Cụm từ "be dying for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?
1. Cụm từ "be dying for" là gì?
Cụm từ này có nghĩa là "rất mong muốn" hoặc "rất khao khát" điều gì đó. Khi bạn "be dying for" thứ gì, điều đó có nghĩa là bạn đang rất cần nó hoặc rất muốn có nó ngay lập tức.
Ví dụ:
- I'm dying for a cup of coffee right now.
Tôi rất muốn có một tách cà phê ngay bây giờ. - She was dying for a chance to speak to him.
Cô ấy rất khao khát có cơ hội nói chuyện với anh ta. - We're dying for some good news after all this bad luck.
Chúng tôi rất cần một chút tin tốt sau tất cả những điều xui xẻo này.
2. Các trường hợp sử dụng cụm từ "be dying for"?
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống phổ biến sau:
- Muốn làm gì đó
- Muốn có cái gì đó
- Muốn gặp ai đó
- Muốn trải nghiệm điều gì đó
Ví dụ:
- After the long hike, they were dying for some water.
Sau chuyến đi bộ dài, họ rất cần một ít nước. - I'm dying for the weekend to come so I can relax.
Tôi rất mong cuối tuần đến để có thể thư giãn. - The students were dying for the class to end.
Các học sinh rất mong lớp học kết thúc. - You shouldn't say you're dying for a raise in a job interview.
Bạn không nên nói bạn rất cần một sự tăng lương trong buổi phỏng vấn việc làm. - It's better to say "looking forward to" instead of "dying for" in formal writing.
Tốt hơn là nên dùng "looking forward to" thay vì "rất mong" trong văn bản trang trọng. - Be cautious when using "dying for" as it might sound too informal in some contexts.
Hãy cẩn thận khi sử dụng "rất cần" vì nó có thể nghe quá thân mật trong một số ngữ cảnh.
3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be dying for"?
Đây là cụm từ diễn đạt ý khá thân mật và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Nó không phù hợp trong các tình huống trang trọng hoặc văn bản chính thức.
4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be dying for"?
-
Crave
Ví dụ: She's craving some chocolate.
Cô ấy rất thèm một ít sô-cô-la. -
Long for
Ví dụ: He longs for the day when he can travel again.
Anh ấy rất mong chờ ngày mà anh có thể đi du lịch lại. -
Yearn for
Ví dụ: They yearn for a better life.
Họ rất khao khát một cuộc sống tốt đẹp hơn.
5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be dying for"?
-
Be indifferent to
Ví dụ: She was indifferent to the outcome of the game.
Cô ấy không quan tâm đến kết quả của trò chơi. -
Be uninterested in
Ví dụ: He's completely uninterested in sports.
Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến thể thao. -
Be apathetic about
Ví dụ: They are apathetic about the new policy changes.
Họ thờ ơ về những thay đổi chính sách mới.
6. Bài tập thực hành về cụm từ "be dying for"
Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:
Câu 1:
I'm dying for a cold drink after this workout.
A. Craving
B. Ignoring
C. Rejecting
D. Refusing
Đáp án đúng: A.
Dịch: Tôi rất thèm một thức uống lạnh sau buổi tập này.
Dịch các đáp án:
- A. Rất thèm
- B. Phớt lờ
- C. Từ chối
- D. Từ chối
Câu 2:
She's dying for the concert to start.
A. Longing
B. Disliking
C. Uninterested
D. Indifferent
Đáp án đúng: A.
Dịch: Cô ấy rất mong buổi hòa nhạc bắt đầu.
Dịch các đáp án:
- A. Rất mong
- B. Không thích
- C. Không quan tâm
- D. Thờ ơ
Câu 3:
We're dying for some peace and quiet.
A. Avoiding
B. Ignoring
C. Yearning
D. Detesting
Đáp án đúng: C.
Dịch: Chúng tôi rất khao khát một chút yên bình và yên tĩnh.
Dịch các đáp án:
- A. Tránh né
- B. Phớt lờ
- C. Rất khao khát
- D. Ghét cay ghét đắng
Câu 4:
He's dying for the weekend to relax.
A. Disregarding
B. Shunning
C. Hating
D. Craving
Đáp án đúng: D.
Dịch: Anh ấy rất mong cuối tuần để thư giãn.
Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Tránh xa
- C. Ghét
- D. Rất mong
Câu 5:
They were dying for a chance to travel abroad.
A. Ignoring
B. Longing
C. Disliking
D. Avoiding
Đáp án đúng: B.
Dịch: Họ rất khao khát có cơ hội đi du lịch nước ngoài.
Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Rất khao khát
- C. Không thích
- D. Tránh né
Câu 6:
The kids are dying for the school holiday to begin.
A. Detesting
B. Yearning
C. Disregarding
D. Avoiding
Đáp án đúng: B.
Dịch: Các em nhỏ rất mong kỳ nghỉ hè bắt đầu.
Dịch các đáp án:
- A. Ghét cay ghét đắng
- B. Rất mong
- C. Phớt lờ
- D. Tránh né
Câu 7:
I'm dying for a nap after a long day.
A. Craving
B. Shunning
C. Rejecting
D. Indifferent
Đáp án đúng: A.
Dịch: Tôi rất cần một giấc ngủ trưa sau một ngày dài.
Dịch các đáp án:
- A. Rất cần
- B. Tránh xa
- C. Từ chối
- D. Thờ ơ
Câu 8:
She's dying for a break from work.
A. Longing
B. Uninterested
C. Ignoring
D. Refusing
Đáp án đúng: A.
Dịch: Cô ấy rất mong có một kỳ nghỉ khỏi công việc.
Dịch các đáp án:
- A. Rất mong
- B. Không quan tâm
- C. Phớt lờ
- D. Từ chối
Câu 9:
We're dying for some fresh air.
A. Disregarding
B. Yearning
C. Rejecting
D. Avoiding
Đáp án đúng: B.
Dịch: Chúng tôi rất cần một chút không khí trong lành.
Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Rất cần
- C. Từ chối
- D. Tránh né
Câu 10:
He's dying for a chance to prove himself.
A. Ignoring
B. Disliking
C. Craving
D. Shunning
Đáp án đúng: C.
Dịch: Anh ấy rất khao khát có cơ hội chứng tỏ bản thân.
Dịch các đáp án:
- A. Phớt lờ
- B. Không thích
- C. Rất khao khát
- D. Tránh xa