Cụm từ "be disposed to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này? – ZiZoou Store - Streetwear

Cụm từ "be disposed to" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be disposed to" là gì?

Cụm từ này có nghĩa là "có khuynh hướng", "có ý định", hoặc "sẵn sàng" làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • He is disposed to trust people too easily.
    Anh ta có khuynh hướng tin người quá dễ dàng.
  • She was disposed to help anyone in need.
    Cô ấy sẵn sàng giúp đỡ bất kỳ ai cần.
  • They are disposed to believe in supernatural things.
    Họ có khuynh hướng tin vào những điều siêu nhiên.

2. Khi nào sử dụng cụm từ "be disposed to"?

Cụm từ này thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả một thái độ, xu hướng sẵn sàng
  • Nhấn mạnh một ý định hoặc mong muốn
  • Diễn tả một tình trạng sẵn sàng về mặt cảm xúc.

Ví dụ:

  • He is disposed to anger when things don’t go his way.
    Anh ấy dễ tức giận khi mọi thứ không theo ý mình.
  • She is disposed to kindness, always ready to lend a hand.
    Cô ấy có lòng tốt, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • John was disposed to suspicion after the betrayal.
    John có khuynh hướng nghi ngờ sau khi bị phản bội.
  • They are disposed to helping others without expecting anything in return.
    Họ có khuynh hướng giúp đỡ người khác mà không mong đợi nhận lại bất cứ điều gì.
  • She is disposed to feeling anxious in crowded places.
    Cô ấy dễ cảm thấy lo lắng ở những nơi đông người.
  • We were disposed to agree with his proposal after the discussion.
    Chúng tôi sẵn sàng đồng ý với đề xuất của anh ấy sau khi thảo luận.

3. Lưu ý khi sử dụng cụm từ "be disposed to"

Không nên nhầm lẫn "be disposed to" với "dispose of", vì cụm từ này có nghĩa hoàn toàn khác, chỉ việc xử lý hoặc loại bỏ thứ gì đó.

Ví dụ:

  • He is disposed to help others.
    Anh ấy có khuynh hướng giúp đỡ người khác.
  • Please dispose of your trash properly.
    Vui lòng vứt rác đúng nơi quy định.

4. Từ đồng nghĩa phổ biến với "be disposed to"?

  • Inclined to: có xu hướng làm gì đó.
    • Ví dụHe is inclined to take risks in business.
      Anh ấy có xu hướng mạo hiểm trong kinh doanh.

  • Prone to: dễ bị hoặc có khả năng xảy ra điều gì đó.
    • Ví dụShe is prone to headaches when stressed.
      Cô ấy dễ bị đau đầu khi căng thẳng.

  • Likely to: có khả năng sẽ làm gì đó.
    • Ví dụThey are likely to win the match.
      Họ có khả năng sẽ thắng trận đấu.

5. Từ trái nghĩa phổ biến với từ "be disposed to"?

  • Resistant to: kháng cự hoặc không dễ bị ảnh hưởng bởi điều gì đó.
    • Ví dụHe is resistant to change.
      Anh ấy không dễ thay đổi.

  • Reluctant to: không sẵn sàng hoặc không muốn làm điều gì đó.
    • Ví dụShe is reluctant to speak in public.
      Cô ấy không sẵn sàng phát biểu trước công chúng.

  • Unlikely to: không có khả năng xảy ra hoặc làm điều gì đó.
    • Ví dụIt is unlikely to rain today.
      Hôm nay không có khả năng mưa.

6. Bài tập thực hành về cụm từ "be disposed to"

Tìm từ gần nghĩa nhất với từ này:

  1. She is disposed to trust people very easily.
    • A. Inclined to
    • B. Resistant to
    • C. Unlikely to
    • D. Reluctant to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Cô ấy có xu hướng tin người rất dễ dàng.
    - A. Có xu hướng
    - B. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - C. Không có khả năng
    - D. Không sẵn sàng
  2. He was disposed to anger when he didn't get what he wanted.
    • A. Resistant to
    • B. Unlikely to
    • C. Prone to
    • D. Reluctant to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Anh ấy dễ tức giận khi không có được thứ mình muốn.
    - A. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - B. Không có khả năng
    - C. Dễ
    - D. Không sẵn sàng
  3. They are disposed to help others without expecting anything in return.
    • A. Likely to
    • B. Reluctant to
    • C. Resistant to
    • D. Unlikely to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Họ có khả năng giúp đỡ người khác mà không mong đợi nhận lại bất cứ điều gì.
    - A. Có khả năng
    - B. Không sẵn sàng
    - C. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - D. Không có khả năng
  4. She was disposed to kindness even to strangers.
    • A. Unlikely to
    • B. Resistant to
    • C. Inclined to
    • D. Reluctant to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Cô ấy có lòng tốt ngay cả với người lạ.
    - A. Không có khả năng
    - B. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - C. Có lòng tốt
    - D. Không sẵn sàng
  5. John is disposed to believe in conspiracy theories.
    • A. Resistant to
    • B. Reluctant to
    • C. Unlikely to
    • D. Prone to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: D
    John có khuynh hướng tin vào các thuyết âm mưu.
    - A. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - B. Không sẵn sàng
    - C. Không có khả năng
    - D. Có khuynh hướng
  6. She is disposed to feeling anxious in social situations.
    • A. Likely to
    • B. Inclined to
    • C. Unlikely to
    • D. Resistant to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Cô ấy có xu hướng lo lắng trong các tình huống xã hội.
    - A. Có khả năng
    - B. Có xu hướng
    - C. Không có khả năng
    - D. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
  7. He was disposed to be suspicious of new people.
    • A. Resistant to
    • B. Prone to
    • C. Reluctant to
    • D. Unlikely to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: B
    Anh ấy dễ nghi ngờ người mới.
    - A. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - B. Dễ
    - C. Không sẵn sàng
    - D. Không có khả năng
  8. We are disposed to agree with your suggestion.
    • A. Likely to
    • B. Reluctant to
    • C. Resistant to
    • D. Unlikely to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Chúng tôi có khả năng đồng ý với đề xuất của bạn.
    - A. Có khả năng
    - B. Không sẵn sàng
    - C. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - D. Không có khả năng
  9. They are disposed to ignore the warning signs.
    • A. Inclined to
    • B. Resistant to
    • C. Unlikely to
    • D. Reluctant to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: A
    Họ có xu hướng phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo.
    - A. Có xu hướng
    - B. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - C. Không có khả năng
    - D. Không sẵn sàng
  10. She was disposed to feel jealous of her sister's success.
    • A. Resistant to
    • B. Reluctant to
    • C. Prone to
    • D. Unlikely to
    ĐÁP ÁN
    ĐÁP ÁN: C
    Cô ấy dễ cảm thấy ghen tị với thành công của chị mình.
    - A. Không dễ bị ảnh hưởng bởi
    - B. Không sẵn sàng
    - C. Dễ
    - D. Không có khả năng

 Bài viết phổ biến

Cụm từ "make ready" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "make ready" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sẵn sàng" cho một điều gì đó. Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "what for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "what for" là gì? Cụm từ này có thể hiểu đơn giản là "vì lý do gì" hoặc "để làm gì". Ví dụ:...
Xem chi tiết

Cụm từ "not least" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "not least" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "đặc biệt là", "chủ yếu là" hoặc "nhất là". Ví dụ: The...
Xem chi tiết

Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "slip of the tongue" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "lỡ lời", "nói nhầm", "lỡ miệng". Thường thì điều này...
Xem chi tiết

Cụm từ "be made for" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "be made for" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "rất phù hợp với", "được tạo ra cho", "sinh ra để...
Xem chi tiết

Cụm từ "cut down" là gì? Khi nào sử dụng cụm từ này?

1. Cụm từ "cut down" là gì? Cụm từ này có nghĩa là "giảm bớt", "cắt giảm" hoặc "chặt", "hạ gục" một thứ gì đó....
Xem chi tiết