make sure all equipment is in order.
Trước khi bắt đầu thí nghiệm, hãy đảm bảo tất cả thiết bị đều được sắp xếp hợp lý. -
The classroom was not in order after the party.
Phòng học không được sắp xếp hợp lý sau buổi tiệc. -
He checked if the files were in order before the presentation.
Anh ấy kiểm tra xem các tài liệu có được sắp xếp hợp lý trước buổi thuyết trình không.
-
-
Đảm bảo tuân thủ quy định:
-
Ví dụ: All procedures must be in order for the audit.
Tất cả các quy trình phải đúng quy định cho cuộc kiểm toán. -
Is your visa in order?
Visa của bạn đúng quy định chứ? -
The paperwork was not in order, so the application was rejected.
Giấy tờ không đúng quy định, vì vậy đơn xin đã bị từ chối.
-
-
Biểu thị sự phù hợp hoặc thích hợp:
-
Ví dụ: A thank you note would be in order after receiving the gift.
Một lời cảm ơn sẽ phù hợp sau khi nhận quà. -
It is in order to apologize for the mistake.
Xin lỗi vì sai lầm là phù hợp. -
Given the circumstances, a delay seems in order.
Trong hoàn cảnh này, một sự chậm trễ có vẻ phù hợp.
-
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be in order"
Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính trang trọng.
4. Các từ đồng nghĩa phổ biến với "be in order"
-
Be organized
-
Ví dụ: Everything should be organized before the guests arrive.
Mọi thứ nên được sắp xếp trước khi khách đến.
-
Ví dụ: Everything should be organized before the guests arrive.
-
Be arranged
-
Ví dụ: The chairs were arranged neatly.
Ghế đã được sắp xếp gọn gàng.
-
Ví dụ: The chairs were arranged neatly.
-
Be set up
-
Ví dụ: Is the system set up properly?
Hệ thống được lắp đặt đúng cách chưa?
-
Ví dụ: Is the system set up properly?
5. Các từ trái nghĩa phổ biến với từ "be in order"
-
Be in chaos
-
Ví dụ: The office was in chaos after the move.
Văn phòng bị lộn xộn sau khi chuyển đi.
-
Ví dụ: The office was in chaos after the move.
-
Be disorganized
-
Ví dụ: His desk was disorganized.
Bàn làm việc của anh ấy bị lộn xộn.
-
Ví dụ: His desk was disorganized.
-
Be out of order
-
Ví dụ: The vending machine is out of order.
Máy bán hàng tự động bị hỏng.
-
Ví dụ: The vending machine is out of order.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "be in order"
Tìm từ gần nghĩa nhất với "be in order":
- Before the inspection, ensure all documents are in order.
A. in chaos
B. disorganized
C. out of order
D. organized
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. organized
Trước khi kiểm tra, hãy đảm bảo tất cả các tài liệu đều đúng quy cách.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- out of order: bị hỏng
- organized: được sắp xếp - Make sure your visa is in order before you travel.
A. arranged
B. in chaos
C. disorganized
D. out of order
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: A. arranged
Hãy đảm bảo visa của bạn đúng quy cách trước khi đi du lịch.
Dịch các đáp án:
- arranged: được sắp xếp
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- out of order: bị hỏng - The meeting room was in order after the cleaning staff finished.
A. in chaos
B. disorganized
C. organized
D. out of order
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. organized
Phòng họp được sắp xếp hợp lý sau khi nhân viên dọn dẹp hoàn thành.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- organized: được sắp xếp
- out of order: bị hỏng - All equipment must be in order for the event to run smoothly.
A. in chaos
B. set up
C. disorganized
D. out of order
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. set up
Tất cả các thiết bị phải được sắp xếp hợp lý để sự kiện diễn ra suôn sẻ.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- set up: được lắp đặt
- disorganized: bị lộn xộn
- out of order: bị hỏng - Please check if everything is in order before you leave.
A. in chaos
B. arranged
C. disorganized
D. out of order
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: B. arranged
Vui lòng kiểm tra xem mọi thứ đúng quy cách trước khi bạn rời đi.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- arranged: được sắp xếp
- disorganized: bị lộn xộn
- out of order: bị hỏng - The files must be in order to pass the audit.
A. in chaos
B. disorganized
C. out of order
D. organized
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. organized
Các tài liệu phải đúng quy cách để qua được cuộc kiểm toán.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- out of order: bị hỏng
- organized: được sắp xếp - It is essential that the data is in order for accurate analysis.
A. in chaos
B. disorganized
C. organized
D. out of order
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. organized
Điều quan trọng là dữ liệu được sắp xếp hợp lý để phân tích chính xác.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- organized: được sắp xếp
- out of order: bị hỏng - All reports should be in order before submission.
A. in chaos
B. disorganized
C. arranged
D. out of order
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. arranged
Tất cả các báo cáo nên đúng quy cách trước khi nộp.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- arranged: được sắp xếp
- out of order: bị hỏng - The machine is in order and ready to use.
A. in chaos
B. disorganized
C. out of order
D. set up
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: D. set up
Máy đúng quy cách và sẵn sàng sử dụng.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- out of order: bị hỏng
- set up: được lắp đặt - After the inspection, the warehouse was in order.
A. in chaos
B. disorganized
C. organized
D. out of order
ĐÁP ÁNĐáp án đúng: C. organized
Sau cuộc kiểm tra, nhà kho được sắp xếp hợp lý.
Dịch các đáp án:
- in chaos: bị lộn xộn
- disorganized: bị lộn xộn
- organized: được sắp xếp
- out of order: bị hỏng