Cụm từ "be fed up with" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be fed up with" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "cảm thấy chán nản", "mệt mỏi", "không chịu được" về một điều gì đó.
Ví dụ:
- I'm fed up with all this noise.
Tôi chán ngấy tất cả những tiếng ồn này rồi. - She's fed up with waiting for the bus every day.
Cô ấy phát ngán vì phải chờ xe buýt mỗi ngày. - They're fed up with the long working hours.
Họ mệt mỏi với những giờ làm việc dài.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be fed up with"?
Cụm từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để thể hiện sự bực bội hoặc chán nản về một vấn đề cụ thể. Các trường hợp phổ biến bao gồm:
- Chán với một người: Khi cảm thấy không còn kiên nhẫn với hành động hoặc thái độ của ai đó.
- Chán với một công việc: Khi đã mệt mỏi với một nhiệm vụ hoặc công việc hàng ngày.
- Chán với một tình huống: Khi phải đối mặt với một tình huống phiền toái quá lâu.
Ví dụ:
- I'm fed up with my colleague always being late.
Tôi chán ngán đồng nghiệp của tôi luôn đến trễ. - We're fed up with doing the same task every day.
Chúng tôi chán nản vì phải làm cùng một công việc mỗi ngày. - He's fed up with the bad weather.
Anh ấy mệt mỏi với thời tiết xấu. - I'm fed up with cooking every day.
Tôi phát chán với việc nấu ăn mỗi ngày rồi. - We're fed up with his excuses.
Chúng tôi ngán ngẩm với những lời bào chữa của anh ta. - She's fed up with being ignored.
Cô ấy phát bực vì bị phớt lờ.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be fed up with"?
Do từ này thường mô tả sự tiêu cực và thể hiện sự bực bội, không nên sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sự, trang trọng.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be fed up with"?
- Be tired of: Cảm thấy mệt mỏi với điều gì đó.
- Be sick of: Cảm thấy chán ghét, không chịu nổi điều gì đó.
- Be weary of: Cảm thấy chán ngán hoặc mệt mỏi do đã quá quen thuộc hoặc phải đối mặt quá lâu.
Ví dụ:
- I'm tired of hearing the same excuse.
Tôi mệt mỏi khi nghe cùng một lý do biện hộ. - She's sick of cleaning up after everyone.
Cô ấy phát ốm vì phải dọn dẹp sau mọi người. - We're weary of waiting for things to change.
Chúng tôi chán ngán chờ đợi mọi thứ thay đổi.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be fed up with"?
- Be content with: Cảm thấy hài lòng với điều gì đó.
- Be satisfied with: Cảm thấy thỏa mãn với điều gì đó.
- Be happy with: Cảm thấy vui vẻ với điều gì đó.
Ví dụ:
- I'm content with my current job.
Tôi hài lòng với công việc hiện tại của mình. - She's satisfied with the results of the project.
Cô ấy thỏa mãn với kết quả của dự án. - They're happy with their new house.
Họ vui vẻ với ngôi nhà mới của mình.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "be fed up with"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
I'm fed up with the constant noise outside my house.
- A. happy with
- B. excited about
- C. satisfied with
- D. tired of
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Tôi chán ngấy với tiếng ồn liên tục bên ngoài nhà tôi.
A. vui với
B. hào hứng về
C. thỏa mãn với
D. mệt mỏi với
Câu 2:
She's fed up with cleaning up after her roommate every day.
- A. sick of
- B. content with
- C. pleased with
- D. glad about
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Cô ấy phát ngán vì phải dọn dẹp sau bạn cùng phòng mỗi ngày.
A. phát ốm vì
B. hài lòng với
C. hài lòng với
D. vui mừng về
Câu 3:
We're fed up with waiting for the bus in the rain.
- A. sick of
- B. happy with
- C. proud of
- D. surprised by
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: A
Chúng tôi phát chán vì phải chờ xe buýt trong mưa.
A. phát ốm vì
B. vui vẻ với
C. tự hào về
D. ngạc nhiên bởi
Câu 4:
He's fed up with the endless paperwork at his job.
- A. pleased with
- B. satisfied with
- C. weary of
- D. thrilled about
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Anh ấy mệt mỏi với các giấy tờ không bao giờ kết thúc ở công việc của mình.
A. hài lòng với
B. thỏa mãn với
C. chán ngán với
D. phấn khích về
Câu 5:
I'm fed up with hearing the same complaints every day.
- A. excited about
- B. glad about
- C. tired of
- D. satisfied with
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: C
Tôi chán ngấy khi phải nghe những lời phàn nàn giống nhau mỗi ngày.
A. hào hứng về
B. vui mừng về
C. mệt mỏi với
D. thỏa mãn với
Câu 6:
They're fed up with their boss's bad attitude.
- A. proud of
- B. content with
- C. excited about
- D. sick of
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: D
Họ phát ngán với thái độ tồi tệ của sếp.
A. tự hào về
B. hài lòng với
C. hào hứng về
D. phát ốm vì
Câu 7:
We're fed up with eating the same meal every night.
- A. glad about
- B. tired of
- C. satisfied with
- D. excited about
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Chúng tôi mệt mỏi vì ăn cùng một món mỗi tối.
A. vui mừng về
B. mệt mỏi với
C. thỏa mãn với
D. hào hứng về
Câu 8:
She's fed up with her coworkers always gossiping.
- A. excited about
- B. sick of
- C. happy with
- D. proud of
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Cô ấy phát ngán với việc đồng nghiệp luôn nói xấu sau lưng.
A. hào hứng về
B. phát ốm vì
C. vui vẻ với
D. tự hào về
Câu 9:
I'm fed up with the cold weather this winter.
- A. happy with
- B. tired of
- C. pleased with
- D. excited about
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Tôi mệt mỏi với thời tiết lạnh mùa đông này.
A. vui vẻ với
B. mệt mỏi với
C. hài lòng với
D. hào hứng về
Câu 10:
They're fed up with all the traffic jams in the city.
- A. proud of
- B. sick of
- C. satisfied with
- D. happy with
ĐÁP ÁN
Đáp án đúng: B
Họ phát ngán với tất cả các vụ kẹt xe trong thành phố.
A. tự hào về
B. phát ốm vì
C. thỏa mãn với
D. vui vẻ với